Mã ngân hàng Tên ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
ACB Ngân Hàng Á Châu 27,228 27,338 28,271
SCB SaiGon 27,060 27,060 28,670
VCB Vietcombank 27,034 27,307 28,516
MB Ngân hàng Quân Đội 27,083 27,233 28,485
Agribank Agribank 27,105 27,214 28,326
Sacombank Sacombank 27,233 27,333 28,163
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của 6 ngân hàng mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 9,910,000 10,180,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,430 25,820
AUD 25,430 25,820
JPY 25,430 25,820
SGD 25,430 25,820
CNY 25,430 25,820
GBP 25,430 25,820
HKD 25,430 25,820
KRW 25,430 25,820
RUB 25,430 25,820
CAD 25,430 25,820
TWD 25,430 25,820
EUR 25,430 25,820
Cập nhật lúc 14:19 02-04-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 14:19 02-04-2025