Chuyển đổi ngoại tệ
Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) mới nhất hôm nay
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 24,570.00 | 24,580.00 | 24,940.00 |
AUD | Đô la Úc | 16,475.00 | 16,575.00 | 17,215.00 |
JPY | Yên Nhật | 16,148.00 | 16,348.00 | 17,107.00 |
SGD | Đô la Singapore | 18,673.00 | 18,723.00 | 19,366.00 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 346,898.00 | 36,195.00 | |
GBP | Bảng Anh | 31,947.00 | 32,047.00 | 33,017.00 |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3,114.00 | 3,124.00 | 3,275.00 |
KRW | Won Hàn Quốc | 1,729.00 | 2,169.00 | |
CAD | Đô la Canada | 17,898.00 | 17,998.00 | 18,646.00 |
EUR | Euro | 26,582.00 | 26,652.00 | 27,968.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) của 10 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 82,000,000 | 84,000,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
Cập nhật lúc 03:11 06-10-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 17,510 | -340 |
Dầu KO | 17,510 | -360 |
Dầu DO 0,05S-II | 17,400 | -100 |
Xăng E5 RON 92-II | 18,850 | -770 |
Xăng RON 95-III | 19,800 | -710 |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 03:11 06-10-2024 |