Tỷ giá USD hôm nay 13/12: Đồng bạc xanh tiếp tục tăng mạnh

Ngày đăng: 13/12/2024

Sáng ngày 13/12, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) công bố tỷ giá trung tâm giữa đồng Việt Nam (VND) và đồng USD ở mức 24.259 VND/USD, tăng 6 đồng so với phiên trước. Diễn biến này phản ánh xu hướng tăng của đồng USD không chỉ trong nước mà còn trên thị trường quốc tế. Cụ thể, chỉ số US Dollar Index (DXY) – thước đo sức mạnh đồng bạc xanh so với 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) – đạt mức 106,98 điểm, tăng 0,27%. Điều này cho thấy đồng USD vẫn đang duy trì vị thế vững vàng, ảnh hưởng mạnh đến thị trường ngoại hối và kinh tế toàn cầu.

Hãy theo dõi sát sao những biến động tỷ giá này để đưa ra quyết định tài chính hiệu quả!

Diễn biến thị trường ngoại hối trong nước ngày hôm nay

Tỷ giá ngoại tệ trong nước sáng nay ghi nhận sự biến động nhẹ, với đồng USD, EUR và Yên Nhật đều có những thay đổi đáng chú ý tại các ngân hàng thương mại (NHTM) và thị trường tự do. Dưới đây là cập nhật chi tiết về tỷ giá các loại ngoại tệ:

Tỷ giá USD tại các ngân hàng và thị trường tự do

Tỷ giá USD tại các NHTM tăng nhẹ. Vietcombank, Vietinbank, và BIDV đều duy trì mức bán ra 25.471 VND/USD, trong khi giá mua vào dao động từ 25.141 VND đến 25.171 VND. Trên thị trường tự do tại Hà Nội, USD sáng nay giao dịch ở mức 25.598 - 25.718 VND, tăng 43 VND so với phiên trước.

Ngân hàng/Thị trường

Mua vào (VND/USD)

Bán ra (VND/USD)

Vietcombank25.14125.471
Vietinbank25.16325.471
BIDV25.17125.471
Thị trường tự do (Hà Nội)25.59825.718

Tỷ giá EUR tiếp tục giảm

Tỷ giá đồng EUR tại Sở giao dịch NHNN tiếp tục xu hướng giảm, mua vào ở mức 24.210 VND/EUR và bán ra ở mức 26.758 VND/EUR. Tại các NHTM, tỷ giá EUR dao động từ 25.991 VND đến 26.289 VND ở chiều mua vào và từ 27.410 VND đến 27.489 VND ở chiều bán ra.

Ngân hàng/Thị trường

Mua vào (VND/EUR)

Bán ra (VND/EUR)

Vietcombank25.99127.416
Vietinbank26.28927.489
BIDV26.20427.410

Tỷ giá Yên Nhật ổn định

Đồng Yên Nhật ghi nhận tỷ giá ổn định với mức mua vào - bán ra tại Sở giao dịch NHNN lần lượt là 151 VND - 167 VND. Các ngân hàng thương mại niêm yết tỷ giá Yên Nhật như sau:

Ngân hàng/Thị trường

Mua vào (VND/JPY)

Bán ra (VND/JPY)

Vietcombank161,13170,5
Vietinbank163,49171,24
BIDV161,64169,43

Những thay đổi nhỏ nhưng đáng chú ý trong tỷ giá ngoại tệ hôm nay phản ánh diễn biến thị trường tài chính trong nước. Người dùng nên theo dõi sát sao để đưa ra quyết định giao dịch ngoại tệ phù hợp.

Diễn biến thị trường thế giới: USD tăng nhẹ, EUR và AUD suy yếu

Trên thị trường tài chính quốc tế, đồng USD đang cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ khi chỉ số DXY – đo lường sức mạnh của USD so với 6 đồng tiền chủ chốt – tăng 0,27%, đạt mức 106,98 điểm. Điều này xảy ra sau khi số liệu lạm phát Mỹ vượt kỳ vọng, củng cố khả năng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ tiếp tục chính sách thắt chặt vào tuần tới.

Trong khi đó, đồng EUR quay đầu giảm 0,2%, xuống mức 1,0473 USD, sau khi Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) quyết định cắt giảm lãi suất lần thứ tư trong năm nay. Cùng lúc, đồng franc Thụy Sĩ cũng chứng kiến USD tăng giá mạnh, đạt 0,89135 franc/USD.

Tỷ giá mỗi ngày: USD trên thị trường tự do sáng nay tăng ở cả 2 chiều mua - bán

Đồng Yên Nhật tiếp tục mất giá nhẹ trước USD, với tỷ giá đạt 152,525 Yên/USD, sau khi chạm đỉnh hai tuần tại mức 152,845 Yên. Sự thay đổi này phản ánh tâm lý thận trọng của các nhà đầu tư trước những dự báo rằng Nhật Bản có thể không tăng lãi suất trong tuần tới.

Ngoài ra, đồng AUD giảm 0,06%, xuống còn 0,6365 USD, thậm chí có thời điểm chạm đáy thấp nhất trong hơn một năm qua tại mức 0,6337 USD.

Thị trường toàn cầu tiếp tục biến động mạnh mẽ, với đồng USD duy trì lợi thế nhờ các tín hiệu kinh tế tích cực từ Mỹ, trong khi các đồng tiền khác đối mặt áp lực giảm giá trước chính sách lãi suất không đồng đều trên toàn cầu.

Tổng hợp.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 8,250,000 8,450,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,210 25,540
AUD 25,210 25,540
JPY 25,210 25,540
SGD 25,210 25,540
CNY 25,210 25,540
GBP 25,210 25,540
HKD 25,210 25,540
KRW 25,210 25,540
RUB 25,210 25,540
CAD 25,210 25,540
TWD 25,210 25,540
EUR 25,210 25,540
Cập nhật lúc 20:55 23-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 20:55 23-12-2024