Mã ngân hàng Tên ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
ACB Ngân Hàng Á Châu 178 179 185
SCB SaiGon 1,756 1,767 1,871
VCB Vietcombank 174 176 185
Agribank Agribank 177 178 185
Sacombank Sacombank 17,749 17,849 1,845
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Yên Nhật (JPY) của 5 ngân hàng mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 11,870,000 12,070,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,910 26,300
AUD 25,910 26,300
JPY 25,910 26,300
SGD 25,910 26,300
CNY 25,910 26,300
GBP 25,910 26,300
HKD 25,910 26,300
KRW 25,910 26,300
RUB 25,910 26,300
CAD 25,910 26,300
TWD 25,910 26,300
EUR 25,910 26,300
Cập nhật lúc 22:42 01-07-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 22:42 01-07-2025