Tỷ giá USD hôm nay (5/12): Ngân hàng ổn định, “chợ đen” tăng mạnh
Sáng ngày 5/12, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với USD ở mức 24.262 VND/USD, tăng nhẹ 2 đồng so với ngày hôm trước. Trong khi đó, trên thị trường tự do, tỷ giá USD tiếp tục xu hướng tăng liên tiếp, tạo ra sự khác biệt rõ rệt với thị trường chính thức.
Trên phạm vi quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY), đo lường sức mạnh của đồng USD so với 6 đồng tiền chính gồm EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF, đạt mức 106,35 điểm, tăng nhẹ 0,02%. Điều này cho thấy đồng bạc xanh vẫn duy trì đà tăng trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều biến động.
Người đọc có thể cập nhật tình hình tỷ giá mỗi ngày để đưa ra các quyết định tài chính phù hợp, đặc biệt khi có nhu cầu giao dịch ngoại tệ trong giai đoạn này.
Diễn biến tỷ giá ngoại tệ tại Việt Nam
Tỷ giá ngoại tệ trong nước sáng nay ghi nhận nhiều biến động nhỏ tại các ngân hàng thương mại (NHTM) và thị trường tự do. Theo Sở Giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN), tỷ giá USD hiện được niêm yết ở mức mua vào - bán ra từ 23.400 - 25.450 VND/USD. Trong khi đó, tại các NHTM lớn như Vietcombank, Vietinbank và BIDV, mức giao dịch cụ thể như sau:
Tỷ giá USD | Mua vào (VND/USD) | Bán ra (VND/USD) |
Vietcombank | 25.142 | 25.475 |
Vietinbank | 25.193 | 25.475 |
BIDV | 25.185 | 25.475 |
Bên cạnh USD, tỷ giá EUR cũng ghi nhận mức tăng nhẹ. Hiện tại, Sở Giao dịch NHNN niêm yết mức mua vào - bán ra từ 24.198 - 26.745 VND/EUR. Dưới đây là chi tiết tỷ giá tại các NHTM lớn:
Tỷ giá EUR | Mua vào (VND/EUR) | Bán ra (VND/EUR) |
Vietcombank | 25.981 | 27.406 |
Vietinbank | 26.225 | 27.425 |
BIDV | 26.186 | 27.378 |
Tỷ giá Yên Nhật cũng dao động nhẹ, với mức niêm yết tại Sở Giao dịch NHNN ở mức 154 - 170 VND/JPY. Tại các NHTM, tỷ giá cụ thể như sau:
Tỷ giá Yên Nhật (JPY) | Mua vào (VND/JPY) | Bán ra (VND/JPY) |
Vietcombank | 163,75 | 173,27 |
Vietinbank | 164,84 | 172,59 |
BIDV | 164,13 | 171,97 |
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD sáng nay cũng tăng nhẹ. Tại Hà Nội, lúc 5 giờ 30 phút, đồng USD được giao dịch ở mức 25.633 - 25.733 VND/USD, tăng 26 VND ở cả hai chiều so với phiên trước đó. Những biến động này phản ánh sự nhạy cảm của thị trường trước các yếu tố kinh tế trong nước và quốc tế, đặc biệt là nhu cầu ngoại tệ tăng mạnh vào dịp cuối năm.
Diễn biến thị trường thế giới: Đồng USD và các ngoại tệ chính
Trên thị trường Mỹ, chỉ số DXY – thước đo biến động của đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt – ghi nhận mức 106,35 điểm, tăng nhẹ 0,02% trong phiên giao dịch ngày 4/12. Tuy nhiên, đồng USD không có biến động lớn khi các ngân hàng trung ương Mỹ tỏ rõ niềm tin rằng lạm phát đang dần đạt mục tiêu 2%, đồng thời phát tín hiệu ủng hộ khả năng cắt giảm lãi suất trong tương lai.
Đồng thời, đồng Bảng Anh tăng 0,16%, chốt phiên ở mức 1,2678 USD nhờ những phát biểu ôn hòa từ Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ Christopher Waller. Mặc dù vậy, xét trong 3 tháng qua, đồng Bảng Anh đã giảm 3,33% so với USD.
Ở châu Âu, đồng EUR cũng ghi nhận mức tăng nhẹ so với USD trong bối cảnh bất ổn chính trị tại Pháp. Trong khi đó, đồng USD giảm giá so với đồng Yên Nhật, chốt mức 149,55 Yên, còn đồng EUR duy trì ổn định so với Yên Nhật ở ngưỡng 157,12 Yên. Thị trường đang đặt kỳ vọng lớn vào việc Nhật Bản có thể tăng lãi suất ngay trong tháng này, tạo sức ép cho đồng USD.
Những diễn biến biến động tỷ giá trên cho thấy thị trường tiền tệ quốc tế tiếp tục phản ánh những kỳ vọng vào chính sách tài chính, trong khi biến động chính trị và kinh tế vẫn giữ vai trò quan trọng.
Tổng hợp.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,210 | 25,540 |
AUD | 25,210 | 25,540 |
JPY | 25,210 | 25,540 |
SGD | 25,210 | 25,540 |
CNY | 25,210 | 25,540 |
GBP | 25,210 | 25,540 |
HKD | 25,210 | 25,540 |
KRW | 25,210 | 25,540 |
RUB | 25,210 | 25,540 |
CAD | 25,210 | 25,540 |
TWD | 25,210 | 25,540 |
EUR | 25,210 | 25,540 |
Cập nhật lúc 21:10 23-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 21:10 23-12-2024 |