Mã ngân hàng Tên ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
ACB Ngân Hàng Á Châu 26,060 26,100 26,450
SCB SaiGon 25,900 26,030 26,440
VCB Vietcombank 26,050 26,080 26,440
Agribank Agribank 26,080 26,090 26,430
Sacombank Sacombank 26,080 26,080 26,440
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của 5 ngân hàng mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 12,350,000 12,450,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 26,050 26,440
AUD 26,050 26,440
JPY 26,050 26,440
SGD 26,050 26,440
CNY 26,050 26,440
GBP 26,050 26,440
HKD 26,050 26,440
KRW 26,050 26,440
RUB 26,050 26,440
CAD 26,050 26,440
TWD 26,050 26,440
EUR 26,050 26,440
Cập nhật lúc 23:21 15-08-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 23:21 15-08-2025