Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
img
img

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Đô la Mỹ
USD
Đô la Mỹ 25,950 25,980 26,330
Đô la Úc
AUD
Đô la Úc 16,645 16,754 17,321
Yên Nhật
JPY
Yên Nhật 171 172 179
Đô la Singapore
SGD
Đô la Singapore 19,900 20,030 20,708
Nhân Dân Tệ
CNY
Nhân Dân Tệ 3,738
Bảng Anh
GBP
Bảng Anh 34,538 35,707
Đô la Hồng Kông
HKD
Đô la Hồng Kông 3,411
Won Hàn Quốc
KRW
Won Hàn Quốc 18 19
Đô la Canada
CAD
Đô la Canada 18,647 18,760 19,395
Đô la Đài Loan
TWD
Đô la Đài Loan 906
Euro
EUR
Euro 29,799 29,918 30,931
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 11 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 11,970,000 12,120,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,950 26,340
AUD 25,950 26,340
JPY 25,950 26,340
SGD 25,950 26,340
CNY 25,950 26,340
GBP 25,950 26,340
HKD 25,950 26,340
KRW 25,950 26,340
RUB 25,950 26,340
CAD 25,950 26,340
TWD 25,950 26,340
EUR 25,950 26,340
Cập nhật lúc 13:57 20-07-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 13:57 20-07-2025