
Vàng tăng hay giảm? Phân tích và đánh giá xu hướng thị trường
Ngày viết: 29/07/2025
Tuy nhiên, với nhà đầu tư dài hạn, việc tích lũy dần vàng miếng hoặc vàng nhẫn ở vùng giá hiện tại có thể là chiến lược hợp lý, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất ổn và nguy cơ suy thoái vẫn tiềm ẩn.

Thị trường vàng đứng yên, nhà đầu tư chờ đợi tín hiệu từ Fed
Các thương hiệu vàng miếng như SJC, DOJI, PNJ hay vàng nhẫn 9999 gần như không có thay đổi so với phiên giao dịch trước. Đây được xem là khoảng thời gian "nghỉ ngơi" của thị trường sau nhiều phiên biến động mạnh.

Vàng Quốc Tế Tăng – Thị Trường Trong Nước Điều Chỉnh Giảm
Với việc đồng USD suy yếu và nhiều yếu tố bất định trong chính sách thương mại, giá vàng quốc tế nhiều khả năng sẽ duy trì được xu hướng tích cực trong ngắn hạn. Tuy nhiên, tại thị trường nội địa, nhà đầu tư nên theo dõi sát các tín hiệu điều hành của Fed cũng như diễn biến tỷ giá và lạm phát

Giảm Giá Từ Nội Tại Thị Trường Vàng và Diễn Biến Quốc Tế
Ngày 16/7, giá vàng SJC trong nước tiếp tục ghi nhận sự giảm đáng kể. Đây là mức điều chỉnh tương tự tại nhiều thương hiệu vàng lớn, cho thấy xu hướng giảm giá đang lan rộng trên toàn thị trường.

Vàng miếng tăng mạnh, chênh lệch với thế giới nới rộng
Giá vàng trong nước ngày 4/7 tăng mạnh theo diễn biến chung của thị trường, trong khi vàng thế giới chịu tác động từ các yếu tố vĩ mô như tỷ giá USD và kỳ vọng lãi suất. Tuy nhiên, triển vọng dài hạn của vàng vẫn sáng sủa khi yếu tố nợ công và chi tiêu ngân sách toàn cầu đang tạo nền tảng hỗ trợ vững chắc.

Vàng SJC Là Gì? Tại Sao Đắt Hơn Vàng 9999? Giá Vàng SJC Hiện Nay Bao Nhiêu?
Vàng SJC từ lâu đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều người khi tìm mua vàng tích trữ hoặc đầu tư. Hãy cùng khám phá chi tiết qua bài viết sau để có cái nhìn rõ ràng và chính xác nhất!
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 11,990,000 | 12,140,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,990 | 26,380 |
AUD | 25,990 | 26,380 |
JPY | 25,990 | 26,380 |
SGD | 25,990 | 26,380 |
CNY | 25,990 | 26,380 |
GBP | 25,990 | 26,380 |
HKD | 25,990 | 26,380 |
KRW | 25,990 | 26,380 |
RUB | 25,990 | 26,380 |
CAD | 25,990 | 26,380 |
TWD | 25,990 | 26,380 |
EUR | 25,990 | 26,380 |
Cập nhật lúc 06:08 01-08-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 06:08 01-08-2025 |