Mã ngân hàng Tên ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
ACB Ngân Hàng Á Châu 15,729 15,832 16,373
SCB SaiGon 15,530 15,620 16,920
VCB Vietcombank 15,637 15,795 16,301
MB Ngân hàng Quân Đội 15,666 15,766 16,399
Agribank Agribank 15,758 15,821 16,342
Sacombank Sacombank 15,674 15,774 16,317
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Úc (AUD) của 6 ngân hàng mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 9,940,000 10,210,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,430 25,820
AUD 25,430 25,820
JPY 25,430 25,820
SGD 25,430 25,820
CNY 25,430 25,820
GBP 25,430 25,820
HKD 25,430 25,820
KRW 25,430 25,820
RUB 25,430 25,820
CAD 25,430 25,820
TWD 25,430 25,820
EUR 25,430 25,820
Cập nhật lúc 13:46 02-04-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 13:46 02-04-2025