Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
img
img

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Đô la Mỹ
USD
Đô la Mỹ 26,159 26,159 26,367
Đô la Úc
AUD
Đô la Úc 16,828 16,928 17,489
Yên Nhật
JPY
Yên Nhật 16,959 17,009 17,665
Đô la Singapore
SGD
Đô la Singapore 19,910 20,040 20,651
Nhân Dân Tệ
CNY
Nhân Dân Tệ 36,585 37,436
Bảng Anh
GBP
Bảng Anh 34,631 34,681 35,636
Đô la Hồng Kông
HKD
Đô la Hồng Kông 3,390 3,520
Won Hàn Quốc
KRW
Won Hàn Quốc 181 198
Đô la Canada
CAD
Đô la Canada 18,464 18,564 19,119
Đô la Đài Loan
TWD
Đô la Đài Loan 860 990
Euro
EUR
Euro 30,092 30,122 31,097
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sacombank (Sacombank) của 11 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 14,210,000 14,410,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 26,117 26,367
AUD 26,117 26,367
JPY 26,117 26,367
SGD 26,117 26,367
CNY 26,117 26,367
GBP 26,117 26,367
HKD 26,117 26,367
KRW 26,117 26,367
RUB 26,117 26,367
CAD 26,117 26,367
TWD 26,117 26,367
EUR 26,117 26,367
Cập nhật lúc 07:25 14-10-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 07:25 14-10-2025