Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
img
img

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Đô la Mỹ
USD
Đô la Mỹ 26,090 26,090 26,450
Đô la Úc
AUD
Đô la Úc 16,739 16,839 17,379
Yên Nhật
JPY
Yên Nhật 17,533 17,633 18,234
Đô la Singapore
SGD
Đô la Singapore 20,100 20,230 20,843
Nhân Dân Tệ
CNY
Nhân Dân Tệ 36,247 3,710
Bảng Anh
GBP
Bảng Anh 35,104 35,154 36,114
Đô la Hồng Kông
HKD
Đô la Hồng Kông 3,330 3,455
Won Hàn Quốc
KRW
Won Hàn Quốc 186 201
Đô la Canada
CAD
Đô la Canada 18,692 18,792 19,349
Đô la Đài Loan
TWD
Đô la Đài Loan 885 1,005
Euro
EUR
Euro 30,352 30,452 31,179
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sacombank (Sacombank) của 11 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 12,350,000 12,450,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 26,060 26,450
AUD 26,060 26,450
JPY 26,060 26,450
SGD 26,060 26,450
CNY 26,060 26,450
GBP 26,060 26,450
HKD 26,060 26,450
KRW 26,060 26,450
RUB 26,060 26,450
CAD 26,060 26,450
TWD 26,060 26,450
EUR 26,060 26,450
Cập nhật lúc 23:27 16-08-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 23:27 16-08-2025