
Vàng miếng tăng mạnh, chênh lệch với thế giới nới rộng
Ngày viết: 04/07/2025
Giá vàng trong nước ngày 4/7 tăng mạnh theo diễn biến chung của thị trường, trong khi vàng thế giới chịu tác động từ các yếu tố vĩ mô như tỷ giá USD và kỳ vọng lãi suất. Tuy nhiên, triển vọng dài hạn của vàng vẫn sáng sủa khi yếu tố nợ công và chi tiêu ngân sách toàn cầu đang tạo nền tảng hỗ trợ vững chắc.

Đà tăng thế giới chậm lại, thị trường vàng trong nước phân hóa rõ rệt
Thị trường vàng ngày 3/7 đang phản ánh trạng thái chờ đợi rõ ràng. Vàng thế giới tăng nhẹ nhưng chưa đủ thuyết phục để tạo xu hướng mới, trong khi thị trường nội địa cho thấy sự tách biệt giữa vàng miếng và vàng nhẫn.

Diễn biến thị trường vàng quốc tế và chính sách tiền tệ trong nước
Tín hiệu cho thấy xu hướng đầu tư vào vàng vẫn đang được duy trì mạnh mẽ trong bối cảnh kinh tế toàn cầu bất ổn. Tuy vậy, nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định giao dịch để tránh những biến động khó lường trong ngắn hạn.

Nhà đầu tư thận trọng, thị trường vàng toàn cầu tiếp tục giằng co
Thị trường vàng thế giới đang trải qua giai đoạn đầy biến động, khi cả yếu tố chính sách và địa chính trị đều tiềm ẩn rủi ro. Trong bối cảnh đó, nhà đầu tư cần thận trọng trong quyết định giao dịch.

Vàng Ổn Định Trước Sóng Gió Địa Chính Trị Và Sức Ép Từ USD
Giá vàng hôm nay 18/06/2025 giữ xu hướng ổn định khi USD mạnh lên và căng thẳng Trung Đông tạm lắng. Phân tích chi tiết giá vàng trong nước, quốc tế và dự báo xu hướng sắp tới.

Giá vàng hôm nay (11-11): Xu hướng tăng đã hết?
Giá vàng hôm nay ngày 11-11 ghi nhận nhiều biến động sau một tuần tăng giảm không ngừng. Theo các chuyên gia, giá vàng có nguy cơ giảm trong tuần này do sự điều chỉnh từ thị trường toàn cầu và những biến động từ kinh tế vĩ mô.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 11,890,000 | 12,090,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,960 | 26,350 |
AUD | 25,960 | 26,350 |
JPY | 25,960 | 26,350 |
SGD | 25,960 | 26,350 |
CNY | 25,960 | 26,350 |
GBP | 25,960 | 26,350 |
HKD | 25,960 | 26,350 |
KRW | 25,960 | 26,350 |
RUB | 25,960 | 26,350 |
CAD | 25,960 | 26,350 |
TWD | 25,960 | 26,350 |
EUR | 25,960 | 26,350 |
Cập nhật lúc 20:45 06-07-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 20:45 06-07-2025 |