Mã ngân hàng Tên ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
ACB Ngân Hàng Á Châu 30,096 30,217 31,204
SCB SaiGon 29,790 29,880 31,350
VCB Vietcombank 29,871 30,172 31,445
Agribank Agribank 29,977 30,097 31,230
Sacombank Sacombank 30,176 30,206 31,179
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của 5 ngân hàng mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 14,900,000 15,100,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 26,128 26,378
AUD 26,128 26,378
JPY 26,128 26,378
SGD 26,128 26,378
CNY 26,128 26,378
GBP 26,128 26,378
HKD 26,128 26,378
KRW 26,128 26,378
RUB 26,128 26,378
CAD 26,128 26,378
TWD 26,128 26,378
EUR 26,128 26,378
Cập nhật lúc 15:19 17-11-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 15:19 17-11-2025