Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
img
img

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Đô la Mỹ
USD
Đô la Mỹ 26,150 26,151 26,381
Đô la Úc
AUD
Đô la Úc 16,929 16,997 17,536
Yên Nhật
JPY
Yên Nhật 166 166 173
Đô la Singapore
SGD
Đô la Singapore 19,869 19,949 20,490
Bảng Anh
GBP
Bảng Anh 33,919 34,055 35,022
Đô la Hồng Kông
HKD
Đô la Hồng Kông 3,321 3,334 3,441
Won Hàn Quốc
KRW
Won Hàn Quốc 17 18
Đô la Canada
CAD
Đô la Canada 18,459 18,533 19,071
Euro
EUR
Euro 29,918 30,038 31,171
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 9 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 15,250,000 15,450,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 26,095 26,385
AUD 26,095 26,385
JPY 26,095 26,385
SGD 26,095 26,385
CNY 26,095 26,385
GBP 26,095 26,385
HKD 26,095 26,385
KRW 26,095 26,385
RUB 26,095 26,385
CAD 26,095 26,385
TWD 26,095 26,385
EUR 26,095 26,385
Cập nhật lúc 20:57 13-11-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 20:57 13-11-2025