Tỷ Giá Ngày 8/10 - Tỷ Giá Trung Tâm Tăng, USD Đi Ngang Trên Thị Trường Quốc Tế
Sáng ngày 8/10, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với đô la Mỹ (USD) ở mức 24.153 VND, tăng 20 VND so với phiên giao dịch trước đó. Sự điều chỉnh này cho thấy xu hướng tăng của đồng USD tại thị trường Việt Nam. Trong khi đó, trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY) – chỉ số đo lường sức mạnh của đồng bạc xanh so với 6 đồng tiền chủ chốt khác (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) – hiện đang ở mức 102,49 điểm, không có biến động đáng kể so với ngày hôm trước. Điều này cho thấy sự ổn định tương đối của đồng USD so với các đồng tiền chủ chốt trên thế giới.
Tổng Quan Tỷ Giá Hối Đoái Trong Nước Ngày Hôm Nay
Trong phiên giao dịch sáng nay, thị trường tỷ giá hối đoái trong nước chứng kiến những biến động đáng chú ý. Đặc biệt, tỷ giá USD/VND và EUR/VND tại các ngân hàng thương mại (NHTM) có những thay đổi tích cực.
Tỷ Giá USD Trong Nước
Hiện nay, tỷ giá USD được giao dịch tại các NHTM dao động trong khoảng từ 23.400 - 25.289 VND/USD, với chi tiết như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) |
Vietcombank | 24.640 | 25.030 |
Vietinbank | 24.550 | 25.050 |
BIDV | 24.670 | 25.030 |
Tỷ giá USD trên thị trường tự do tại Hà Nội cũng tăng nhẹ, với mức giao dịch từ 25.164 đến 25.264 VND/USD, tăng 54 VND so với ngày hôm trước.
Tỷ Giá EUR
Tỷ giá EUR cũng ghi nhận những điều chỉnh trong phiên giao dịch hôm nay. Bên cạnh đó, tỷ giá EUR cũng có những biến động nhất định. Tại Sở giao dịch NHNN, tỷ giá EUR hiện ở mức mua vào 25.184 VND và bán ra 27.835 VND, thể hiện sự giảm so với các ngày trước. Các mức mua vào và bán ra tại các NHTM được cập nhật như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) |
Vietcombank | 26.571 | 28.029 |
Vietinbank | 26.440 | 27.940 |
BIDV | 26.785 | 28.021 |
Tỷ Giá Yên Nhật
Tỷ giá Yên Nhật tại các NHTM cho thấy sự giảm nhẹ trong cả hai chiều mua vào và bán ra. Ngoài ra, tỷ giá Yên Nhật cũng được điều chỉnh giảm tại Sở giao dịch NHNN, hiện ở mức mua vào là 154 VND và bán ra là 171 VND. với chi tiết:
Ngân hàng | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) |
Vietcombank | 161,63 | 171,03 |
Vietinbank | 163,42 | 173,12 |
BIDV | 163,86 | 171,3 |
Thị trường tự do cũng không nằm ngoài xu hướng tăng giá của USD. Tại Hà Nội, vào lúc 5 giờ 30 phút sáng nay, đồng USD được giao dịch ở mức 25.164 - 25.264 VND, tăng 54 VND so với ngày hôm trước. Những thông tin này sẽ giúp người đọc nắm bắt nhanh chóng các diễn biến trên thị trường hối đoái, từ đó có những quyết định đầu tư và giao dịch phù hợp với xu hướng hiện tại.
Diễn Biến Mới Nhất Trên Thị Trường Tiền Tệ Quốc Tế
Trong bối cảnh thế giới đầy biến động, thị trường tiền tệ Mỹ gần đây đã chứng kiến những diễn biến đáng chú ý. Chỉ số DXY, công cụ đo lường sự biến động của đồng đô la Mỹ so với 6 đồng tiền chủ chốt khác nhau bao gồm EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, và CHF, vẫn giữ ổn định tại mức 102,49 điểm.
Trong phiên giao dịch gần nhất, đồng USD đã dừng lại gần mức cao nhất trong 7 tuần qua. Sự mạnh mẽ của dữ liệu việc làm từ Mỹ tuần trước cùng với những lo ngại về tình hình căng thẳng ở Trung Đông đã thúc đẩy nhu cầu tìm kiếm sự an toàn trong đồng bạc xanh.
Đáng chú ý, đồng USD đã suy yếu so với đồng Yên Nhật sau khi Atsushi Mimura, nhà ngoại giao tiền tệ hàng đầu của Nhật Bản, lên tiếng cảnh báo về các hoạt động đầu cơ trên thị trường ngoại hối. Cụ thể, tỷ giá USD/JPY đã giảm 0,49%, xuống còn 147,98, mặc dù trước đó đã chạm mức cao nhất kể từ ngày 15/8 là 149,10.
Bên cạnh đó, đồng Euro chỉ giảm nhẹ 0,01% xuống còn 1,0975 USD, phản ánh một số áp lực từ việc giảm đáng kể các đơn đặt hàng công nghiệp của Đức trong tháng 8, làm dấy lên lo ngại về sự trì trệ trong hoạt động sản xuất của nền kinh tế lớn nhất châu Âu.
So với đồng Franc Thụy Sĩ, đồng USD giảm 0,45% xuống còn 0,854, trong khi đồng CAD cũng ghi nhận mức giảm 0,37% so với đồng bạc xanh, xuống còn 1,36/USD. Đồng Bảng Anh cũng không ngoại lệ, giảm 0,25% xuống còn 1,3083/USD, sau khi trước đó Thống đốc Ngân hàng Anh, Andrew Bailey, bày tỏ khả năng ngân hàng này có thể hành động mạnh mẽ hơn nữa để cắt giảm chi phí đi vay.
Nhìn chung, mặc dù có những biến động nhất định, đồng USD vẫn cho thấy triển vọng khá tích cực trước lo ngại về tình hình địa chính trị hiện nay. Những thông tin này không chỉ giúp nhà đầu tư cập nhật tình hình thị trường tiền tệ mà còn hỗ trợ họ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư thông minh trong thời gian tới.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,210 | 25,540 |
AUD | 25,210 | 25,540 |
JPY | 25,210 | 25,540 |
SGD | 25,210 | 25,540 |
CNY | 25,210 | 25,540 |
GBP | 25,210 | 25,540 |
HKD | 25,210 | 25,540 |
KRW | 25,210 | 25,540 |
RUB | 25,210 | 25,540 |
CAD | 25,210 | 25,540 |
TWD | 25,210 | 25,540 |
EUR | 25,210 | 25,540 |
Cập nhật lúc 23:50 23-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 23:50 23-12-2024 |