Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
img
img

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Đô la Mỹ
USD
Đô la Mỹ 25,620 25,730 26,150
Đô la Úc
AUD
Đô la Úc 15,970 16,050 17,360
Yên Nhật
JPY
Yên Nhật 1,729 174 1,841
Đô la Singapore
SGD
Đô la Singapore 19,540 19,610 20,640
Bảng Anh
GBP
Bảng Anh 33,720 33,770 35,500
Đô la Canada
CAD
Đô la Canada 18,120 18,220 19,110
Euro
EUR
Euro 28,260 28,350 29,980
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng SaiGon (SCB) của 7 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 11,550,000 11,850,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,720 26,110
AUD 25,720 26,110
JPY 25,720 26,110
SGD 25,720 26,110
CNY 25,720 26,110
GBP 25,720 26,110
HKD 25,720 26,110
KRW 25,720 26,110
RUB 25,720 26,110
CAD 25,720 26,110
TWD 25,720 26,110
EUR 25,720 26,110
Cập nhật lúc 17:45 17-05-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 17:45 17-05-2025