Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
img
img

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Đô la Mỹ
USD
Đô la Mỹ 25,950 25,980 26,340
Đô la Úc
AUD
Đô la Úc 16,576 16,743 17,280
Yên Nhật
JPY
Yên Nhật 169 171 180
Đô la Singapore
SGD
Đô la Singapore 19,828 20,028 20,711
Nhân Dân Tệ
CNY
Nhân Dân Tệ 3,551 3,587 3,702
Bảng Anh
GBP
Bảng Anh 34,203 34,548 35,655
Đô la Hồng Kông
HKD
Đô la Hồng Kông 3,238 3,271 3,396
Won Hàn Quốc
KRW
Won Hàn Quốc 16 18 19
Rúp Nga
RUB
Rúp Nga 317 351
Đô la Canada
CAD
Đô la Canada 18,560 18,747 19,348
Euro
EUR
Euro 29,612 29,911 31,173
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Vietcombank (VCB) của 11 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 11,970,000 12,120,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,950 26,340
AUD 25,950 26,340
JPY 25,950 26,340
SGD 25,950 26,340
CNY 25,950 26,340
GBP 25,950 26,340
HKD 25,950 26,340
KRW 25,950 26,340
RUB 25,950 26,340
CAD 25,950 26,340
TWD 25,950 26,340
EUR 25,950 26,340
Cập nhật lúc 13:34 20-07-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 13:34 20-07-2025