Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
img
img

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Đô la Mỹ
USD
Đô la Mỹ 26,135 26,135 26,385
Đô la Úc
AUD
Đô la Úc 16,859 16,959 17,517
Yên Nhật
JPY
Yên Nhật 1,666 1,671 17,414
Đô la Singapore
SGD
Đô la Singapore 19,824 19,954 20,556
Nhân Dân Tệ
CNY
Nhân Dân Tệ 3,667 37,522
Bảng Anh
GBP
Bảng Anh 34,050 34,100 35,061
Đô la Hồng Kông
HKD
Đô la Hồng Kông 3,390 3,520
Won Hàn Quốc
KRW
Won Hàn Quốc 175 193
Đô la Canada
CAD
Đô la Canada 18,445 18,545 19,096
Đô la Đài Loan
TWD
Đô la Đài Loan 850 970
Euro
EUR
Euro 30,029 30,059 31,032
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sacombank (Sacombank) của 11 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 15,250,000 15,450,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 26,095 26,385
AUD 26,095 26,385
JPY 26,095 26,385
SGD 26,095 26,385
CNY 26,095 26,385
GBP 26,095 26,385
HKD 26,095 26,385
KRW 26,095 26,385
RUB 26,095 26,385
CAD 26,095 26,385
TWD 26,095 26,385
EUR 26,095 26,385
Cập nhật lúc 21:50 13-11-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 21:50 13-11-2025