
Tỷ giá mỗi ngày 16/4: Cập nhật tỷ giá Đô-la Mỹ, Euro và Yên Nhật mới nhất
Ngày viết: 16/04/2025
Cập nhật tỷ giá mỗi ngày 16/4/2025: Tỷ giá Đô-la Mỹ mới nhất, tỷ giá Euro và tỷ giá Yên hôm nay tại các ngân hàng thương mại. Thông tin chuẩn xác, chênh lệch mua bán thấp, hỗ trợ cá nhân và doanh nghiệp giao dịch hiệu quả.

Tỷ giá mỗi ngày 15/4: Cập nhật tỷ giá Đô-la Mỹ, Euro và Yên Nhật
Tỷ giá mỗi ngày 15/4/2025: Cập nhật tỷ giá Đô-la Mỹ mới nhất, tỷ giá Euro và tỷ giá Yên Nhật mới nhất hôm nay. Giá mua vào 25.610 VND, bán ra 26.000 VND, giữ ổn định.

Giá vàng mới nhất tại Việt Nam 15/4: Tăng lên 107,5 triệu đồng/lượng
Giá vàng mới nhất ngày 15/4: Cập nhật giá vàng hôm nay gồm vàng miếng SJC, vàng 9999 tại Việt Nam tăng cao. Vàng giá bao nhiêu 1 chỉ? Theo dõi tỷ giá mỗi ngày chi tiết, liên tục

Giá Đô-la Mỹ mới nhất: Ảm đạm vì chiến tranh thương mại
Cập nhật tỷ giá ngoại tệ ngày 14/4/2025: Giá Đô-la Mỹ mới nhất ảm đạm, Euro và Yên Nhật chênh lệch đáng kể giữa các ngân hàng; các đồng tiền lớn mất an toàn, nhà đầu tự tập trung vào vàng.

Giá vàng hôm nay 14/4: Duy trì ở mức trên 100 triệu
Cập nhật giá vàng mới nhất tại Việt Nam hôm nay. Giá vàng thế giới tăng mạnh lên 3.243,69 USD/ounce – mức cao nhất trong 5 năm qua, do đồng USD suy yếu và bất ổn kinh tế toàn cầu tiếp diễn.

Biến Động Tỷ Giá Yên Nhật Trên Thị Trường Việt Nam Ngày 30/9/2024
Thông tin tỷ giá Yên Nhật này không chỉ giúp bạn hiểu hơn về tình hình thị trường hiện tại mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức mà các yếu tố kinh tế và chính trị có thể ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư và mua bán ngoại tệ.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 11,300,000 | 11,550,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,620 | 26,010 |
AUD | 25,620 | 26,010 |
JPY | 25,620 | 26,010 |
SGD | 25,620 | 26,010 |
CNY | 25,620 | 26,010 |
GBP | 25,620 | 26,010 |
HKD | 25,620 | 26,010 |
KRW | 25,620 | 26,010 |
RUB | 25,620 | 26,010 |
CAD | 25,620 | 26,010 |
TWD | 25,620 | 26,010 |
EUR | 25,620 | 26,010 |
Cập nhật lúc 20:43 16-04-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 20:43 16-04-2025 |