
Cập nhật tỷ giá Đô-la Mỹ, Yên, Euro mới nhất ngày 18/4
Ngày viết: 18/04/2025
Cập nhật tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 18/4 tại các ngân hàng lớn như ACB, Vietcombank, Sacombank và SCB. Tỷ giá Đô-la Mỹ mới nhất ghi nhận xu hướng tăng nhẹ, trong khi tỷ giá Euro và tỷ giá Yên có nhiều biến động trái chiều.

Tỷ giá mỗi ngày 17/4: USD ổn định, Euro và Yên Nhật tăng nhẹ
Tỷ giá mới nhất mỗi ngày 17/4 cập nhật mới nhất tại các ngân hàng: Đô-la Mỹ ổn định, Euro và Yên Nhật có dấu hiệu tăng nhẹ. Xem chi tiết tỷ giá Đô-la Mỹ mới nhất, Euro, Yên Nhật hôm nay để giao dịch hiệu quả.

Tỷ giá mỗi ngày 16/4: Cập nhật tỷ giá Đô-la Mỹ, Euro và Yên Nhật mới nhất
Cập nhật tỷ giá mỗi ngày 16/4/2025: Tỷ giá Đô-la Mỹ mới nhất, tỷ giá Euro và tỷ giá Yên hôm nay tại các ngân hàng thương mại. Thông tin chuẩn xác, chênh lệch mua bán thấp, hỗ trợ cá nhân và doanh nghiệp giao dịch hiệu quả.

Tỷ giá mỗi ngày 15/4: Cập nhật tỷ giá Đô-la Mỹ, Euro và Yên Nhật
Tỷ giá mỗi ngày 15/4/2025: Cập nhật tỷ giá Đô-la Mỹ mới nhất, tỷ giá Euro và tỷ giá Yên Nhật mới nhất hôm nay. Giá mua vào 25.610 VND, bán ra 26.000 VND, giữ ổn định.

Cập nhật tỷ giá USD hôm nay 12/4: Vietcombank bán ra ở mức 25.920 VND/USD
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 12/4: USD ổn định quanh 25.920 VND, Euro bật tăng nhẹ, JPY biến động do cách niêm yết khác nhau, phản ánh sự thận trọng của thị trường tài chính.

Biến Động Tỷ Giá Yên Nhật Trên Thị Trường Việt Nam Ngày 30/9/2024
Thông tin tỷ giá Yên Nhật này không chỉ giúp bạn hiểu hơn về tình hình thị trường hiện tại mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức mà các yếu tố kinh tế và chính trị có thể ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư và mua bán ngoại tệ.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 11,200,000 | 11,400,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,730 | 26,120 |
AUD | 25,730 | 26,120 |
JPY | 25,730 | 26,120 |
SGD | 25,730 | 26,120 |
CNY | 25,730 | 26,120 |
GBP | 25,730 | 26,120 |
HKD | 25,730 | 26,120 |
KRW | 25,730 | 26,120 |
RUB | 25,730 | 26,120 |
CAD | 25,730 | 26,120 |
TWD | 25,730 | 26,120 |
EUR | 25,730 | 26,120 |
Cập nhật lúc 17:33 19-04-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 17:33 19-04-2025 |