Các Loại Vàng Phổ Biến Trên Thị Trường Hiện Nay
Cùng với sự phát triển không ngừng của công nghệ và nhu cầu đầu tư, ngày càng nhiều loại vàng với các đặc tính khác nhau xuất hiện trên thị trường. Điều này dẫn đến không ít thắc mắc về cách phân biệt giữa các loại vàng cũng như ưu, nhược điểm của từng loại. Để giúp bạn hiểu rõ hơn và dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp, bài viết này của Tỷ Giá Mỗi Ngày sẽ tổng hợp thông tin hữu ích về các loại vàng phổ biến hiện nay, cũng như cách nhận biết từng loại một cách chi tiết và chính xác.
Các loại vàng trên thị trường hiện nay
Nhu cầu sử dụng đa dạng và sự phát triển của công nghệ đã tạo ra nhiều loại vàng khác nhau. Trên thị trường, có nhiều loại vàng khác nhau với đặc tính và công dụng riêng, phù hợp cho các mục đích sử dụng đa dạng của người tiêu dùng. Dưới đây là các loại vàng phổ biến nhất hiện nay.
Vàng Ta (Vàng 9999)
Vàng ta hay vàng 9999 là loại vàng có giá trị cao nhất vì độ tinh khiết đạt đến 99,99%, chỉ chứa 0,01% tạp chất. Vàng ta thường được đúc thành thỏi hoặc miếng, thích hợp để tích trữ dài hạn nhờ đặc tính không bị phai màu và ít bị oxy hóa, giúp vàng duy trì độ bền và giá trị lâu dài. Với màu vàng kim loại đặc trưng, loại vàng này rất được ưa chuộng cho mục đích đầu tư. Hiện nay giá vàng đang tăng cao, biến động liên tục.
Vàng 999 (Vàng 24K)
Vàng 999, hay còn gọi là vàng 24K, có hàm lượng vàng nguyên chất là 99,9%. Tuy giá trị không cao bằng vàng ta nhưng vàng 999 vẫn thuộc nhóm vàng chất lượng tốt và được dùng chủ yếu cho mục đích đầu tư, tích trữ. Vàng 999 vẫn giữ những đặc tính tương tự như vàng ta, với độ mềm và độ bền cao.
Vàng Trắng (10K, 14K, 18K)
Vàng trắng là sự pha trộn giữa vàng 24K với các kim loại như Platin, Paladi, tạo nên màu trắng sang trọng, thường sử dụng trong chế tác trang sức.
- Vàng trắng 10K: 41.67% vàng nguyên chất
- Vàng trắng 14K: 58.33% vàng nguyên chất
- Vàng trắng 18K: 75% vàng nguyên chất
Vàng trắng được sử dụng nhiều trong chế tác trang sức do độ cứng cao và vẻ ngoài sáng bóng. Nhờ vậy, vàng trắng rất phổ biến trong các mẫu trang sức tinh xảo.
Vàng Hồng (10K, 14K, 18K)
Vàng hồng là sự kết hợp giữa vàng nguyên chất và đồng, tạo nên màu sắc nhẹ nhàng, ngọt ngào đặc trưng
- Vàng hồng 10K: 41.67% vàng nguyên chất
- Vàng hồng 14K: 58.33% vàng nguyên chất
- Vàng hồng 18K: 75% vàng nguyên chất
Vàng hồng tạo điểm nhấn đặc biệt cho trang sức nhờ sắc hồng tươi sáng, được nhiều người ưa chuộng.
Vàng Tây (10K, 14K, 18K)
Vàng tây là sự pha trộn giữa vàng và các hợp kim khác, giúp tăng độ cứng và phù hợp với các thiết kế trang sức đa dạng.
- Vàng tây 10K: 41.67% vàng nguyên chất
- Vàng tây 14K: 58.33% vàng nguyên chất
- Vàng tây 18K: 75% vàng nguyên chất
Loại vàng này phổ biến trong các mẫu trang sức như nhẫn, vòng cổ, bông tai nhờ độ cứng bền và khả năng chế tác tốt.
Vàng Ý
Vàng Ý có nguồn gốc từ Italy, có màu trắng bạc đẹp mắt nhờ tỷ lệ cao của bạc nguyên chất kết hợp với các kim loại khác.
- Vàng Ý 750: 75% bạc nguyên chất và 25% kim loại khác
- Vàng Ý 925: 92.5% bạc nguyên chất và 7.5% kim loại khác
Vàng Ý thường xuất hiện trong các thiết kế trang sức tinh tế, mang phong cách sang trọng và hiện đại.
Vàng Non
Vàng non là loại vàng có hàm lượng vàng thấp hơn 76%, được sử dụng rộng rãi trong các mẫu trang sức nhẹ, đa dạng như nhẫn, vòng tay, bông tai. Các loại vàng non phổ biến: vàng 8K, vàng 10K, vàng 14K, vàng 18K. Vì hàm lượng vàng không cao nên giá thành vàng non rẻ hơn, phù hợp cho những ai muốn sở hữu trang sức đẹp mà không cần chi phí lớn.
Vàng Mỹ Ký
Vàng mỹ ký là loại trang sức làm từ các hợp kim như đồng, chì, sắt,... và được phủ một lớp vàng 18K hoặc 24K bên ngoài để tạo vẻ ngoài giống vàng thật. Đây là lựa chọn giá rẻ, tuy nhiên lớp vàng bên ngoài dễ bị phai theo thời gian nếu không được bảo quản cẩn thận.
=> Xem thêm:
- Vàng PNJ Là Gì? Đặc Điểm, Giá Trị và Lợi Ích Khi Sở Hữu Vàng Miếng PNJ
- Giá Vàng Miếng Bảo Tín Minh Châu: Cập Nhật Mới Nhất
- Vàng SJC Là Gì? Tại Sao Đắt Hơn Vàng 9999? Giá Vàng SJC Hiện Nay Bao Nhiêu?
Cách để phân biệt các loại vàng
Loại Vàng | Khái Niệm | Đặc Điểm |
Vàng ta | Còn gọi là Vàng 9999, 24K, hoặc vàng nguyên chất, có độ tinh khiết 99,99%, gần như không chứa tạp chất. | - Mềm, khó gia công thành trang sức - Chủ yếu để dự trữ, đầu tư - Lưu trữ dưới dạng thỏi, miếng, hoặc trang sức đơn giản - Không bị mất giá trong mua bán |
Vàng 999 | Là vàng nguyên chất, thuộc loại 24K với hàm lượng vàng 99,9%. | - Cách sử dụng và chế tạo tương tự Vàng 9999 - Giá trị thấp hơn do khối lượng vàng ít hơn |
Vàng trắng | Kết hợp vàng nguyên chất 24K với các kim loại khác, có nhiều cấp độ như 10K, 14K, 18K. | - Kim loại chủ yếu là bạc và bạch kim - Kiểu dáng hiện đại, sang trọng - Độ cứng cao, dễ chế tạo trang sức |
Vàng hồng | Kết hợp vàng nguyên chất với kim loại đồng, có các loại 10K, 14K, 18K. | - Màu hồng đặc trưng nhờ đồng - Giá trị thẩm mỹ cao |
Vàng tây | Hợp kim giữa vàng nguyên chất và các kim loại khác, có nhiều loại như 18K, 14K, 10K. | - Vàng 18K (750): 75% vàng, 25% hợp kim - Vàng 14K: 58,3% vàng, còn lại là hợp kim - Vàng 10K: 41,6% vàng, còn lại là hợp kim |
Vàng Ý | Xuất xứ từ Ý, thành phần chính là bạc, có 2 loại chính: Vàng Ý 750 và 925. | - Mẫu mã đẹp, giá thành hợp lý, được ưa chuộng |
Vàng non | Loại vàng không đo lường được chất lượng hay tỷ lệ vàng nguyên chất. | - Khó thẩm định chất lượng và trọng lượng vàng thật - Giá rẻ, đẹp, đa dạng |
Vàng mỹ ký | Cấu tạo hai lớp: lớp trong là kim loại (đồng, sắt), lớp ngoài mạ màu vàng. | - Bán phổ biến ở các sạp trang sức - Giá cả phụ thuộc vào lượng vàng phủ lớp ngoài |
Những thương hiệu vàng uy tín tại việt nam
Hiện nay, thị trường Việt Nam có rất nhiều thương hiệu vàng bạc, đá quý uy tín. Dưới đây là các thương hiệu nổi bật được người tiêu dùng tin tưởng, với sản phẩm đa dạng từ vàng miếng đến trang sức cao cấp.
Thương Hiệu SJC
SJC là công ty duy nhất được Ngân hàng Nhà nước cấp phép sản xuất vàng miếng. Bên cạnh đó, SJC còn cung cấp đa dạng các sản phẩm trang sức như vàng Tây, vàng Ta, vàng trắng với thiết kế thiên về phong cách truyền thống và tân cổ điển phương Đông. Sản phẩm của SJC luôn mang đến cảm giác sang trọng và tinh tế, là lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng Việt.
Thương Hiệu Bảo Tín Minh Châu
Bảo Tín Minh Châu là một trong những thương hiệu vàng bạc nổi tiếng với hơn 30 năm phát triển. Thương hiệu này được người tiêu dùng yêu thích nhờ vào các dòng sản phẩm chất lượng, đặc biệt là vàng miếng và trang sức vàng 24K. Với chất lượng vàng cao cấp và uy tín lâu năm, Bảo Tín Minh Châu luôn là lựa chọn hàng đầu khi tìm kiếm các sản phẩm vàng giá trị.
Thương Hiệu PNJ
PNJ là thương hiệu quốc gia trong lĩnh vực vàng bạc, đá quý. Không chỉ nổi tiếng với vàng miếng uy tín, PNJ còn là cái tên hàng đầu trong ngành trang sức cao cấp. PNJ cung cấp đa dạng các loại vàng trang sức từ 24K, 18K, 14K đến 10K, cùng với vàng trắng, vàng Ý, và vàng hồng. Thiết kế của PNJ mang tính hiện đại, trẻ trung, là sự lựa chọn yêu thích của giới trẻ.
Thương Hiệu DOJI
DOJI nổi bật với các sản phẩm vàng miếng và trang sức có thiết kế độc đáo, sáng tạo. Đây là điểm đến lý tưởng cho những ai tìm kiếm sản phẩm vàng vừa chất lượng vừa thẩm mỹ cao. Hiện nay, DOJI có hơn 70 cửa hàng bán lẻ trên khắp cả nước, phục vụ khách hàng với dịch vụ chuyên nghiệp và sản phẩm đẳng cấp.
Thương Hiệu Phú Quý
Tập đoàn Phú Quý nổi tiếng với các sản phẩm vàng bạc, trang sức và đá quý đa dạng, từ vàng 9999 đến kim cương cao cấp. Phú Quý chú trọng phát triển các sản phẩm nghệ thuật từ vàng 24K, nhẫn cưới, trang sức vàng và kim cương. Sản phẩm của Phú Quý luôn đảm bảo độ tinh xảo, sang trọng, làm hài lòng mọi đối tượng khách hàng.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,210 | 25,540 |
AUD | 25,210 | 25,540 |
JPY | 25,210 | 25,540 |
SGD | 25,210 | 25,540 |
CNY | 25,210 | 25,540 |
GBP | 25,210 | 25,540 |
HKD | 25,210 | 25,540 |
KRW | 25,210 | 25,540 |
RUB | 25,210 | 25,540 |
CAD | 25,210 | 25,540 |
TWD | 25,210 | 25,540 |
EUR | 25,210 | 25,540 |
Cập nhật lúc 20:41 23-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 20:41 23-12-2024 |