Mã ngân hàng Tên ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
ACB Ngân Hàng Á Châu 18,449 18,561 19,158
SCB SaiGon 18,330 18,430 19,200
VCB Vietcombank 18,314 18,499 19,092
Agribank Agribank 18,459 18,533 19,071
Sacombank Sacombank 18,445 18,545 19,096
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của 5 ngân hàng mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 15,250,000 15,450,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 26,095 26,385
AUD 26,095 26,385
JPY 26,095 26,385
SGD 26,095 26,385
CNY 26,095 26,385
GBP 26,095 26,385
HKD 26,095 26,385
KRW 26,095 26,385
RUB 26,095 26,385
CAD 26,095 26,385
TWD 26,095 26,385
EUR 26,095 26,385
Cập nhật lúc 21:41 13-11-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 21:41 13-11-2025