Giá vàng hôm nay 5/10: Tiếp tục giảm mạnh do USD tăng mạnh
Giá vàng trên thị trường quốc tế vào ngày hôm nay (5/10) tiếp tục chứng kiến đợt giảm mạnh, chủ yếu do sức mạnh đồng USD tăng cao. Điều này đã khiến nhiều nhà đầu tư điều chỉnh kỳ vọng về việc Fed có thể không còn mạnh tay trong các chính sách tiền tệ như trước đây. Trong khi đó, tại thị trường trong nước, giá vàng nhẫn Doji ghi nhận mức cao kỷ lục, chạm ngưỡng 83,6 triệu đồng/lượng, tạo sự quan tâm lớn từ giới đầu tư và người tiêu dùng.
Giá vàng thế giới hôm nay: Giảm nhẹ sau báo cáo việc làm của Hoa Kỳ
Theo Kitco, giá vàng thế giới vào lúc 5h sáng nay (giờ Việt Nam) ghi nhận mức 2.651,84 USD/ounce, giảm 0,16% so với ngày hôm qua. Quy đổi theo tỷ giá USD tự do (25.050 VND/USD), giá vàng thế giới hiện ở mức khoảng 79,713 triệu đồng/lượng (chưa bao gồm thuế, phí). Điều này cho thấy giá vàng miếng SJC đang cao hơn giá vàng quốc tế khoảng 2,287 triệu đồng/lượng.
Giá vàng giảm do báo cáo việc làm Hoa Kỳ mạnh hơn dự kiến, làm giảm kỳ vọng về việc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) cắt giảm lãi suất mạnh vào tháng tới. Điều này đã đẩy chỉ số USD lên mức cao nhất trong bảy tuần, khiến vàng trở nên đắt hơn đối với người mua ở nước ngoài.
Vàng thường được coi là một khoản đầu tư an toàn trong thời kỳ bất ổn chính trị và có xu hướng tăng giá trong môi trường lãi suất thấp. Theo Phillip Streible, chiến lược gia tại Blue Line Futures, nếu căng thẳng địa chính trị leo thang, giá vàng tương lai có thể nhanh chóng đạt mức 2.700 USD/ounce và thậm chí tiệm cận mức cao kỷ lục mới.
Giá vàng hôm nay tại thị trường trong nước: cập nhật mới nhất ngày 5/10/2024
Vào lúc 5h sáng ngày 5/10/2024, giá vàng trên các sàn giao dịch tại Việt Nam ghi nhận những biến động nhẹ. Vàng miếng SJC hiện đang được các ngân hàng lớn như Agribank, BIDV, Vietcombank, VietinBank cùng các công ty vàng bạc đá quý niêm yết ở mức 84 triệu đồng/lượng (giá bán ra). Ở chiều mua vào, hầu hết các thương hiệu niêm yết mức giá 82 triệu đồng/lượng. Đáng chú ý, Phú Quý SJC mua vào cao hơn các thương hiệu khác, đạt mức chênh lệch 300.000 đồng.
Giá vàng 9999 hôm nay được công ty DOJI niêm yết với mức giá 82,0 triệu đồng/lượng mua vào và 84,0 triệu đồng/lượng bán ra.
Tại công ty vàng bạc đá quý Mi Hồng, giá vàng SJC thời điểm khảo sát được ghi nhận ở mức 83,5 triệu đồng mua vào và 84 triệu đồng bán ra.
Tương tự, tại công ty Bảo Tín Minh Châu, giá vàng SJC cũng được giao dịch ở mức 82-84 triệu đồng/lượng (mua vào - bán ra). Riêng tại Bảo Tín Mạnh Hải, giá vàng SJC được niêm yết ở mức 82,1 triệu đồng mua vào và 83,5 triệu đồng bán ra.
Dự báo giá vàng: Những yếu tố tác động đến giá vàng cuối năm 2024
Theo David Meger, Giám đốc giao dịch kim loại tại High Ridge Futures, nếu có dấu hiệu cho thấy Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ tiếp tục giảm lãi suất thêm 50 điểm cơ bản trong cuộc họp tháng tới, điều này sẽ có lợi cho giá vàng. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế làm mất đi kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất sâu hơn, vàng có thể đối mặt với sự giảm giá.
Chuyên gia Brian Lan từ GoldSilver Central cho rằng, hiện tại giá vàng đang ổn định khi các nhà đầu tư chuyển sang đầu tư vào dầu. Tuy nhiên, căng thẳng leo thang tại Trung Đông và tình hình bầu cử tại Mỹ có thể là những yếu tố hỗ trợ giá vàng tăng trong dài hạn.
Ole Hansen, Trưởng phòng Chiến lược Hàng hóa tại Saxo Bank, dự báo rằng, giá vàng có thể đạt mốc kỷ lục 3.000 USD/ounce vào cuối năm nay và đầu năm sau.
Đây là những yếu tố quan trọng mà các nhà đầu tư cần theo dõi để đưa ra các quyết định chiến lược trong việc đầu tư vàng thời gian tới.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,200 | 25,530 |
AUD | 25,200 | 25,530 |
JPY | 25,200 | 25,530 |
SGD | 25,200 | 25,530 |
CNY | 25,200 | 25,530 |
GBP | 25,200 | 25,530 |
HKD | 25,200 | 25,530 |
KRW | 25,200 | 25,530 |
RUB | 25,200 | 25,530 |
CAD | 25,200 | 25,530 |
TWD | 25,200 | 25,530 |
EUR | 25,200 | 25,530 |
Cập nhật lúc 00:32 24-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 00:32 24-12-2024 |