Loại vàng Mua vào Bán ra
Hồ chí minh Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 11,970 12,120
Hồ chí minh Vàng SJC 5 chỉ 11,970 12,122
Hồ chí minh Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 11,970 12,123
Hồ chí minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 9,470 9,600
Hồ chí minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 9,470 9,610
Hồ chí minh Nữ trang 99,99% 11,420 11,610
Hồ chí minh Nữ trang 99% 11,045 11,495
Hồ chí minh Nữ trang 75% 8,033 8,723
Hồ chí minh Nữ trang 68% 7,220 7,910
Hồ chí minh Nữ trang 58,3% 6,094 6,784
Hồ chí minh Nữ trang 41,7% 4,166 4,856
Hà Nội Hà Nội 11,970 12,120
Hạ Long Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 11,970 12,120
Hải Phòng Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 11,970 12,120
Miền Trung Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 11,970 12,120
Huế Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 11,970 12,120
Quảng Ngãi Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 11,970 12,120
Nha Trang Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 11,970 12,120
Biên Hòa Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 11,970 12,120
Miền Tây Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 11,970 12,120
Bạc Liêu Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 11,970 12,120
Bạc Liêu Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 11,970 12,120
Hồ chí minh Nữ trang 61% 6,407 7,097
Hồ chí minh Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 11,420 11,670
Hồ chí minh Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 11,420 11,680
Nguồn: Tổng hợp giá vàng SJC mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 11,970,000 12,120,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,950 26,340
AUD 25,950 26,340
JPY 25,950 26,340
SGD 25,950 26,340
CNY 25,950 26,340
GBP 25,950 26,340
HKD 25,950 26,340
KRW 25,950 26,340
RUB 25,950 26,340
CAD 25,950 26,340
TWD 25,950 26,340
EUR 25,950 26,340
Cập nhật lúc 12:43 20-07-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 12:43 20-07-2025