Tỷ giá hôm nay 14/1: USD tiếp tục giảm trên thị trường “chợ đen”
Sáng ngày 14/1, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) công bố tỷ giá trung tâm giữa đồng Việt Nam và USD ở mức 24.343 VND/USD, tăng nhẹ 2 đồng so với ngày trước. Trong khi đó, trên thị trường “chợ đen”, đồng USD ghi nhận xu hướng giảm, tạo cơ hội cho các giao dịch ngoại tệ.
Chỉ số US Dollar Index (DXY), thước đo giá trị của đồng bạc xanh so với rổ 6 loại tiền tệ chính (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF), hiện đang ở mức 109,52 điểm, giảm 0,12%. Điều này phản ánh sự suy yếu nhẹ của đồng USD trên thị trường quốc tế, ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế toàn cầu.
Thông tin này rất quan trọng cho những người thường xuyên theo dõi thị trường tài chính hoặc có nhu cầu giao dịch ngoại tệ, giúp nắm bắt tình hình biến động tỷ giá một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Diễn biến thị trường tỷ giá ngoại tệ ngày hôm nay
Thị trường ngoại tệ trong nước hôm nay ghi nhận sự biến động nhẹ tại các ngân hàng thương mại (NHTM). Tỷ giá USD được phép giao dịch trong phạm vi 23.400 - 25.450 VND/USD theo quy định của Sở Giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN). Hiện tại, tỷ giá tham khảo tại NHNN mua vào - bán ra là 23.400 - 25.450 VND/USD.
Tỷ giá USD tại Các Ngân Hàng
Tại các NHTM lớn như Vietcombank, Vietinbank và BIDV, tỷ giá USD sáng nay có sự thay đổi như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/USD) | Bán ra (VND/USD) |
Vietcombank | 25.170 | 25.560 |
Vietinbank | 25.065 | 25.560 |
BIDV | 25.198 | 25.558 |
Tỷ giá USD trên thị trường tự do tại Hà Nội ghi nhận mức giảm nhẹ, giao dịch mua vào - bán ra lần lượt ở mức 25.634 - 25.744 VND, giảm 66 VND ở chiều mua và 36 VND ở chiều bán so với ngày trước.
Tỷ giá EUR tại Các Ngân Hàng
Tỷ giá đồng EUR tại NHNN cũng được điều chỉnh, mua vào - bán ra hiện ở mức 23.689 - 26.183 VND/EUR. Dưới đây là chi tiết tỷ giá tại các NHTM:
Ngân hàng | Mua vào (VND/EUR) | Bán ra (VND/EUR) |
Vietcombank | 25.298 | 26.685 |
Vietinbank | 25.012 | 26.512 |
BIDV | 25.503 | 26.739 |
Tỷ giá Yên Nhật tại Các Ngân Hàng
Tỷ giá Yên Nhật tại NHNN hiện được niêm yết mua vào - bán ra ở mức 147 - 162 VND/JPY. Tại các NHTM, tỷ giá Yên Nhật được cập nhật như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/JPY) | Bán ra (VND/JPY) |
Vietcombank | 155,75 | 165,65 |
Vietinbank | 157,17 | 166,87 |
BIDV | 156,65 | 165,18 |
Nhìn chung, diễn biến tỷ giá ngoại tệ hôm nay có sự dao động nhẹ tại các kênh chính thức và tự do, mang đến cơ hội cho nhà đầu tư theo dõi và tận dụng.
Diễn biến thị trường thế giới: USD và các đồng tiền chủ chốt biến động mạnh
Trong phiên giao dịch vừa qua, chỉ số DXY – thước đo sức mạnh của đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt – giảm 0,12%, xuống mức 109,52 điểm. Trước đó, chỉ số này từng chạm đỉnh cao nhất trong hơn 2 năm ở mức 110,17 điểm, nhưng nhanh chóng quay đầu giảm nhẹ.
Nguyên nhân chính là báo cáo việc làm bùng nổ tại Mỹ cuối tuần trước, cho thấy nền kinh tế Mỹ vẫn rất mạnh mẽ. Điều này làm dấy lên nghi ngờ về việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ cắt giảm lãi suất trong năm nay.
Ở châu Âu, đồng EUR giảm 0,4%, giao dịch ở mức 1,0208 USD, thấp nhất kể từ tháng 11/2022. Trong khi đó, đồng Bảng Anh tiếp tục chịu áp lực từ chi phí vay tăng cao và những lo ngại về tình hình tài chính, giảm 0,24% xuống 1,2167 USD – mức thấp nhất trong 14 tháng qua. Tuần trước, đồng tiền này đã mất 1,8% giá trị.
Đồng Yên Nhật cũng giảm nhẹ 0,03% so với USD, giao dịch ở mức 157,7. Tuy nhiên, sự sụt giảm này phần nào được hạn chế nhờ thông tin rằng Ngân hàng Nhật Bản có thể tăng dự báo lạm phát, mở đường cho khả năng tăng lãi suất thêm lần nữa trong thời gian tới.
Những biến động này phản ánh sự thay đổi mạnh mẽ trên thị trường tài chính toàn cầu, nơi các nhà đầu tư đang theo dõi sát sao chính sách tiền tệ và các tín hiệu kinh tế từ các nền kinh tế lớn.
Tổng hợp.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,440,000 | 8,640,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
Cập nhật lúc 00:12 15-01-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 00:12 15-01-2025 |