Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
img
img

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Đô la Mỹ
USD
Đô la Mỹ 25,720 25,750 26,100
Đô la Úc
AUD
Đô la Úc 16,245 16,351 16,907
Yên Nhật
JPY
Yên Nhật 173 174 181
Đô la Singapore
SGD
Đô la Singapore 19,518 19,646 20,314
Nhân Dân Tệ
CNY
Nhân Dân Tệ 3,694
Bảng Anh
GBP
Bảng Anh 33,926 35,079
Đô la Hồng Kông
HKD
Đô la Hồng Kông 3,399
Won Hàn Quốc
KRW
Won Hàn Quốc 18 19
Đô la Canada
CAD
Đô la Canada 18,177 18,287 18,909
Đô la Đài Loan
TWD
Đô la Đài Loan 878
Euro
EUR
Euro 28,353 28,467 29,435
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 11 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 11,550,000 11,850,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,720 26,110
AUD 25,720 26,110
JPY 25,720 26,110
SGD 25,720 26,110
CNY 25,720 26,110
GBP 25,720 26,110
HKD 25,720 26,110
KRW 25,720 26,110
RUB 25,720 26,110
CAD 25,720 26,110
TWD 25,720 26,110
EUR 25,720 26,110
Cập nhật lúc 17:31 17-05-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 17:31 17-05-2025