Mã ngân hàng Tên ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
ACB Ngân Hàng Á Châu 18,211 18,321 18,943
SCB SaiGon 18,100 18,200 19,100
VCB Vietcombank 18,126 18,309 18,896
Agribank Agribank 18,252 18,325 18,835
Sacombank Sacombank 18,251 18,351 18,905
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của 5 ngân hàng mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 11,680,000 11,930,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,730 26,120
AUD 25,730 26,120
JPY 25,730 26,120
SGD 25,730 26,120
CNY 25,730 26,120
GBP 25,730 26,120
HKD 25,730 26,120
KRW 25,730 26,120
RUB 25,730 26,120
CAD 25,730 26,120
TWD 25,730 26,120
EUR 25,730 26,120
Cập nhật lúc 11:15 20-05-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 11:15 20-05-2025