Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
img
img

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Đô la Mỹ
USD
Đô la Mỹ 25,250 25,250 25,540
Đô la Úc
AUD
Đô la Úc 15,510 15,610 16,151
Yên Nhật
JPY
Yên Nhật 15,942 15,992 16,593
Đô la Singapore
SGD
Đô la Singapore 18,346 18,476 19,084
Nhân Dân Tệ
CNY
Nhân Dân Tệ 34,516 35,368
Bảng Anh
GBP
Bảng Anh 31,328 31,378 32,340
Đô la Hồng Kông
HKD
Đô la Hồng Kông 3,271 3,378
Won Hàn Quốc
KRW
Won Hàn Quốc 171 184
Đô la Canada
CAD
Đô la Canada 17,342 17,442 17,993
Đô la Đài Loan
TWD
Đô la Đài Loan 779 891
Euro
EUR
Euro 25,982 26,082 26,912
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sacombank (Sacombank) của 11 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 8,250,000 8,450,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,210 25,540
AUD 25,210 25,540
JPY 25,210 25,540
SGD 25,210 25,540
CNY 25,210 25,540
GBP 25,210 25,540
HKD 25,210 25,540
KRW 25,210 25,540
RUB 25,210 25,540
CAD 25,210 25,540
TWD 25,210 25,540
EUR 25,210 25,540
Cập nhật lúc 16:15 23-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 16:15 23-12-2024