Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
img
img

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Đô la Mỹ
USD
Đô la Mỹ 25,945 25,945 26,305
Đô la Úc
AUD
Đô la Úc 16,853 16,953 17,494
Yên Nhật
JPY
Yên Nhật 17,929 18,029 18,631
Đô la Singapore
SGD
Đô la Singapore 20,175 20,305 20,918
Nhân Dân Tệ
CNY
Nhân Dân Tệ 36,126 36,977
Bảng Anh
GBP
Bảng Anh 35,500 35,550 36,508
Đô la Hồng Kông
HKD
Đô la Hồng Kông 3,330 3,455
Won Hàn Quốc
KRW
Won Hàn Quốc 188 203
Đô la Canada
CAD
Đô la Canada 18,861 18,961 19,515
Đô la Đài Loan
TWD
Đô la Đài Loan 900 1,018
Euro
EUR
Euro 30,506 30,606 31,347
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sacombank (Sacombank) của 11 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 11,870,000 12,070,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,920 26,310
AUD 25,920 26,310
JPY 25,920 26,310
SGD 25,920 26,310
CNY 25,920 26,310
GBP 25,920 26,310
HKD 25,920 26,310
KRW 25,920 26,310
RUB 25,920 26,310
CAD 25,920 26,310
TWD 25,920 26,310
EUR 25,920 26,310
Cập nhật lúc 04:42 02-07-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 04:42 02-07-2025