Nhận định giá vàng hôm nay 23/5: Áp lực từ USD tăng mạnh, thị trường vàng điều chỉnh giảm

Ngày đăng: 23/05/2025

Giá vàng thế giới và trong nước sáng 23/5 đồng loạt sụt giảm, khi đồng USD phục hồi và tâm lý chốt lời của nhà đầu tư bắt đầu lan rộng. Dù vậy, vàng vẫn giữ được vai trò là kênh trú ẩn trước những rủi ro kinh tế và địa chính trị chưa có dấu hiệu hạ nhiệt.

Loại vàngMức giá (triệu đồng/lượng)Ghi chú
Giá vàng thế giới (Kitco)~102,511 (VND/lượng, quy đổi VCB)Chưa tính thuế, phí
 ~104,2 (VND/lượng, quy đổi tự do)Tỷ giá thị trường tự do: 26.286 VND/USD
Vàng miếng SJC - Hà Nội118,5 (mua vào) - 120,5 (bán ra)Giá niêm yết phổ biến
SJC - Bảo Tín Minh ChâuKhông công bố mua vào - 120,8 (bán)Giá bán cao nhất tại thời điểm khảo sát
SJC - Phú Quý117,8 (mua vào) - 120,8 (bán ra) 
SJC - PNJ113 (mua vào) - 115,5 (bán ra)Giá thấp hơn mặt bằng chung
Vàng nhẫn 9999 - DOJI113 (mua vào) - 115,5 (bán ra)Chênh lệch: 2,5 triệu đồng/lượng
Vàng nhẫn 9999 - BTMC115 (mua vào) - 118 (bán ra)Chênh lệch: 3 triệu đồng/lượng
Chênh lệch SJC - Thế giới≈ 16,3 triệu đồng/lượngTính theo giá bán ra trong nước – giá thế giới

Giá vàng thế giới lùi bước sau chuỗi tăng

Tính đến đầu giờ sáng nay, giá vàng giao ngay trên sàn Kitco đang ở mức 3.296,83 USD/ounce, mất gần 18 USD chỉ trong 24 giờ. Sự điều chỉnh này chủ yếu đến từ việc đồng bạc xanh tăng giá trở lại, khiến sức hấp dẫn của vàng giảm đáng kể đối với nhà đầu tư nắm giữ các đồng tiền khác.

Ngoài ra, việc vàng vừa trải qua một đợt tăng khá mạnh trong hai tuần qua cũng tạo động lực để giới đầu tư chốt lời ngắn hạn, gia tăng áp lực bán trên thị trường quốc tế.

Vàng trong nước bám sát xu hướng thế giới

Tại thị trường nội địa, giá vàng miếng SJC điều chỉnh giảm theo đà thế giới nhưng vẫn duy trì mức cao. Ghi nhận lúc 5h30 sáng nay tại Hà Nội, giá mua vào - bán ra phổ biến ở mức 118,5 – 120,5 triệu đồng/lượng. Một số doanh nghiệp lớn như Bảo Tín Minh Châu và Phú Quý vẫn niêm yết giá bán ở ngưỡng 120,8 triệu đồng/lượng, cho thấy biên độ điều chỉnh không quá lớn.

Trong khi đó, giá vàng tại PNJ ghi nhận mức thấp hơn đáng kể, chỉ từ 113 triệu đồng/lượng mua vào và 115,5 triệu đồng/lượng bán ra. Chênh lệch giữa giá vàng trong nước và thế giới hiện khoảng 16,3 triệu đồng/lượng, phản ánh tâm lý thận trọng và lực cầu nội địa vẫn khá mạnh.

Diễn biến giá vàng nhẫn ổn định hơn

Khác với vàng miếng, giá vàng nhẫn tròn 9999 tại DOJI và Bảo Tín Minh Châu có sự ổn định tương đối. DOJI giữ mức giá mua - bán lần lượt là 113 – 115,5 triệu đồng/lượng, trong khi Bảo Tín Minh Châu cao hơn, ở ngưỡng 115 – 118 triệu đồng/lượng. Biên độ chênh lệch giữa hai chiều dao động từ 2,5 - 3 triệu đồng/lượng, không có sự biến động quá mạnh trong ngày.

Nhận định và dự báo xu hướng giá vàng

Theo các chuyên gia phân tích, việc đồng USD tăng 0,3% trong phiên giao dịch gần nhất đã gây áp lực rõ rệt lên giá vàng. Bên cạnh đó, dòng tiền đang có xu hướng tạm thời rời khỏi thị trường vàng để tìm kiếm lợi nhuận từ các tài sản rủi ro hơn, trong bối cảnh kỳ vọng hòa bình và ổn định trở lại tại một số điểm nóng toàn cầu.

Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là xu hướng giảm của vàng sẽ kéo dài. Những yếu tố như bất ổn địa chính trị, rủi ro suy thoái kinh tế, và đặc biệt là biến động từ thị trường trái phiếu toàn cầu vẫn đóng vai trò là bệ đỡ vững chắc cho vàng trong trung hạn.

Dự báo trong vài tuần tới, giá vàng có thể dao động trong vùng 3.200 – 3.300 USD/ounce, tương ứng với khoảng 102 – 105 triệu đồng/lượng nếu quy đổi theo tỷ giá thị trường.

Giá vàng hôm nay điều chỉnh giảm sau giai đoạn tăng nóng, tuy nhiên những yếu tố nền tảng vẫn ủng hộ xu hướng tăng trong dài hạn. Nhà đầu tư nên theo dõi sát diễn biến thị trường tiền tệ, tình hình địa chính trị toàn cầu, cũng như các số liệu kinh tế quan trọng để đưa ra quyết định kịp thời.

Việt Nhân - Thiết kế website trọn gói chỉ 6 triệu – Giao diện đẹp, chuẩn mobile, tối ưu chuyển đổi!

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 11,850,000 12,050,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,760 26,150
AUD 25,760 26,150
JPY 25,760 26,150
SGD 25,760 26,150
CNY 25,760 26,150
GBP 25,760 26,150
HKD 25,760 26,150
KRW 25,760 26,150
RUB 25,760 26,150
CAD 25,760 26,150
TWD 25,760 26,150
EUR 25,760 26,150
Cập nhật lúc 18:31 23-05-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 18:31 23-05-2025