Chuyển đổi ngoại tệ
Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
Tỷ giá Vietcombank (VCB) mới nhất hôm nay
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 24,550.00 | 24,580.00 | 24,940.00 |
AUD | Đô la Úc | 16,496.82 | 16,663.45 | 17,198.73 |
JPY | Yên Nhật | 163.16 | 164.81 | 172.66 |
SGD | Đô la Singapore | 18,604.97 | 18,792.89 | 19,396.58 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,438.59 | 3,473.32 | 3,584.9 |
GBP | Bảng Anh | 31,727.06 | 32,047.54 | 33,077.00 |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3,107.7 | 3,139.09 | 3,239.92 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15.98 | 17.76 | 19.27 |
RUB | Rúp Nga | 248.41 | 275.00 | |
CAD | Đô la Canada | 17,792.83 | 17,972.56 | 18,549.89 |
EUR | Euro | 26,595.63 | 26,864.28 | 28,055.04 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Vietcombank (VCB) của 11 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 82,000,000 | 84,000,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
Cập nhật lúc 03:13 06-10-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 17,510 | -340 |
Dầu KO | 17,510 | -360 |
Dầu DO 0,05S-II | 17,400 | -100 |
Xăng E5 RON 92-II | 18,850 | -770 |
Xăng RON 95-III | 19,800 | -710 |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 03:13 06-10-2024 |