Diễn Biến Tỷ Giá Trong Nước Hôm Nay ngày 10/10
Sáng ngày 10/10, tỷ giá trung tâm đồng Việt Nam với USD do Ngân hàng Nhà nước (NHNN) công bố đạt mức 24.168 VND/USD. Trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY), chỉ số đo lường sự biến động của đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt khác như EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF, hiện đang ở mức 102,89 điểm, tăng 0,4%. Sự gia tăng này cho thấy sức mạnh của đồng bạc xanh đang được củng cố, phản ánh những biến động mới nhất trên thị trường tài chính toàn cầu. Đón xem cập nhật tỷ giá mỗi ngày với thông tin biến động giá mới nhất vào ngày 10/10 qua bài sau.
Tỷ Giá Hối Đoái Hiện Tại Của Các Đồng Tiền Chủ Chốt tại Việt Nam
Trong bối cảnh thị trường tài chính toàn cầu có nhiều biến động, tỷ giá hối đoái tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam cũng cho thấy sự điều chỉnh nhất định. Dưới đây là thông tin chi tiết về tỷ giá của ba đồng tiền chính là đô la Mỹ (USD), euro (EUR) và yên Nhật (JPY), giúp người dùng có cái nhìn toàn diện về diễn biến gần đây của thị trường.
Tỷ Giá USD
Tại các NHTM, tỷ giá USD hiện được giao dịch trong khoảng từ 23.400 - 25.326 VND/USD. Các ngân hàng có tỷ giá mua vào và bán ra như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) |
Vietcombank | 24.635 | 25.025 |
Vietinbank | 24.510 | 25.010 |
BIDV | 24.650 | 25.010 |
Tỷ giá USD trên thị trường tự do tại Hà Nội sáng nay cũng ghi nhận sự tăng nhẹ, với mức giao dịch là 25.239 - 25.339 VND/USD, tăng 34 VND so với ngày hôm trước.
Tỷ Giá EUR
Euro cũng chứng kiến sự điều chỉnh tại các NHTM
Ngân hàng | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) |
Vietcombank | 26.565 | 28.023 |
Vietinbank | 26.383 | 27.883 |
BIDV | 26.756 | 27.991 |
Tỷ giá mua vào - bán ra tại Sở giao dịch NHNN hiện là 25.200 VND – 27.853 VND, cho thấy sự giảm nhẹ so với các phiên giao dịch trước.
Tỷ Giá Yên Nhật
Yên Nhật cũng không ngoại lệ trong sự biến động của thị trường:
Ngân hàng | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) |
Vietcombank | 161,97 | 171,39 |
Vietinbank | 163,01 | 172,71 |
BIDV | 163,66 | 171,09 |
Tỷ giá Yên tại Sở giao dịch NHNN được ghi nhận ở mức 155 VND – 171 VND.
Thông tin này hy vọng sẽ giúp các nhà đầu tư và người dùng có những quyết định tài chính thông minh, bám sát với diễn biến của thị trường tài chính trong nước và quốc tế.
Diễn biến thị trường ngoại hối toàn cầu: USD tăng nhẹ, EUR và JPY suy yếu
Trên thị trường Mỹ, chỉ số DXY – đo lường biến động của đồng USD với 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) – đã tăng 0,4%, đạt mức 102,89. Đồng USD tăng nhẹ trong phiên giao dịch vừa qua sau khi biên bản cuộc họp tháng 9 của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) cho thấy hầu hết các nhà hoạch định chính sách ủng hộ việc cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản trong tháng này.
Đồng Euro kéo dài đợt bán tháo, đồng Yên Nhật chịu áp lực
Đồng Euro (EUR) đã kéo dài đợt bán tháo, giảm xuống mức thấp nhất trong 2 tháng so với đồng USD và giảm 0,36% xuống còn 1,094 USD. Tỷ giá USD/JPY tăng 0,72%, chạm mức 149,26 – mức cao nhất kể từ ngày 15/8, vượt qua đỉnh của phiên đầu tuần.
Đồng Yên Nhật (JPY) đã bị ảnh hưởng nặng nề sau khi Thủ tướng mới của Nhật Bản, Shigeru Ishiba, nhậm chức và đưa ra những phát biểu khiến thị trường bất ngờ rằng Nhật Bản chưa sẵn sàng cho các đợt tăng lãi suất tiếp theo.
Đồng AUD, NZD, và các đồng tiền khác trong biến động mạnh
Tỷ giá Đô la Úc (AUD) đã giảm 0,43% so với đồng USD, xuống còn 0,6716 USD. Trong khi đó, đồng Đô la New Zealand (NZD) là một trong những đồng tiền biến động mạnh nhất trong phiên giao dịch vừa qua, sau khi Ngân hàng Dự trữ New Zealand quyết định cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản.
So với đồng Franc Thụy Sĩ (CHF), đồng USD tăng 0,42%, đạt mức 0,86 – mức cao nhất kể từ ngày 20/8. Đồng bảng Anh (GBP) cũng suy yếu, giảm 0,25% xuống còn 1,3071 USD, mức thấp nhất kể từ ngày 12/9.
Diễn biến thị trường ngoại hối toàn cầu đang cho thấy sự biến động mạnh của các đồng tiền lớn, khi các quyết định chính sách tiền tệ từ các ngân hàng trung ương tiếp tục tạo ảnh hưởng đáng kể lên giá trị của các đồng tiền này.
Tổng hợp.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
Cập nhật lúc 00:01 24-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 00:01 24-12-2024 |