Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
img
img

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Đô la Mỹ
USD
Đô la Mỹ 25,975 25,975 26,335
Đô la Úc
AUD
Đô la Úc 16,698 16,798 17,336
Yên Nhật
JPY
Yên Nhật 17,237 17,337 17,938
Đô la Singapore
SGD
Đô la Singapore 19,985 20,115 20,725
Nhân Dân Tệ
CNY
Nhân Dân Tệ 36,085 36,937
Bảng Anh
GBP
Bảng Anh 34,650 34,700 35,660
Đô la Hồng Kông
HKD
Đô la Hồng Kông 3,330 3,455
Won Hàn Quốc
KRW
Won Hàn Quốc 186 199
Đô la Canada
CAD
Đô la Canada 18,704 18,804 19,355
Đô la Đài Loan
TWD
Đô la Đài Loan 900 1,018
Euro
EUR
Euro 30,076 30,176 30,906
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sacombank (Sacombank) của 11 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 11,970,000 12,120,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,950 26,340
AUD 25,950 26,340
JPY 25,950 26,340
SGD 25,950 26,340
CNY 25,950 26,340
GBP 25,950 26,340
HKD 25,950 26,340
KRW 25,950 26,340
RUB 25,950 26,340
CAD 25,950 26,340
TWD 25,950 26,340
EUR 25,950 26,340
Cập nhật lúc 13:46 20-07-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 13:46 20-07-2025