Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
img
img

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Đô la Mỹ
USD
Đô la Mỹ 26,128 26,158 26,378
Đô la Úc
AUD
Đô la Úc 16,802 16,971 17,515
Yên Nhật
JPY
Yên Nhật 164 166 175
Đô la Singapore
SGD
Đô la Singapore 19,727 19,927 20,606
Nhân Dân Tệ
CNY
Nhân Dân Tệ 3,620 3,656 3,773
Bảng Anh
GBP
Bảng Anh 33,755 34,096 35,188
Đô la Hồng Kông
HKD
Đô la Hồng Kông 3,295 3,328 3,456
Won Hàn Quốc
KRW
Won Hàn Quốc 15 17 18
Rúp Nga
RUB
Rúp Nga 310 343
Đô la Canada
CAD
Đô la Canada 18,315 18,500 19,092
Euro
EUR
Euro 29,871 30,172 31,445
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Vietcombank (VCB) của 11 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 14,900,000 15,100,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 26,128 26,378
AUD 26,128 26,378
JPY 26,128 26,378
SGD 26,128 26,378
CNY 26,128 26,378
GBP 26,128 26,378
HKD 26,128 26,378
KRW 26,128 26,378
RUB 26,128 26,378
CAD 26,128 26,378
TWD 26,128 26,378
EUR 26,128 26,378
Cập nhật lúc 15:17 17-11-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 15:17 17-11-2025