Mã ngân hàng Tên ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
ACB Ngân Hàng Á Châu 18,941 19,055 19,621
SCB SaiGon 18,760 18,870 19,810
VCB Vietcombank 18,807 18,997 19,606
Agribank Agribank 18,957 19,033 19,567
Sacombank Sacombank 18,925 19,025 19,582
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của 5 ngân hàng mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 11,890,000 12,090,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,975 26,345
AUD 25,975 26,345
JPY 25,975 26,345
SGD 25,975 26,345
CNY 25,975 26,345
GBP 25,975 26,345
HKD 25,975 26,345
KRW 25,975 26,345
RUB 25,975 26,345
CAD 25,975 26,345
TWD 25,975 26,345
EUR 25,975 26,345
Cập nhật lúc 18:16 04-07-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 18:16 04-07-2025