Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
img
img

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Đô la Mỹ
USD
Đô la Mỹ 25,440 25,470 25,820
Đô la Úc
AUD
Đô la Úc 15,729 15,832 16,373
Yên Nhật
JPY
Yên Nhật 167 168 174
Đô la Singapore
SGD
Đô la Singapore 18,687 18,809 19,452
Nhân Dân Tệ
CNY
Nhân Dân Tệ 3,624
Bảng Anh
GBP
Bảng Anh 32,661 33,777
Đô la Hồng Kông
HKD
Đô la Hồng Kông 3,374
Won Hàn Quốc
KRW
Won Hàn Quốc 17 18
Đô la Canada
CAD
Đô la Canada 17,466 17,572 18,172
Đô la Đài Loan
TWD
Đô la Đài Loan 787
Euro
EUR
Euro 27,228 27,338 28,271
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 11 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 9,940,000 10,210,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,430 25,820
AUD 25,430 25,820
JPY 25,430 25,820
SGD 25,430 25,820
CNY 25,430 25,820
GBP 25,430 25,820
HKD 25,430 25,820
KRW 25,430 25,820
RUB 25,430 25,820
CAD 25,430 25,820
TWD 25,430 25,820
EUR 25,430 25,820
Cập nhật lúc 13:48 02-04-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 13:48 02-04-2025