Chuyển đổi ngoại tệ
Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
Tỷ giá Sacombank (Sacombank) mới nhất hôm nay
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 24,600.00 | 24,600.00 | 24,940.00 |
AUD | Đô la Úc | 16,586.00 | 16,686.00 | 17,229.00 |
JPY | Yên Nhật | 16,618.00 | 16,668.00 | 17,269.00 |
SGD | Đô la Singapore | 18,716.00 | 18,846.00 | 19,457.00 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 34,935.00 | 35,794.00 | |
GBP | Bảng Anh | 32,080.00 | 32,130.00 | 33,092.00 |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3,180.00 | 3,290.00 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 183.00 | 198.00 | |
CAD | Đô la Canada | 17,914.00 | 18,014.00 | 18,565.00 |
TWD | Đô la Đài Loan | 768.00 | 878.00 | |
EUR | Euro | 26,849.00 | 26,949.00 | 27,777.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sacombank (Sacombank) của 11 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 82,000,000 | 84,000,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
Cập nhật lúc 03:09 06-10-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 17,510 | -340 |
Dầu KO | 17,510 | -360 |
Dầu DO 0,05S-II | 17,400 | -100 |
Xăng E5 RON 92-II | 18,850 | -770 |
Xăng RON 95-III | 19,800 | -710 |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 03:09 06-10-2024 |