Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
img
img

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Đô la Mỹ
USD
Đô la Mỹ 26,060 26,100 26,450
Đô la Úc
AUD
Đô la Úc 16,740 16,849 17,453
Yên Nhật
JPY
Yên Nhật 175 175 182
Đô la Singapore
SGD
Đô la Singapore 20,046 20,177 20,859
Nhân Dân Tệ
CNY
Nhân Dân Tệ 3,756
Bảng Anh
GBP
Bảng Anh 35,060 36,244
Đô la Hồng Kông
HKD
Đô la Hồng Kông 3,432
Won Hàn Quốc
KRW
Won Hàn Quốc 19 19
Đô la Canada
CAD
Đô la Canada 18,636 18,748 19,430
Đô la Đài Loan
TWD
Đô la Đài Loan 891
Euro
EUR
Euro 30,086 30,207 31,321
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 11 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 12,350,000 12,450,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 26,060 26,450
AUD 26,060 26,450
JPY 26,060 26,450
SGD 26,060 26,450
CNY 26,060 26,450
GBP 26,060 26,450
HKD 26,060 26,450
KRW 26,060 26,450
RUB 26,060 26,450
CAD 26,060 26,450
TWD 26,060 26,450
EUR 26,060 26,450
Cập nhật lúc 13:57 16-08-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 13:57 16-08-2025