Mã ngân hàng Tên ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
ACB Ngân Hàng Á Châu 16,831 16,941 17,478
SCB SaiGon 16,480 16,570 17,820
VCB Vietcombank 16,713 16,882 17,423
Sacombank Sacombank 16,828 16,928 17,489
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Úc (AUD) của 4 ngân hàng mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 14,210,000 14,410,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 26,117 26,367
AUD 26,117 26,367
JPY 26,117 26,367
SGD 26,117 26,367
CNY 26,117 26,367
GBP 26,117 26,367
HKD 26,117 26,367
KRW 26,117 26,367
RUB 26,117 26,367
CAD 26,117 26,367
TWD 26,117 26,367
EUR 26,117 26,367
Cập nhật lúc 07:30 14-10-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 07:30 14-10-2025