Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
img
img

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Đô la Mỹ
USD
Đô la Mỹ 25,990 26,140 26,370
Đô la Úc
AUD
Đô la Úc 16,550 16,640 17,850
Yên Nhật
JPY
Yên Nhật 1,647 1,658 1,745
Đô la Singapore
SGD
Đô la Singapore 19,790 19,860 20,790
Bảng Anh
GBP
Bảng Anh 33,850 33,910 35,410
Đô la Canada
CAD
Đô la Canada 18,300 18,400 19,180
Euro
EUR
Euro 29,790 29,880 31,350
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng SaiGon (SCB) của 7 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 14,900,000 15,100,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 26,128 26,378
AUD 26,128 26,378
JPY 26,128 26,378
SGD 26,128 26,378
CNY 26,128 26,378
GBP 26,128 26,378
HKD 26,128 26,378
KRW 26,128 26,378
RUB 26,128 26,378
CAD 26,128 26,378
TWD 26,128 26,378
EUR 26,128 26,378
Cập nhật lúc 15:17 17-11-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 15:17 17-11-2025