Tỷ giá hôm nay (9/1): USD chợ đen nhích nhẹ, NHNN giảm tỷ giá trung tâm
Sáng ngày 9/1, tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với USD do Ngân hàng Nhà nước công bố ở mức 24.330 VND/USD, giảm 2 VND so với ngày trước đó. Trong khi đó, trên thị trường "chợ đen", giá mua đồng USD tăng nhẹ, nhưng giá bán ra vẫn giữ nguyên so với mức trước đây.
Trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY) - thước đo sức mạnh đồng bạc xanh so với 6 loại tiền tệ chủ chốt như EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF - ghi nhận tăng 0,34 điểm, đạt mức 109,03 điểm. Điều này phản ánh sự phục hồi nhẹ của USD trong bối cảnh các yếu tố kinh tế toàn cầu tiếp tục biến động.
Thông tin này giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt xu hướng tỷ giá mỗi ngày, hỗ trợ đưa ra quyết định kịp thời trong các hoạt động kinh doanh, đầu tư hoặc giao dịch ngoại hối.
Diễn biến thị trường tỷ giá trong nước ngày 9/1
Tỷ giá ngoại tệ trong nước tiếp tục biến động, mang lại nhiều thông tin đáng chú ý cho các nhà đầu tư và người quan tâm. Tỷ giá USD, EUR, và Yên Nhật đều có xu hướng điều chỉnh tại các ngân hàng thương mại (NHTM) và Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN).
1. Tỷ giá USD
Hiện tại, Sở giao dịch NHNN công bố tỷ giá mua vào - bán ra của USD dao động từ 23.400 - 25.450 VND/USD. Trong khi đó, tại các NHTM lớn như Vietcombank, Vietinbank và BIDV, tỷ giá cũng ghi nhận mức giảm nhẹ:
Ngân hàng | Mua vào (VND/USD) | Bán ra (VND/USD) |
Vietcombank | 25.156 | 25.546 |
Vietinbank | 25.175 | 25.546 |
BIDV | 25.186 | 25.546 |
Trên thị trường tự do, đồng USD tăng nhẹ ở chiều mua, hiện giao dịch tại Hà Nội ở mức 25.653 - 25.743 VND/USD.
2. Tỷ giá EUR
Tỷ giá đồng Euro tại Sở giao dịch NHNN đang ở mức mua vào - bán ra là 23.917 - 26.434 VND/EUR. Tại các NHTM, tỷ giá điều chỉnh giảm so với phiên trước, cụ thể như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/EUR) | Bán ra (VND/EUR) |
Vietcombank | 25.582 | 26.985 |
Vietinbank | 25.807 | 27.007 |
BIDV | 25.835 | 27.088 |
3. Tỷ giá Yên Nhật
Đồng Yên Nhật cũng có sự điều chỉnh nhẹ. Sở giao dịch NHNN hiện công bố tỷ giá mua vào - bán ra là 146 - 162 VND/JPY, trong khi tại các NHTM, tỷ giá cụ thể như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/JPY) | Bán ra (VND/JPY) |
Vietcombank | 155,02 | 164,03 |
Vietinbank | 156,82 | 164,57 |
BIDV | 156,09 | 164,588 |
Những biến động trên cho thấy sự phức tạp của thị trường ngoại hối trong nước, đòi hỏi người quan tâm cần theo dõi sát sao để có quyết định tài chính phù hợp.
Diễn biến thị trường thế giới: USD tiếp tục tăng mạnh
Trên thị trường tài chính thế giới, đồng USD tiếp tục ghi nhận xu hướng tăng trong phiên giao dịch gần đây. Chỉ số DXY, công cụ đo lường sức mạnh của đồng bạc xanh so với 6 đồng tiền chủ chốt, hiện đạt 109,03 điểm, tăng 0,34%. Đây là phiên tăng thứ hai liên tiếp của đồng USD, được thúc đẩy bởi đà tăng của lợi suất trái phiếu Mỹ.
Nguyên nhân chính nằm ở các tin tức cho rằng Tổng thống đắc cử Mỹ Donald Trump đang cân nhắc áp dụng các biện pháp mới liên quan đến chương trình thuế quan, từ đó tạo áp lực lên thị trường tiền tệ. Trong tuần trước, chỉ số DXY từng chạm mức cao nhất trong hơn 2 năm, đạt 109,54 điểm.
Ở chiều ngược lại, đồng Euro giảm 0,2% xuống mức 1,0318 USD, trong khi đồng Bảng Anh giảm mạnh 0,87%, xuống mức 1,2364 USD – mức thấp nhất kể từ ngày 22/4 và là mức thấp thứ hai trong năm nay. Đáng chú ý, lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm của Anh cũng tăng lên mức cao nhất trong 16 năm, gây áp lực lớn lên đồng tiền này.
Với đồng Yên Nhật, đồng USD tiếp tục tăng 0,25%, đạt mức 158,41, tiến gần ngưỡng 160. Đây là mức quan trọng có khả năng buộc các nhà chức trách Nhật Bản phải can thiệp để hỗ trợ đồng nội tệ.
Những biến động này phản ánh rõ nét sự phức tạp trên thị trường tài chính toàn cầu và tạo ra những thách thức lớn cho các ngân hàng trung ương trong việc điều tiết chính sách.
Tổng hợp.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,480,000 | 8,680,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,168 | 25,558 |
AUD | 25,168 | 25,558 |
JPY | 25,168 | 25,558 |
SGD | 25,168 | 25,558 |
CNY | 25,168 | 25,558 |
GBP | 25,168 | 25,558 |
HKD | 25,168 | 25,558 |
KRW | 25,168 | 25,558 |
RUB | 25,168 | 25,558 |
CAD | 25,168 | 25,558 |
TWD | 25,168 | 25,558 |
EUR | 25,168 | 25,558 |
Cập nhật lúc 23:57 11-01-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 23:57 11-01-2025 |