Giá vàng hôm nay (9-12): Dự báo tiếp tục củng cố
Giá vàng hôm nay, ngày 9-12, được dự báo sẽ tiếp tục duy trì mô hình củng cố trong bối cảnh thị trường chờ đợi những chất xúc tác mới. Theo các chuyên gia, giá vàng hiện đang di chuyển trong biên độ hẹp, phản ánh sự thận trọng của nhà đầu tư trước các thông tin kinh tế và chính sách tiền tệ quan trọng sắp được công bố. Diễn biến tỷ giá mỗi ngày cho thấy thị trường vàng vẫn tiềm ẩn cơ hội tăng giá nếu xuất hiện các yếu tố hỗ trợ mạnh mẽ. Người quan tâm đến giá vàng nên theo dõi sát các tín hiệu từ thị trường quốc tế để đưa ra quyết định hợp lý.
Giá vàng trong nước hôm nay 9/12: Ổn định, vàng miếng neo ở mốc cao
Giá vàng trong nước hôm nay ghi nhận sự ổn định khi vàng miếng tiếp tục neo ở mức 85,2 triệu đồng/lượng bán ra, trong khi giá mua vào được niêm yết ở mức 82,7 triệu đồng/lượng. Đối với vàng nhẫn, thương hiệu SJC 9999 hiện giao dịch ở 82,6 triệu đồng/lượng (mua vào) và 84 triệu đồng/lượng (bán ra), không có sự thay đổi so với ngày trước đó.
Tại thị trường Hà Nội và TP Hồ Chí Minh, vàng DOJI duy trì mức giá 83 triệu đồng/lượng mua vào và 84 triệu đồng/lượng bán ra. Các thương hiệu khác như PNJ và Bảo Tín Minh Châu cũng giữ giá vàng nhẫn trong khoảng tương tự, với giá mua dao động quanh 82,98 triệu đồng/lượng và giá bán tối đa 84,08 triệu đồng/lượng.
Riêng thương hiệu Phú Quý SJC hiện thu mua vàng nhẫn ở mức 82,7 triệu đồng/lượng và bán ra với giá 84 triệu đồng/lượng. Nhìn chung, giá vàng trong nước đang củng cố vị thế ổn định, đáp ứng kỳ vọng của giới đầu tư và người tiêu dùng trong thời điểm cuối năm.
Cập nhật giá vàng miếng ngày 9/12: Không có sự thay đổi đáng kể
Giá vàng miếng trong nước vào rạng sáng ngày 9/12/2024 được ghi nhận không có biến động so với ngày 8/12. Dưới đây là bảng tổng hợp biến động giá vàng tại các khu vực và thương hiệu lớn:
Thương hiệu | Khu vực | Mua vào (triệu đồng/lượng) | Bán ra (triệu đồng/lượng) | Chênh lệch (nghìn đồng/lượng) |
DOJI | Hà Nội | 82,7 | 85,2 | - |
TP Hồ Chí Minh | 82,7 | 85,2 | - | |
SJC | TP Hồ Chí Minh | 82,7 | 85,2 | - |
Hà Nội | 82,7 | 85,2 | - | |
Đà Nẵng | 82,7 | 85,2 | - | |
PNJ | TP Hồ Chí Minh | 82,7 | 85,2 | - |
Hà Nội | 82,7 | 85,2 | - | |
Bảo Tín Minh Châu | Toàn quốc | 82,7 | 85,2 | - |
Phú Quý SJC | Toàn quốc | 82,7 | 85,2 | - |
Như vậy, giá vàng tại các thương hiệu như DOJI, SJC, PNJ, Bảo Tín Minh Châu, và Phú Quý SJC đều giữ nguyên ở mức 82,7 triệu đồng/lượng mua vào và 85,2 triệu đồng/lượng bán ra. Đây là thông tin quan trọng cho những ai đang quan tâm đến tình hình giá vàng trong nước.
Giá vàng thế giới hôm nay: Tăng nhẹ nhưng vẫn trong giai đoạn củng cố
Giá vàng thế giới hôm nay đang niêm yết ở mức 2.640 USD/ounce, tiếp tục củng cố sau những biến động trong tuần trước. Theo khảo sát của Kitco News, các chuyên gia trong ngành tỏ ra thận trọng về xu hướng ngắn hạn của kim loại quý, trong khi các nhà đầu tư bán lẻ thể hiện sự lạc quan hơn.
Chủ tịch Rich Checkan của Asset Strategies International nhận định, dữ liệu bảng lương phi nông nghiệp gần đây ủng hộ khả năng Fed cắt giảm lãi suất, tạo điều kiện thuận lợi cho giá vàng tăng nhẹ trong tuần tới. Đồng quan điểm, chuyên gia Mark Leibovit từ VR Metals/Resource Letter cũng dự báo giá vàng sẽ tăng, nhưng ông cảnh báo rằng sức mạnh ngắn hạn của kim loại quý này vẫn còn hạn chế.
Trong bối cảnh thị trường chờ đợi dữ liệu lạm phát và quyết định lãi suất cuối cùng của Fed trong năm 2024, Chủ tịch Kevin Grady của Phoenix Futures and Options dự đoán giá vàng sẽ không biến động mạnh trong ngắn hạn. Tuy nhiên, ông duy trì sự lạc quan về tiềm năng tăng trưởng của vàng trong năm 2025, với kỳ vọng giá có thể đạt 3.000 USD/ounce.
Ngoài ra, chuyên gia phân tích Jim Wyckoff của Kitco nhận định, thị trường vàng hiện đang trong giai đoạn chờ đợi các yếu tố tác động lớn tiếp theo. Giá vàng thế giới hiện ở mức 2.633,3 USD/ounce (quy đổi khoảng 80,8 triệu đồng/lượng theo tỷ giá Vietcombank, chưa thuế, phí), chênh lệch so với giá vàng trong nước là khoảng 4,4 triệu đồng/lượng.
Với sự ổn định hiện tại, thị trường vàng có thể sẽ tiếp tục tích lũy trong tuần này trước khi có những tín hiệu rõ ràng hơn từ dữ liệu kinh tế sắp tới.
Tổng hợp.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,210 | 25,540 |
AUD | 25,210 | 25,540 |
JPY | 25,210 | 25,540 |
SGD | 25,210 | 25,540 |
CNY | 25,210 | 25,540 |
GBP | 25,210 | 25,540 |
HKD | 25,210 | 25,540 |
KRW | 25,210 | 25,540 |
RUB | 25,210 | 25,540 |
CAD | 25,210 | 25,540 |
TWD | 25,210 | 25,540 |
EUR | 25,210 | 25,540 |
Cập nhật lúc 20:46 23-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 20:46 23-12-2024 |