Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
img
img

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Đô la Mỹ
USD
Đô la Mỹ 25,850 25,970 26,380
Đô la Úc
AUD
Đô la Úc 16,380 16,470 17,790
Yên Nhật
JPY
Yên Nhật 1,703 1,714 1,815
Đô la Singapore
SGD
Đô la Singapore 19,880 19,950 21,030
Bảng Anh
GBP
Bảng Anh 34,230 34,290 36,030
Đô la Canada
CAD
Đô la Canada 18,570 18,670 19,590
Euro
EUR
Euro 29,630 29,720 31,390
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng SaiGon (SCB) của 7 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 11,970,000 12,120,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,950 26,340
AUD 25,950 26,340
JPY 25,950 26,340
SGD 25,950 26,340
CNY 25,950 26,340
GBP 25,950 26,340
HKD 25,950 26,340
KRW 25,950 26,340
RUB 25,950 26,340
CAD 25,950 26,340
TWD 25,950 26,340
EUR 25,950 26,340
Cập nhật lúc 14:10 20-07-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 14:10 20-07-2025