Hồ chí minh
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
11,970
-20 đ
|
12,120
-20 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng SJC 5 chỉ
|
11,970
-20 đ
|
12,122
-20 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ
|
11,970
-20 đ
|
12,123
-20 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
|
9,470
-50 đ
|
9,600
-30 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ
|
9,470
-50 đ
|
9,610
-30 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 99,99%
|
11,420
40 đ
|
11,610
40 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 99%
|
11,045
39 đ
|
11,495
39 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 75%
|
8,033
30 đ
|
8,723
30 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 68%
|
7,220
27 đ
|
7,910
27 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 58,3%
|
6,094
23 đ
|
6,784
23 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 41,7%
|
4,166
16 đ
|
4,856
16 đ
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
11,970
-20 đ
|
12,120
-20 đ
|
Hạ Long
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
11,970
-20 đ
|
12,120
-20 đ
|
Hải Phòng
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
11,970
-20 đ
|
12,120
-20 đ
|
Miền Trung
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
11,970
-20 đ
|
12,120
-20 đ
|
Huế
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
11,970
-20 đ
|
12,120
-20 đ
|
Quảng Ngãi
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
11,970
-20 đ
|
12,120
-20 đ
|
Nha Trang
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
11,970
-20 đ
|
12,120
-20 đ
|
Biên Hòa
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
11,970
-20 đ
|
12,120
-20 đ
|
Miền Tây
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
11,970
-20 đ
|
12,120
-20 đ
|
Bạc Liêu
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
11,970
-20 đ
|
12,120
-20 đ
|
Bạc Liêu
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
11,970
-20 đ
|
12,120
-20 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 61%
|
6,407
24 đ
|
7,097
24 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
|
11,420
40 đ
|
11,670
40 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ
|
11,420
40 đ
|
11,680
40 đ
|