Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
img
img

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Đô la Mỹ
USD
Đô la Mỹ 25,720 25,750 26,110
Đô la Úc
AUD
Đô la Úc 16,208 16,371 16,896
Yên Nhật
JPY
Yên Nhật 172 174 183
Đô la Singapore
SGD
Đô la Singapore 19,497 19,694 20,366
Nhân Dân Tệ
CNY
Nhân Dân Tệ 3,509 3,544 3,658
Bảng Anh
GBP
Bảng Anh 33,624 33,963 35,052
Đô la Hồng Kông
HKD
Đô la Hồng Kông 3,226 3,259 3,384
Won Hàn Quốc
KRW
Won Hàn Quốc 16 17 19
Rúp Nga
RUB
Rúp Nga 308 341
Đô la Canada
CAD
Đô la Canada 18,118 18,301 18,888
Euro
EUR
Euro 28,298 28,583 29,848
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Vietcombank (VCB) của 11 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 11,550,000 11,850,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,720 26,110
AUD 25,720 26,110
JPY 25,720 26,110
SGD 25,720 26,110
CNY 25,720 26,110
GBP 25,720 26,110
HKD 25,720 26,110
KRW 25,720 26,110
RUB 25,720 26,110
CAD 25,720 26,110
TWD 25,720 26,110
EUR 25,720 26,110
Cập nhật lúc 16:50 17-05-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 16:50 17-05-2025