Tỷ giá Mỗi Ngày 11/10: Đồng Việt Nam tăng nhẹ, chỉ số DXY giảm

Ngày đăng: 11/10/2024

Sáng ngày 11/10, tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với USD tại Ngân hàng Nhà nước (NHNN) được công bố ở mức 24.172 VND/USD, tăng nhẹ 4 VND so với ngày trước đó. Trong khi đó, trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY), thước đo sức mạnh của đồng bạc xanh so với 6 đồng tiền chủ chốt khác (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF), hiện ở mức 102,47 điểm, giảm 0,06%. Thông tin này cho thấy sự biến động nhỏ của USD và đồng thời là sự thay đổi tích cực của VND trong bối cảnh thị trường tiền tệ toàn cầu. Sau đây là thông tin tỷ giá mỗi ngày được tổng hợp hàng ngày, cập nhật những biến động mới nhất vào hôm nay, 11/10.

Cập Nhật Tỷ Giá Ngoại Tệ Mới Nhất Trên Thị Trường Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, việc cập nhật tỷ giá ngoại tệ là vô cùng quan trọng đối với những ai đang giao dịch hoặc đầu tư trên thị trường tài chính. Tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, tỷ giá USD sáng nay ghi nhận một sự ổn định nhẹ. Cụ thể, Vietcombank niêm yết giá USD ở mức mua vào 24.640 VND và bán ra 25.030 VND, tăng 5 VND so với phiên trước. Mức tỷ giá này phản ánh sự điều chỉnh nhỏ trong chiến lược giá của các NHTM.

Bảng sau đây cung cấp thông tin chi tiết về tỷ giá USD tại ba ngân hàng lớn:

Ngân hàng

Mua vào (VND)

Bán ra (VND)

Vietcombank24.64025.030
Vietinbank24.66025.020
BIDV24.67025.030

Ngoài ra, tỷ giá EUR và Yên Nhật cũng có những biến động nhất định. Đặc biệt, tỷ giá EUR tại Vietcombank dao động từ 26.493 VND đến 27.947 VND, cho thấy sự biến động của đồng tiền này so với VND.

Bảng tỷ giá EUR tại các NHTM:

Ngân hàng

Mua vào (VND)

Bán ra (VND)

Vietcombank26.49327.947
Vietinbank26.71427.914
BIDV26.72127.954

Tỷ giá Yên Nhật cũng được ghi nhận có sự điều chỉnh nhẹ, phản ánh các xu hướng thay đổi trên thị trường quốc tế.

Bảng tỷ giá Yên Nhật:

Ngân hàng

Mua vào (VND)

Bán ra (VND)

Vietcombank160,86170,22
Vietinbank163,09170,84
BIDV163,18170,59

Thông tin tỷ giá này giúp nhà đầu tư và người dân có cái nhìn cập nhật và sâu sắc hơn về diễn biến của thị trường ngoại hối trong nước, từ đó có những quyết định đầu tư và giao dịch phù hợp.

Biến Động Mới Nhất Trên Thị Trường Tiền Tệ Quốc Tế

Trong phiên giao dịch gần đây, thị trường tài chính toàn cầu chứng kiến những thay đổi đáng kể. Chỉ số DXY, công cụ đo lường tỷ giá Đô la Mỹ so với sáu đồng tiền chủ chốt bao gồm EUR (Euro), JPY (Yên Nhật), GBP (Bảng Anh), CAD (Đô la Canada), SEK (Krona Thụy Điển), và CHF (Franc Thụy Sĩ), đã giảm nhẹ 0,06%, xuống còn 102,47. Điều này phản ánh sự suy yếu của đồng bạc xanh trước các đồng tiền này.

Đáng chú ý, đồng USD đã giảm 0,38% so với đồng Yên Nhật, chỉ còn 148,66 Yên sau khi tăng lên mức cao nhất là 149,58 Yên. Sự giảm giá này diễn ra sau những bình luận của Phó thống đốc Ngân hàng Nhật Bản, Ryozo Himino, về khả năng tăng lãi suất trong tương lai nếu kinh tế Nhật Bản tiếp tục phục hồi theo dự báo.

Bên cạnh đó, Euro cũng chịu áp lực giảm giá, với mức giảm 0,14% xuống còn 1,0925 USD, là mức thấp nhất kể từ ngày 8/8. Trong khi đó, đồng USD cũng giảm 0,45% so với Franc Thụy Sĩ, xuống còn 0,856. Những diễn biến này được đánh giá là hệ quả từ sự không chắc chắn về tình hình kinh tế toàn cầu, những số liệu yếu kém từ thị trường lao động Mỹ và chỉ số giá tiêu dùng tăng nhẹ, mở ra khả năng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có thể tiếp tục cắt giảm lãi suất.

Những thông tin này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình hiện tại của thị trường tiền tệ quốc tế mà còn là tín hiệu quan trọng cho các nhà đầu tư và phân tích tài chính để đánh giá và điều chỉnh chiến lược đầu tư của mình.

Tổng hợp.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 8,250,000 8,450,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,210 25,540
AUD 25,210 25,540
JPY 25,210 25,540
SGD 25,210 25,540
CNY 25,210 25,540
GBP 25,210 25,540
HKD 25,210 25,540
KRW 25,210 25,540
RUB 25,210 25,540
CAD 25,210 25,540
TWD 25,210 25,540
EUR 25,210 25,540
Cập nhật lúc 23:52 23-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 23:52 23-12-2024