Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
img
img

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Đô la Mỹ
USD
Đô la Mỹ 26,185 26,215 26,435
Đô la Úc
AUD
Đô la Úc 16,979 17,150 17,700
Yên Nhật
JPY
Yên Nhật 173 174 184
Đô la Singapore
SGD
Đô la Singapore 19,946 20,148 20,834
Nhân Dân Tệ
CNY
Nhân Dân Tệ 3,612 3,649 3,766
Bảng Anh
GBP
Bảng Anh 34,637 34,987 36,107
Đô la Hồng Kông
HKD
Đô la Hồng Kông 3,296 3,329 3,456
Won Hàn Quốc
KRW
Won Hàn Quốc 16 18 19
Rúp Nga
RUB
Rúp Nga 304 336
Đô la Canada
CAD
Đô la Canada 18,442 18,629 19,225
Euro
EUR
Euro 30,153 30,457 31,742
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Vietcombank (VCB) của 11 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 13,600,000 13,800,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 26,185 26,435
AUD 26,185 26,435
JPY 26,185 26,435
SGD 26,185 26,435
CNY 26,185 26,435
GBP 26,185 26,435
HKD 26,185 26,435
KRW 26,185 26,435
RUB 26,185 26,435
CAD 26,185 26,435
TWD 26,185 26,435
EUR 26,185 26,435
Cập nhật lúc 01:58 03-10-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 01:58 03-10-2025