Tỷ Giá Hôm Nay (11/12): Đồng USD Tăng Nhẹ, Thị Trường “Chợ Đen” Nhích Lên
Sáng ngày 11/12, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) công bố tỷ giá trung tâm giữa đồng Việt Nam và USD ở mức 24.258 VND/USD, tăng 10 đồng so với hôm qua. Trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY), đo lường sức mạnh đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt khác (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF), đạt mức 106,41 điểm, tăng 0,26%. Tại thị trường “chợ đen”, đồng USD cũng ghi nhận xu hướng tăng nhẹ, phản ánh diễn biến chung trên toàn cầu. Những biến động tỷ giá mỗi ngày cho thấy sự phục hồi của đồng bạc xanh, đồng thời tạo áp lực lên các thị trường ngoại tệ nội địa.
Tỷ Giá Ngoại Tệ Trong Nước: Cập Nhật Mới Nhất Hôm Nay
Tỷ giá ngoại tệ tại thị trường Việt Nam sáng nay có nhiều biến động đáng chú ý, đặc biệt là tỷ giá USD, EUR và Yên Nhật. Dưới đây là thông tin chi tiết về diễn biến tại các ngân hàng thương mại (NHTM) và thị trường tự do, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt tình hình.
Tỷ Giá USD Tại Các Ngân Hàng
Tỷ giá USD tại các NHTM sáng nay tiếp tục được điều chỉnh tăng ở cả hai chiều mua và bán. Vietcombank, Vietinbank và BIDV đều ghi nhận mức tăng nhẹ, cụ thể như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/USD) | Bán ra (VND/USD) |
Vietcombank | 25.140 | 25.470 |
Vietinbank | 25.150 | 25.470 |
BIDV | 25.170 | 25.470 |
Ngoài ra, trên thị trường tự do tại Hà Nội, tỷ giá USD giao dịch sáng nay đạt 25.553 VND/USD (mua vào) và 25.673 VND/USD (bán ra), tăng lần lượt 17 VND và 27 VND so với phiên trước đó.
Tỷ Giá EUR Tại Các Ngân Hàng
Tỷ giá EUR tại Sở giao dịch NHNN giảm nhẹ so với trước, nhưng tại các NHTM, mức giá vẫn duy trì trong biên độ ổn định:
Ngân hàng | Mua vào (VND/EUR) | Bán ra (VND/EUR) |
Vietcombank | 26.064 | 27.493 |
Vietinbank | 26.319 | 27.519 |
BIDV | 26.348 | 27.560 |
Mức mua vào và bán ra của EUR tại NHNN hiện được niêm yết lần lượt ở mức 24.316 VND/EUR và 26.876 VND/EUR.
Tỷ Giá Yên Nhật Tại Các Ngân Hàng
Yên Nhật tiếp tục ghi nhận mức tăng nhẹ tại một số ngân hàng, cụ thể:
Ngân hàng | Mua vào (VND/JPY) | Bán ra (VND/JPY) |
Vietcombank | 161,5 | 170,89 |
Vietinbank | 163,78 | 171,53 |
BIDV | 163,2 | 171,06 |
Mức tỷ giá tại Sở giao dịch NHNN hiện giữ ở 152 VND/JPY (mua vào) và 168 VND/JPY (bán ra).
Hãy tiếp tục theo dõi các thông tin cập nhật mới nhất về tỷ giá ngoại tệ để có kế hoạch giao dịch hiệu quả.
Diễn Biến Thị Trường Thế Giới: USD Tăng, EUR và AUD Giảm
Trên thị trường tài chính toàn cầu, chỉ số DXY - thước đo biến động của USD so với 6 đồng tiền chủ chốt - ghi nhận mức tăng 0,26%, đạt 106,41 điểm. Đồng USD tiếp tục tăng giá trong bối cảnh giới đầu tư chờ đợi dữ liệu lạm phát từ Mỹ, được kỳ vọng sẽ cung cấp thêm manh mối về lộ trình nới lỏng chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed). Cùng lúc, tác động từ các chính sách kinh tế của Tổng thống đắc cử Donald Trump khi ông chuẩn bị bước vào nhiệm kỳ thứ hai cũng là yếu tố được thị trường đánh giá chặt chẽ.
Đồng USD tăng 0,47%, chạm mốc 151,925 Yên - mức tăng đáng kể so với phiên trước. Tuy nhiên, ở chiều ngược lại, đồng Euro (EUR) giảm 0,27%, hiện giao dịch ở mức 1,0526 USD.
Một biến động tỷ giá đáng chú ý khác đến từ khu vực châu Á - Thái Bình Dương, khi đồng Đô la Úc (AUD) sụt giảm mạnh 0,93%, xuống còn 0,6381 USD, sau khi Ngân hàng Dự trữ Úc đưa ra quan điểm thận trọng hơn về triển vọng lạm phát. Đồng thời, đồng Đô la New Zealand (NZD) cũng chịu ảnh hưởng, giảm 1,1%, giao dịch ở mức 0,5801 USD - mức thấp chưa từng thấy kể từ tháng 8.
Những biến động này phản ánh rõ nét sự nhạy cảm của thị trường trước các tín hiệu chính sách và tình hình kinh tế toàn cầu.
Tổng hợp.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,210 | 25,540 |
AUD | 25,210 | 25,540 |
JPY | 25,210 | 25,540 |
SGD | 25,210 | 25,540 |
CNY | 25,210 | 25,540 |
GBP | 25,210 | 25,540 |
HKD | 25,210 | 25,540 |
KRW | 25,210 | 25,540 |
RUB | 25,210 | 25,540 |
CAD | 25,210 | 25,540 |
TWD | 25,210 | 25,540 |
EUR | 25,210 | 25,540 |
Cập nhật lúc 20:50 23-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 20:50 23-12-2024 |