Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá được cập nhật lúc
img
img

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Đô la Mỹ
USD
Đô la Mỹ 25,440 25,460 25,800
Đô la Úc
AUD
Đô la Úc 15,758 15,821 16,342
Yên Nhật
JPY
Yên Nhật 166 167 174
Đô la Singapore
SGD
Đô la Singapore 18,715 18,790 19,327
Bảng Anh
GBP
Bảng Anh 32,475 32,605 33,567
Đô la Hồng Kông
HKD
Đô la Hồng Kông 3,228 3,241 3,348
Won Hàn Quốc
KRW
Won Hàn Quốc 16 18
Đô la Canada
CAD
Đô la Canada 17,589 17,660 18,173
Euro
EUR
Euro 27,105 27,214 28,326
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 9 ngoại tệ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 9,910,000 10,180,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,430 25,820
AUD 25,430 25,820
JPY 25,430 25,820
SGD 25,430 25,820
CNY 25,430 25,820
GBP 25,430 25,820
HKD 25,430 25,820
KRW 25,430 25,820
RUB 25,430 25,820
CAD 25,430 25,820
TWD 25,430 25,820
EUR 25,430 25,820
Cập nhật lúc 14:12 02-04-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 14:12 02-04-2025