Mã ngân hàng Tên ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
ACB Ngân Hàng Á Châu 30,086 30,207 31,321
SCB SaiGon 29,870 29,870 31,530
VCB Vietcombank 29,900 30,202 31,477
Sacombank Sacombank 30,352 30,452 31,179
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của 4 ngân hàng mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 12,350,000 12,450,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 26,060 26,450
AUD 26,060 26,450
JPY 26,060 26,450
SGD 26,060 26,450
CNY 26,060 26,450
GBP 26,060 26,450
HKD 26,060 26,450
KRW 26,060 26,450
RUB 26,060 26,450
CAD 26,060 26,450
TWD 26,060 26,450
EUR 26,060 26,450
Cập nhật lúc 13:59 16-08-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 13:59 16-08-2025