Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
img
img

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Đô la Mỹ
USD
Đô la Mỹ 25,430 25,450 25,830
Đô la Úc
AUD
Đô la Úc 15,666 15,766 16,399
Yên Nhật
JPY
Yên Nhật 1,662 1,682 17,562
Đô la Singapore
SGD
Đô la Singapore 18,805 18,855 19,458
Nhân Dân Tệ
CNY
Nhân Dân Tệ 348,641 360,354
Bảng Anh
GBP
Bảng Anh 32,561 32,661 33,645
Đô la Hồng Kông
HKD
Đô la Hồng Kông 3,228 3,238 3,374
Won Hàn Quốc
KRW
Won Hàn Quốc 1,636 2,066
Đô la Canada
CAD
Đô la Canada 17,497 17,597 18,235
Euro
EUR
Euro 27,083 27,233 28,485
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) của 10 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 9,910,000 10,180,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,430 25,820
AUD 25,430 25,820
JPY 25,430 25,820
SGD 25,430 25,820
CNY 25,430 25,820
GBP 25,430 25,820
HKD 25,430 25,820
KRW 25,430 25,820
RUB 25,430 25,820
CAD 25,430 25,820
TWD 25,430 25,820
EUR 25,430 25,820
Cập nhật lúc 14:10 02-04-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 14:10 02-04-2025