Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
img
img

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Đô la Mỹ
USD
Đô la Mỹ 26,050 26,080 26,440
Đô la Úc
AUD
Đô la Úc 16,711 16,880 17,420
Yên Nhật
JPY
Yên Nhật 173 174 184
Đô la Singapore
SGD
Đô la Singapore 19,964 20,166 20,853
Nhân Dân Tệ
CNY
Nhân Dân Tệ 3,568 3,604 3,720
Bảng Anh
GBP
Bảng Anh 34,750 35,102 36,226
Đô la Hồng Kông
HKD
Đô la Hồng Kông 3,253 3,286 3,411
Won Hàn Quốc
KRW
Won Hàn Quốc 16 18 19
Rúp Nga
RUB
Rúp Nga 312 346
Đô la Canada
CAD
Đô la Canada 18,581 18,768 19,369
Euro
EUR
Euro 29,894 30,196 31,470
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Vietcombank (VCB) của 11 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 12,350,000 12,450,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 26,050 26,440
AUD 26,050 26,440
JPY 26,050 26,440
SGD 26,050 26,440
CNY 26,050 26,440
GBP 26,050 26,440
HKD 26,050 26,440
KRW 26,050 26,440
RUB 26,050 26,440
CAD 26,050 26,440
TWD 26,050 26,440
EUR 26,050 26,440
Cập nhật lúc 23:25 15-08-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 23:25 15-08-2025