Tín Hiệu Tăng Giá Và Những Rủi Ro Tiềm Ẩn

Ngày đăng: 11/07/2025

Tính đến 05h32 ngày 11/07/2025 (giờ Việt Nam), giá vàng giao ngay trên sàn Kitco ghi nhận mức 3.325,49 USD/ounce, tăng 12,81 USD/ounce (tương đương +0,39%) trong vòng 24 giờ. Diễn biến tăng giá này phản ánh tâm lý tích cực từ giới đầu tư toàn cầu trước một số yếu tố hỗ trợ mới, đặc biệt là chính sách giãn thời gian áp thuế nhập khẩu tại Mỹ – yếu tố làm dịu bớt lo ngại về một cuộc chiến thương mại leo thang.

Quy đổi theo tỷ giá USD tự do trong nước (26.433 VND/USD), giá vàng thế giới hiện tương đương khoảng 105,32 triệu đồng/lượng (chưa bao gồm thuế và phí). Đây là mức giá có sự cách biệt đáng kể với giá vàng trong nước, cho thấy xu hướng tách rời của thị trường nội địa so với diễn biến toàn cầu.

Thị trường vàng trong nước: Giá tiếp tục tăng, chênh lệch với thế giới ngày càng nới rộng

Sáng 11/07, thị trường vàng trong nước ghi nhận xu hướng tăng giá ở cả vàng miếng lẫn vàng nhẫn. Giá vàng SJC được các thương hiệu lớn như DOJI, SJC, PNJ, Bảo Tín Minh Châu niêm yết ở mức 118,8 – 120,8 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra), tăng 200.000 đồng/lượng so với phiên trước.

Một điểm đáng chú ý là thương hiệu Phú Quý SJC vẫn duy trì mức thu mua thấp hơn khoảng 700.000 đồng/lượng so với các thương hiệu khác, dù giá bán ra tương đương. Thực tế này phản ánh sự khác biệt rõ ràng trong cách xây dựng chính sách giá của từng doanh nghiệp, nhất là khi nhu cầu trong nước vẫn còn khá dè dặt.

Giá vàng nhẫn cũng ghi nhận đà tăng tương tự. Mức giao dịch phổ biến ở khoảng 114,2 – 117,2 triệu đồng/lượng (tùy thương hiệu). Bảo Tín Minh Châu là thương hiệu điều chỉnh mạnh nhất, tăng 300.000 đồng/lượng cho cả chiều mua vào và bán ra – cho thấy nhu cầu đầu tư lẻ vẫn khá ổn định.

Chênh lệch giữa vàng miếng trong nước và vàng thế giới tiếp tục nới rộng lên tới hơn 15 triệu đồng/lượng. Đây là mức cao kỷ lục trong thời gian gần đây, phản ánh một phần tâm lý đầu cơ phòng ngừa rủi ro, đồng thời cũng đặt ra câu hỏi về sự điều tiết giá trong nước.

Nhận định kỹ thuật: Vàng có thể tiếp tục tăng nhưng rủi ro điều chỉnh vẫn tồn tại

Từ góc độ phân tích kỹ thuật, giá vàng kỳ hạn tháng 8 đang giữ lợi thế trong ngắn hạn. Phe mua đang hướng tới mục tiêu vượt qua ngưỡng kháng cự 3.400 USD/ounce. Trong khi đó, phe bán kỳ vọng đưa giá quay trở lại ngưỡng hỗ trợ quanh 3.200 USD/ounce – vùng được xem là mốc phòng thủ chiến lược.

Động lực chính hỗ trợ giá vàng hiện tại gồm:

Việc Mỹ tạm hoãn áp dụng thuế quan đã góp phần làm dịu căng thẳng trong hoạt động thương mại quốc tế.

Niềm tin tích cực từ phía nhà đầu tư gia tăng, nhất là khi thị trường chứng khoán và đồng USD đang có xu hướng điều chỉnh nhẹ.

Kỳ vọng về việc các ngân hàng trung ương lớn tiếp tục duy trì lãi suất thấp trong ngắn hạn, tạo điều kiện thuận lợi cho tài sản phi lợi suất như vàng.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng nếu có tín hiệu từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) về việc thắt chặt tiền tệ sớm hơn dự kiến, giá vàng có thể chịu áp lực điều chỉnh mạnh.

Tổng kết và khuyến nghị đầu tư

Giá vàng đang trong xu hướng tăng ổn định và vẫn có tiềm năng tiến xa hơn trong thời gian tới nếu các yếu tố hỗ trợ được duy trì. Dù vậy, nhà đầu tư cần cẩn trọng trước những đợt điều chỉnh mang tính kỹ thuật hoặc các biến động đột ngột có thể phát sinh từ thay đổi trong chính sách kinh tế vĩ mô.

Khuyến nghị:

Nhà đầu tư ngắn hạn nên theo sát các mốc kỹ thuật như 3.300 và 3.400 USD/ounce để quyết định điểm vào – ra hợp lý.

Nhà đầu tư dài hạn có thể tiếp tục nắm giữ vàng như một công cụ phòng hộ trong bối cảnh kinh tế thế giới còn nhiều bất ổn.

Việt Nhân - Thiết kế website trọn gói chỉ 6 triệu – Giao diện đẹp, chuẩn mobile, tối ưu chuyển đổi!

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 11,900,000 12,100,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,900 26,290
AUD 25,900 26,290
JPY 25,900 26,290
SGD 25,900 26,290
CNY 25,900 26,290
GBP 25,900 26,290
HKD 25,900 26,290
KRW 25,900 26,290
RUB 25,900 26,290
CAD 25,900 26,290
TWD 25,900 26,290
EUR 25,900 26,290
Cập nhật lúc 13:43 11-07-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 13:43 11-07-2025