Chuyển đổi ngoại tệ
Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
Tỷ giá SaiGon (SCB) mới nhất hôm nay
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 24,450.00 | 24,560.00 | 25,110.00 |
AUD | Đô la Úc | 16,160.00 | 16,210.00 | 17,430.00 |
JPY | Yên Nhật | 1,667.00 | 1,678.00 | 1,791.00 |
SGD | Đô la Singapore | 18,590.00 | 18,630.00 | 19,760.00 |
GBP | Bảng Anh | 31,870.00 | 31,910.00 | 33,750.00 |
CAD | Đô la Canada | 17,860.00 | 17,960.00 | 18,960.00 |
EUR | Euro | 26,760.00 | 26,850.00 | 28,590.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng SaiGon (SCB) của 7 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 82,000,000 | 84,000,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
Cập nhật lúc 03:01 06-10-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 17,510 | -340 |
Dầu KO | 17,510 | -360 |
Dầu DO 0,05S-II | 17,400 | -100 |
Xăng E5 RON 92-II | 18,850 | -770 |
Xăng RON 95-III | 19,800 | -710 |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 03:01 06-10-2024 |