Diễn biến thị trường thế giới 5/10: Đồng USD tăng mạnh, DXY đạt mốc cao nhất 7 tuần
Sáng ngày 5/10, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) công bố tỷ giá trung tâm giữa đồng Việt Nam và USD ở mức 24.133 VND, tăng 18 VND so với phiên trước đó. Đây là một tín hiệu cho thấy sự biến động của tỷ giá trên thị trường ngoại hối.
Tỷ giá USD trên thị trường Việt Nam
Hiện tại, tỷ giá USD trong các ngân hàng thương mại (NHTM) đang dao động từ 23.400 - 25.289 VND/USD. Đây là mức tỷ giá cho phép giao dịch của NHNN, và mức này cũng đang được áp dụng trong các hoạt động mua bán tại các ngân hàng lớn như Vietcombank, nơi tỷ giá USD sáng nay được niêm yết ở mức 24.550 VND (mua vào) - 24.940 VND (bán ra). Mặc dù giá mua giữ nguyên, giá bán đã tăng thêm 20 VND so với phiên giao dịch ngày 4/10.
Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại trong ngày 5/10 như sau:
Ngoài ra, tỷ giá tại Sở giao dịch NHNN cũng được công bố với mức 23.400 VND (mua vào) - 25.289 VND (bán ra), là mức tham chiếu cho các giao dịch trên thị trường.
Tỷ giá USD trên thị trường tự do
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD tiếp tục có xu hướng tăng trong sáng nay. Tại Hà Nội, lúc 5 giờ 30 phút, USD được giao dịch ở mức 25.127 VND (mua vào) - 25.227 VND (bán ra), tăng lần lượt 19 VND và 21 VND so với phiên giao dịch ngày 4/10.
Tỷ giá USD tại các NHTM mua vào và bán ra như sau:
Bên cạnh USD, tỷ giá các ngoại tệ khác như EUR và Yên Nhật cũng có những biến động nhất định. Cụ thể, tỷ giá EUR tại Sở giao dịch NHNN đã điều chỉnh tăng, hiện ở mức 25.300 VND (mua vào) - 27.964 VND (bán ra). Trong khi đó, tỷ giá Yên Nhật được niêm yết ở mức 156 VND (mua vào) - 173 VND (bán ra).
Tỷ giá Yên Nhật tại Sở giao dịch NHNN mua vào - bán ra:
Trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY) – thước đo sức mạnh của đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt khác (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) – đang ở mức 102,49 điểm, tăng 0,54% so với ngày trước đó.
Diễn biến thị trường thế giới: Đồng USD tăng mạnh, DXY đạt mốc cao nhất 7 tuần
Trên thị trường Mỹ, chỉ số DXY – thước đo sức mạnh của đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) – đã tăng 0,54%, đạt mốc 102,49. Đây là mức cao nhất của đồng bạc xanh trong suốt 7 tuần qua, báo hiệu một tuần giao dịch thành công của USD trên thị trường quốc tế.
Đồng USD ghi nhận tuần giao dịch tốt nhất kể từ tháng 9/2022
Trong phiên giao dịch vừa qua, đồng USD đã tăng mạnh sau khi báo cáo việc làm tại Mỹ vượt qua kỳ vọng trong tháng 9. Điều này khiến các nhà giao dịch cắt giảm cược về khả năng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ thực hiện thêm các đợt cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản. Với sự hỗ trợ từ các số liệu kinh tế tích cực, đồng bạc xanh đang trên đà ghi nhận tuần giao dịch tốt nhất kể từ tháng 9/2022.
Đồng USD tăng mạnh so với Yên Nhật
Đặc biệt, đồng USD đã đạt mức tăng tuần mạnh nhất so với đồng Yên Nhật kể từ năm 2009. Lý do chính đến từ sự tương phản giữa chính sách tài khóa của Fed và Ngân hàng Nhật Bản. Trong khi Fed thể hiện lập trường "diều hâu" với khả năng tăng lãi suất, thì phía Ngân hàng Nhật Bản vẫn duy trì quan điểm ôn hòa. Điều này đã tạo ra sự điều chỉnh mạnh mẽ trong định giá của cặp tiền tệ USD/JPY, đẩy đồng USD lên mức 149,02 Yên, cao nhất kể từ ngày 16/8.
Đồng EUR giảm xuống mức thấp nhất kể từ giữa tháng 8
Trong khi đó, đồng EUR tiếp tục suy yếu và giảm xuống mức 1,09515 USD, mức thấp nhất kể từ ngày 15/8. Động thái này phản ánh sự chênh lệch về triển vọng kinh tế giữa khu vực đồng Euro và Mỹ, khi các chỉ số kinh tế tại châu Âu chưa có dấu hiệu tích cực như tại Mỹ.
Tóm lại, diễn biến của thị trường ngoại hối thế giới đang cho thấy sự vượt trội của đồng USD so với các đồng tiền chủ chốt khác, đặc biệt là Yên Nhật và EUR. Nhà đầu tư cần theo dõi sát sao các chính sách tài khóa của Fed và những báo cáo kinh tế quan trọng trong thời gian tới để có cái nhìn tổng thể về xu hướng của đồng bạc xanh.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,200 | 25,530 |
AUD | 25,200 | 25,530 |
JPY | 25,200 | 25,530 |
SGD | 25,200 | 25,530 |
CNY | 25,200 | 25,530 |
GBP | 25,200 | 25,530 |
HKD | 25,200 | 25,530 |
KRW | 25,200 | 25,530 |
RUB | 25,200 | 25,530 |
CAD | 25,200 | 25,530 |
TWD | 25,200 | 25,530 |
EUR | 25,200 | 25,530 |
Cập nhật lúc 00:44 24-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 00:44 24-12-2024 |