Thị trường vàng đứng yên, nhà đầu tư chờ đợi tín hiệu từ Fed
Tính đến sáng 19/7, thị trường vàng trong nước vẫn giữ được sự ổn định tại nhiều điểm giao dịch lớn. Các dòng sản phẩm vàng miếng như SJC, DOJI, PNJ cùng với vàng nhẫn 9999 hầu như không có sự biến động so với phiên trước đó. Đây là giai đoạn thị trường đang trong trạng thái nghỉ ngơi, sau nhiều ngày liên tiếp trải qua các biến động giá mạnh.
Cụ thể:
- Tại Hà Nội, giá vàng SJC đang ổn định quanh mức 118,60 triệu đồng mỗi lượng ở chiều mua vào và 120,60 triệu đồng mỗi lượng ở chiều bán ra, không thay đổi so với phiên giao dịch trước đó.
- Vàng nhẫn tròn trơn 9999 niêm yết tại Bảo Tín Minh Châu có giá từ 73,20 – 74,20 triệu đồng/lượng.
- Các loại vàng trang sức như vàng 24K, 18K, 14K, và 10K cũng giữ nguyên giá so với ngày 18/7.
Bảng giá vàng trong nước hôm nay 19/7
Chủng loại | Mua vào (triệu đồng/lượng) | Bán ra (triệu đồng/lượng) |
---|---|---|
Vàng SJC | 118,60 | 120,60 |
Vàng DOJI | 118,50 | 120,50 |
Vàng PNJ | 118,40 | 120,40 |
Vàng nhẫn 9999 | 73,20 | 74,20 |
Vàng 24K | 72,50 | 73,80 |
Vàng 18K | 53,80 | 55,30 |
Vàng 14K | 40,20 | 41,70 |
Vàng 10K | 28,90 | 30,40 |
Giá cập nhật lúc 9h sáng, ngày 19/7/2025.
Giá vàng thế giới: Biến động nhẹ, xu hướng chưa rõ ràng
Trên thị trường quốc tế, giá vàng giao ngay đứng ở mức khoảng 3.339 USD/ounce, trong khi hợp đồng tương lai giao dịch quanh 3.344 USD/ounce. Mức giá này cho thấy sự ổn định tương đối, mặc dù từ đầu tuần tới nay vàng đã giảm nhẹ khoảng 0,5%.
Nguyên nhân chính khiến giá vàng chững lại là do đồng USD tiếp tục mạnh lên, khiến kim loại quý này kém hấp dẫn đối với nhà đầu tư nắm giữ tiền tệ khác. Đồng thời, dữ liệu kinh tế Mỹ công bố gần đây cho thấy nhiều tín hiệu tích cực – như doanh số bán lẻ tăng mạnh và số đơn xin trợ cấp thất nghiệp giảm – càng làm giảm kỳ vọng về việc Fed sớm nới lỏng chính sách tiền tệ.
Dự báo giá vàng: Biến động mạnh có thể trở lại cuối tháng
Các chuyên gia cho rằng giai đoạn hiện tại là thời điểm "tạm nghỉ" của thị trường trước các thông tin quan trọng từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed). Trong khi nhiều chỉ báo kinh tế cho thấy sự hồi phục vững chắc, thì một số quan chức Fed – điển hình là ông Christopher Waller – vẫn nghiêng về khả năng cắt giảm lãi suất sớm để đối phó với rủi ro tăng trưởng trong trung hạn.
Theo nhận định từ các nhà phân tích tại BMI Research, nếu Fed chính thức xác nhận bắt đầu chu kỳ nới lỏng vào cuối năm 2025 hoặc đầu 2026, giá vàng có thể thiết lập một xu hướng tăng mới kéo dài.
Vàng từ lâu đã được xem như một nơi trú ẩn an toàn cho dòng vốn, đặc biệt trong bối cảnh lãi suất giảm.
Đánh giá thị trường và khuyến nghị
Ngắn hạn: Thị trường vàng trong nước và thế giới đang giữ mức dao động nhỏ, diễn biến khá ổn định. Việc đầu tư ngắn hạn hoặc lướt sóng vào thời điểm này tiềm ẩn nhiều rủi ro và có thể không mang lại hiệu quả như kỳ vọng.
Trung hạn: Trong trường hợp Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đưa ra thông điệp rõ ràng về việc hạ lãi suất, thị trường vàng nhiều khả năng sẽ ghi nhận đà phục hồi mạnh mẽ. Những tín hiệu nới lỏng chính sách tiền tệ thường tạo điều kiện thuận lợi cho giá vàng tăng do chi phí cơ hội nắm giữ tài sản phi lợi suất giảm.
Dài hạn: Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu liên tục đối mặt với những biến động khó lường như bất ổn địa chính trị, áp lực lạm phát kéo dài và các căng thẳng thương mại giữa các quốc gia, vàng tiếp tục giữ vai trò là tài sản phòng vệ đáng tin cậy.
Việt Nhân - Thiết kế website trọn gói chỉ 6 triệu – Giao diện đẹp, chuẩn mobile, tối ưu chuyển đổi!

Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 11,970,000 | 12,120,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,950 | 26,340 |
AUD | 25,950 | 26,340 |
JPY | 25,950 | 26,340 |
SGD | 25,950 | 26,340 |
CNY | 25,950 | 26,340 |
GBP | 25,950 | 26,340 |
HKD | 25,950 | 26,340 |
KRW | 25,950 | 26,340 |
RUB | 25,950 | 26,340 |
CAD | 25,950 | 26,340 |
TWD | 25,950 | 26,340 |
EUR | 25,950 | 26,340 |
Cập nhật lúc 09:39 20-07-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 09:39 20-07-2025 |

Cập Nhật Giá Đô La Mỹ : Phân Tích Diễn Biến Và Dự Báo Xu Hướng

Đồng Đô La Mỹ phục hồi, tiền tệ châu Âu chịu sức ép

Vàng thế giới suy yếu khi tâm lý đầu tư chuyển hướng

VND Suy Yếu Nhẹ So Với Giá Đô La Mỹ, Nhân Dân Tệ Ổn Định

Vàng Quốc Tế Tăng – Thị Trường Trong Nước Điều Chỉnh Giảm

Đô La Mỹ giữ đà tăng, thị trường trong nước ổn định

Giảm Giá Từ Nội Tại Thị Trường Vàng và Diễn Biến Quốc Tế
