Mã ngân hàng Tên ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
ACB Ngân Hàng Á Châu 18,687 18,809 19,452
SCB SaiGon 18,650 18,720 19,720
VCB Vietcombank 18,610 18,798 19,440
MB Ngân hàng Quân Đội 18,805 18,855 19,458
Agribank Agribank 18,715 18,790 19,327
Sacombank Sacombank 18,706 18,836 19,444
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của 6 ngân hàng mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 9,910,000 10,180,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,430 25,820
AUD 25,430 25,820
JPY 25,430 25,820
SGD 25,430 25,820
CNY 25,430 25,820
GBP 25,430 25,820
HKD 25,430 25,820
KRW 25,430 25,820
RUB 25,430 25,820
CAD 25,430 25,820
TWD 25,430 25,820
EUR 25,430 25,820
Cập nhật lúc 14:16 02-04-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 14:16 02-04-2025