Vàng tăng hay giảm? Phân tích và đánh giá xu hướng thị trường

Ngày đăng: 29/07/2025

Tính đến sáng ngày 29/7, thị trường vàng trong nước ghi nhận xu hướng ổn định, không có nhiều biến động so với cuối tuần. Dưới đây là bảng giá tham khảo từ các thương hiệu uy tín như SJC, DOJI, PNJ và Bảo Tín Minh Châu:

Loại vàngMua vào (triệu đồng/lượng)Bán ra (triệu đồng/lượng)
Vàng miếng SJC119,6121,1
Vàng nhẫn tròn trơn 9999 (BTMC)116,2119,2
Vàng nhẫn PNJ 9999114,5117
Vàng DOJI (vàng nhẫn)116118,5
Vàng 24KTùy thương hiệu115 - 118
Vàng 18KTùy thương hiệu85 - 90
Vàng 14KTùy thương hiệu65 - 70
Vàng 10KTùy thương hiệu45 - 50

 

Phân tích diễn biến giá vàng hôm nay

1. Thị trường vàng trong nước: Giữ giá trước sức ép quốc tế

Mặc dù giá vàng thế giới có dấu hiệu phục hồi nhẹ, thị trường trong nước vẫn giữ nguyên mức giá từ phiên cuối tuần trước. Điều này cho thấy tâm lý thận trọng từ phía các nhà đầu tư trong nước, đồng thời phản ánh sự ổn định từ phía cung – cầu trong ngắn hạn.

Một số nguyên nhân khiến giá vàng trong nước chưa có nhiều biến động:

  • Tỷ giá USD/VND duy trì ổn định, không tạo áp lực lên giá vàng.
  • Nhu cầu mua vào trong nước không có đột biến trong thời điểm giữa tuần.
  • Chiến lược điều hành giá từ các doanh nghiệp vàng lớn như SJC, DOJI vẫn duy trì biên độ ổn định nhằm kiểm soát rủi ro.

2. Giá vàng thế giới: Biến động trái chiều nhưng vẫn ở mức cao

Tính đến chiều ngày 28/7 theo giờ Việt Nam, giá vàng giao ngay tăng nhẹ 0,2%, lên mức 3.342,73 USD/ounce, phục hồi sau khi chạm đáy kể từ 17/7. Tuy vậy, sự tăng trưởng này vẫn khá yếu, do thị trường đang bị chi phối bởi các yếu tố trái chiều:

  • Đồng USD suy yếu, giúp giá vàng hưởng lợi do tăng sức hấp dẫn với người nắm giữ các đồng tiền khác.
  • Thỏa thuận khung thương mại Mỹ - EU giúp xoa dịu căng thẳng kinh tế xuyên Đại Tây Dương, nhưng lại làm giảm sức hút của vàng như tài sản trú ẩn.
  • Giá bạc, bạch kim và palladium đồng loạt tăng, cho thấy tâm lý nhà đầu tư đang chuyển hướng sang các kim loại quý khác ngoài vàng.

Nhận dạng xu hướng và đánh giá triển vọng

1. Thị trường vàng ngắn hạn: Dao động trong vùng giá ổn định

Với các động thái hiện tại từ Fed và các nhà hoạch định chính sách Mỹ, nhiều khả năng giá vàng sẽ tiếp tục dao động trong biên độ hẹp từ nay đến hết tháng 7. Các nhà đầu tư vẫn đang chờ cuộc họp chính sách tiền tệ của Fed vào ngày 30/7, điều này có thể tạo ra một cú huých mới cho thị trường vàng.

2. Xu hướng trung hạn: Tăng giá có thể quay trở lại nếu lãi suất bị điều chỉnh

Phát biểu gần đây từ Tổng thống Mỹ Donald Trump cho thấy khả năng Fed có thể giảm lãi suất nếu tình hình kinh tế có dấu hiệu chững lại. Điều này sẽ hỗ trợ mạnh cho giá vàng trong trung hạn.

Thêm vào đó, các cuộc đàm phán thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc có thể tác động đến tâm lý thị trường, làm gia tăng nhu cầu tích trữ vàng phòng ngừa rủi ro.

Dự đoán giá vàng trong những ngày tới

Vàng miếng SJC và vàng nhẫn có khả năng duy trì quanh mức 119 - 121 triệu đồng/lượng nếu không có sự kiện bất ngờ.

Giá vàng thế giới có thể kiểm tra lại ngưỡng 3.370 USD/ounce nếu Fed phát tín hiệu ôn hòa hơn về chính sách tiền tệ.

Vàng trang sức (24K, 18K, 14K, 10K) nhìn chung ít bị ảnh hưởng bởi biến động ngắn hạn của vàng thế giới, nhưng vẫn có thể tăng nhẹ nếu xu hướng chung tiếp tục tích cực.

Nên mua hay bán vàng hôm nay?

Đối với nhà đầu tư ngắn hạn, thời điểm hiện tại chưa phải là lúc mua vào mạnh, do  giá vàng đang lưỡng lự giữa hai xu hướng.

Tuy nhiên, với nhà đầu tư dài hạn, việc tích lũy dần vàng miếng hoặc vàng nhẫn ở vùng giá hiện tại có thể là chiến lược hợp lý, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất ổn và nguy cơ suy thoái vẫn tiềm ẩn.

 

Việt Nhân - Thiết kế website trọn gói chỉ 6 triệu – Giao diện đẹp, chuẩn mobile, tối ưu chuyển đổi!

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 11,990,000 12,140,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 26,000 26,390
AUD 26,000 26,390
JPY 26,000 26,390
SGD 26,000 26,390
CNY 26,000 26,390
GBP 26,000 26,390
HKD 26,000 26,390
KRW 26,000 26,390
RUB 26,000 26,390
CAD 26,000 26,390
TWD 26,000 26,390
EUR 26,000 26,390
Cập nhật lúc 15:59 31-07-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 15:59 31-07-2025