Mã ngân hàng Tên ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
ACB Ngân Hàng Á Châu 16,947 17,058 17,598
SCB SaiGon 16,630 16,720 17,930
VCB Vietcombank 16,734 16,903 17,444
Agribank Agribank 16,929 16,997 17,536
Sacombank Sacombank 16,859 16,959 17,517
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Úc (AUD) của 5 ngân hàng mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 15,250,000 15,450,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 26,095 26,385
AUD 26,095 26,385
JPY 26,095 26,385
SGD 26,095 26,385
CNY 26,095 26,385
GBP 26,095 26,385
HKD 26,095 26,385
KRW 26,095 26,385
RUB 26,095 26,385
CAD 26,095 26,385
TWD 26,095 26,385
EUR 26,095 26,385
Cập nhật lúc 21:30 13-11-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 21:30 13-11-2025