Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
img
img

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Đô la Mỹ
USD
Đô la Mỹ 25,910 25,940 26,300
Đô la Úc
AUD
Đô la Úc 16,614 16,782 17,320
Yên Nhật
JPY
Yên Nhật 174 176 185
Đô la Singapore
SGD
Đô la Singapore 19,954 20,156 20,843
Nhân Dân Tệ
CNY
Nhân Dân Tệ 3,553 3,589 3,704
Bảng Anh
GBP
Bảng Anh 34,840 35,192 36,319
Đô la Hồng Kông
HKD
Đô la Hồng Kông 3,233 3,266 3,391
Won Hàn Quốc
KRW
Won Hàn Quốc 16 18 20
Rúp Nga
RUB
Rúp Nga 316 350
Đô la Canada
CAD
Đô la Canada 18,614 18,802 19,404
Euro
EUR
Euro 29,826 30,127 31,429
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Vietcombank (VCB) của 11 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 11,870,000 12,070,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,910 26,300
AUD 25,910 26,300
JPY 25,910 26,300
SGD 25,910 26,300
CNY 25,910 26,300
GBP 25,910 26,300
HKD 25,910 26,300
KRW 25,910 26,300
RUB 25,910 26,300
CAD 25,910 26,300
TWD 25,910 26,300
EUR 25,910 26,300
Cập nhật lúc 21:42 01-07-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 21:42 01-07-2025