Vàng thế giới tăng nhẹ, thị trường trong nước điều chỉnh giảm mạnh

Ngày đăng: 08/07/2025

Thị trường vàng ngày 8/7/2025 chứng kiến diễn biến trái chiều giữa giá vàng quốc tế và nội địa. Trong khi giá vàng thế giới tăng nhẹ, thì thị trường trong nước đồng loạt giảm sâu, đặc biệt là ở phân khúc vàng miếng và vàng nhẫn. Điều này phản ánh những biến động phức tạp từ tỷ giá, cung - cầu và yếu tố tâm lý nhà đầu tư.

Diễn biến giá vàng thế giới: Tăng nhẹ nhưng chưa tạo đột phá

Sáng ngày 8/7 (giờ Việt Nam), giá vàng giao ngay trên sàn Kitco dừng ở mức 3.341,88 USD/ounce, tăng 3,42 USD/ounce, tương đương +0,1% trong vòng 24 giờ.

Phân tích:

  • Đà tăng nhẹ của giá vàng quốc tế xuất hiện trong bối cảnh thị trường tài chính toàn cầu tạm lắng sau loạt báo cáo kinh tế từ Mỹ và châu Âu cho thấy tăng trưởng đang chậm lại.
  • Đồng USD vẫn giữ vững sức mạnh, nhưng các nhà đầu tư đang dịch chuyển một phần dòng vốn sang tài sản trú ẩn an toàn như vàng do lo ngại về rủi ro địa chính trị tại Trung Đông và châu Âu.
  • Giá vàng vẫn được hỗ trợ bởi xu hướng nới lỏng chính sách tiền tệ tại một số quốc gia, đặc biệt là kỳ vọng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ hạ lãi suất vào cuối quý III hoặc đầu quý IV/2025.

Quy đổi giá vàng quốc tế sang VNĐ: Chênh lệch nội địa tiếp tục ở mức cao

Theo tỷ giá niêm yết tại Vietcombank, giá vàng thế giới tương đương khoảng 104,637 triệu đồng/lượng (chưa tính thuế, phí).

Với tỷ giá USD tự do ở mức 26.433 VND/USD, giá quy đổi tương đương 105,75 triệu đồng/lượng.

So sánh với thị trường nội địa, vàng miếng trong nước đang cao hơn giá quốc tế khoảng 14,75 triệu đồng/lượng, cho thấy độ vênh lớn tiếp tục duy trì, phản ánh sự khó khăn trong cân bằng cung – cầu và yếu tố khan hiếm hàng hóa thật trong nước.

Giá vàng trong nước ngày 8/7: Đồng loạt giảm mạnh

Tính đến sáng nay, hầu hết các thương hiệu vàng lớn tại Việt Nam như SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu đều giảm từ 400.000 – 700.000 đồng/lượng ở cả hai chiều mua vào và bán ra.

Giá vàng miếng:

Thương hiệuMua vào (triệu đồng/lượng)Bán ra (triệu đồng/lượng)Biến động
SJC, DOJI, PNJ, BTMC118,5120,5-400.000 đ
Phú Quý SJC117,8120,5-400.000 đ

Giá vàng nhẫn:

Thương hiệuMua vào (triệu đồng/lượng)Bán ra (triệu đồng/lượng)Biến động
SJC113,9116,4-400.000 đ
DOJI115,0117,0-500.000 đ
PNJ114,2116,9-600.000 đ
Phú Quý113,9116,9-400.000 đ
BTMC115,2118,2-500.000 đ

Đánh giá:

Việc giá vàng trong nước giảm mạnh trong khi giá quốc tế tăng nhẹ là dấu hiệu cho thấy thị trường nội địa đang chịu áp lực điều chỉnh sau chuỗi tăng nóng trước đó.

Chênh lệch quá lớn giữa giá vàng trong và ngoài nước khiến nhu cầu đầu tư giảm sút, dẫn đến tình trạng bán ra nhiều hơn mua vào trong ngắn hạn.

Giá vàng nhẫn, vốn là kênh đầu tư linh hoạt hơn, cũng bị tác động mạnh do tâm lý thận trọng từ người tiêu dùng.

Dự báo xu hướng giá vàng: Biến động mạnh trong nửa cuối 2025

Theo dự báo mới nhất từ ngân hàng HSBC, giá vàng trong 6 tháng cuối năm 2025 sẽ duy trì biên độ dao động rộng từ 3.100 USD – 3.600 USD/ounce.

  • Dự báo cuối năm 2025: 3.175 USD/ounce
  • Dự báo cuối năm 2026: 3.025 USD/ounce

Nhận định:

Dù triển vọng dài hạn vẫn là tăng nhẹ, nhưng biến động trong ngắn hạn sẽ rất khó lường do ảnh hưởng từ chính sách tiền tệ toàn cầu, diễn biến địa chính trị, và mức độ rủi ro của các tài sản tài chính khác.

Nhà đầu tư cần thận trọng trong các quyết định lướt sóng và nên ưu tiên chiến lược nắm giữ trung – dài hạn nếu xác định đầu tư vào vàng.

Giá vàng hôm nay ngày 8/7/2025 cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa thị trường trong nước và quốc tế. Trong khi giá vàng thế giới vẫn vững vàng nhờ dòng tiền phòng thủ, thì thị trường vàng nội địa đã bắt đầu quá trình điều chỉnh giảm sau chuỗi tăng kéo dài, một phần để rút ngắn chênh lệch giá với quốc tế, đồng thời phản ánh nhu cầu đầu cơ đang hạ nhiệt.

Nhà đầu tư nên bám sát diễn biến vĩ mô, đặc biệt là các động thái từ Fed và biến động địa chính trị toàn cầu để có chiến lược phù hợp trong nửa cuối năm 2025.

Việt Nhân - Thiết kế website trọn gói chỉ 6 triệu – Giao diện đẹp, chuẩn mobile, tối ưu chuyển đổi!

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 13,290,000 13,440,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 26,160 26,510
AUD 26,160 26,510
JPY 26,160 26,510
SGD 26,160 26,510
CNY 26,160 26,510
GBP 26,160 26,510
HKD 26,160 26,510
KRW 26,160 26,510
RUB 26,160 26,510
CAD 26,160 26,510
TWD 26,160 26,510
EUR 26,160 26,510
Cập nhật lúc 02:29 06-09-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 02:29 06-09-2025