Chênh Lệch Cao, Vàng Trong Nước Giảm Mạnh Trái Chiều Xu Hướng Thế Giới

Ngày đăng: 10/07/2025

Vào sáng ngày 10/7 theo giờ Việt Nam, sàn Kitco ghi nhận giá vàng giao ngay đạt 3.320,05 USD/ounce, tăng thêm 10,41 USD so với phiên trước, tương ứng mức tăng 0,31% trong vòng một ngày. Diễn biến tăng giá cho thấy nhu cầu nắm giữ vàng vẫn hiện diện, trong khi nhà đầu tư quốc tế tiếp tục theo dõi chặt chẽ các tín hiệu liên quan đến định hướng chính sách tiền tệ toàn cầu.

Quy đổi theo tỷ giá:

Tại ngân hàng Vietcombank, giá vàng thế giới tương đương khoảng 103,91 triệu đồng/lượng (chưa gồm thuế, phí).

Trên thị trường tự do với tỷ giá USD là 26.433 VND/USD, vàng quốc tế có giá 105,3 triệu đồng/lượng.

So với giá trong nước, vàng quốc tế đang thấp hơn từ 13 đến 15 triệu đồng/lượng, tạo ra khoảng chênh lệch đáng kể – phản ánh sự mất cân bằng cung cầu và yếu tố độc quyền thương hiệu trong nước.

 Biến Động Thị Trường Vàng Trong Nước

Sáng 10/7, hầu hết các thương hiệu vàng lớn trong nước như SJC, DOJI, PNJ, Bảo Tín Minh Châu đồng loạt giảm 400.000 đồng/lượng so với ngày hôm trước.

Một số điểm đáng chú ý:

Phú Quý SJC niêm yết mua vào thấp hơn mặt bằng chung 700.000 đồng/lượng, ghi nhận ở 117,9 triệu đồng/lượng (mua vào)120,6 triệu đồng/lượng (bán ra).

Khoảng cách giữa giá vàng SJC trong nước và giá vàng thế giới đang duy trì ở mức lớn, lên tới khoảng 15,3 triệu đồng mỗi lượng

 Diễn Biến Giá Vàng Nhẫn: Đồng Loạt Quay Đầu Giảm

Không chỉ vàng miếng, vàng nhẫn trơn 24K – sản phẩm phổ biến cho tích trữ dân dụng – cũng ghi nhận xu hướng giảm giá vàng ngày hôm nay:

Thương hiệuMua vào (triệu đồng/lượng)Bán ra (triệu đồng/lượng)Mức giảm
SJC114,0116,5-400.000
DOJI115,0117,0-500.000
PNJ114,1117,0-600.000 (mua vào), -300.000 (bán ra)
Phú Quý114,0117,0-300.000
Bảo Tín Minh Châu115,0118,0-700.000

 

Mặc dù đã điều chỉnh giảm, giá vàng nhẫn vẫn neo ở mức cao, phản ánh xu hướng ưu tiên nắm giữ tài sản hữu hình trong bối cảnh thị trường tài chính còn nhiều biến động và rủi ro tiềm ẩn.

 Nhận Định và Dự Báo Xu Hướng

Những yếu tố tác động tiêu cực đến giá vàng:

Đồng USD phục hồi mạnh mẽ khi thị trường đón nhận các số liệu tích cực từ Mỹ.

Lượng đơn xin vay thế chấp tại Mỹ ghi nhận mức tăng 9,4%, cho thấy xu hướng tiêu dùng phục hồi rõ nét và làm gia tăng khả năng Cục Dự trữ Liên bang duy trì lãi suất hiện hành hoặc lùi thời điểm nới lỏng chính sách.

Tuy nhiên, vẫn có những lực hỗ trợ giá vàng trong thời gian tới:

Rủi ro địa chính trị và thương mại vẫn tiềm ẩn, đặc biệt nếu Mỹ mở rộng danh sách quốc gia bị áp thuế nhập khẩu.

Kỳ vọng Fed giảm lãi suất vào cuối quý III/2025 vẫn còn hiện diện, nếu xuất hiện dấu hiệu kinh tế hạ nhiệt hoặc thị trường tài chính điều chỉnh.

 Đánh Giá Thị Trường và Chiến Lược Đầu Tư

Đối với nhà đầu tư ngắn hạn: Giai đoạn hiện tại không thích hợp để "lướt sóng" vàng vật chất, do giá trong nước biến động mạnh, chênh lệch lớn với thị trường quốc tế và rủi ro thanh khoản.

Nhà đầu tư dài hạn nên quan sát kỹ các động thái chính sách tiền tệ của Fed, xu hướng lạm phát toàn cầu và biến động của USD. Vàng vẫn là kênh trú ẩn hiệu quả nếu bất ổn tài chính toàn cầu tái diễn.

Đối với cá nhân có nhu cầu sử dụng vàng trong thời gian tới, các đợt giảm giá như hiện tại là cơ hội phù hợp để cân nhắc tích lũy vàng nhẫn hoặc trang sức.

Giá vàng hôm nay 10/7/2025 cho thấy diễn biến trái chiều giữa thị trường trong nước và quốc tế. Trong khi vàng thế giới tăng nhẹ nhờ kỳ vọng về chính sách tiền tệ nới lỏng, thì vàng trong nước lại giảm mạnh, phản ánh tâm lý điều chỉnh của thị trường nội địa sau chuỗi ngày tăng nóng. Ở thời điểm hiện tại, nhà đầu tư nên cân nhắc toàn diện các yếu tố như biến động tỷ giá, thay đổi về thuế và tình hình kinh tế vĩ mô trước khi thực hiện bất kỳ chiến lược rót vốn nào.

Việt Nhân - Thiết kế website trọn gói chỉ 6 triệu – Giao diện đẹp, chuẩn mobile, tối ưu chuyển đổi!

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 11,880,000 12,080,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,930 26,320
AUD 25,930 26,320
JPY 25,930 26,320
SGD 25,930 26,320
CNY 25,930 26,320
GBP 25,930 26,320
HKD 25,930 26,320
KRW 25,930 26,320
RUB 25,930 26,320
CAD 25,930 26,320
TWD 25,930 26,320
EUR 25,930 26,320
Cập nhật lúc 14:35 10-07-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 14:35 10-07-2025