Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
img
img

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Đô la Mỹ
USD
Đô la Mỹ 25,220 25,250 25,530
Đô la Úc
AUD
Đô la Úc 15,650 15,752 16,227
Yên Nhật
JPY
Yên Nhật 159 160 165
Đô la Singapore
SGD
Đô la Singapore 18,434 18,555 19,114
Nhân Dân Tệ
CNY
Nhân Dân Tệ 3,580
Bảng Anh
GBP
Bảng Anh 31,630 32,583
Đô la Hồng Kông
HKD
Đô la Hồng Kông 3,354
Won Hàn Quốc
KRW
Won Hàn Quốc 17 18
Đô la Canada
CAD
Đô la Canada 17,407 17,513 18,040
Đô la Đài Loan
TWD
Đô la Đài Loan 797
Euro
EUR
Euro 26,140 26,245 27,036
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 11 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 8,250,000 8,450,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,210 25,540
AUD 25,210 25,540
JPY 25,210 25,540
SGD 25,210 25,540
CNY 25,210 25,540
GBP 25,210 25,540
HKD 25,210 25,540
KRW 25,210 25,540
RUB 25,210 25,540
CAD 25,210 25,540
TWD 25,210 25,540
EUR 25,210 25,540
Cập nhật lúc 16:37 23-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 16:37 23-12-2024