Tỷ giá hôm nay (27/12): USD giảm, thị trường “chợ đen” tiếp tục lao dốc
Sáng nay (27/12), Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm đồng Việt Nam với USD ở mức 24.310 VND/USD, giảm 10 VND so với ngày trước. Trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY), đo lường sức mạnh của đồng USD so với rổ 6 đồng tiền chính (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF), cũng ghi nhận mức giảm 0,18%, xuống còn 108,1 điểm. Cùng với đó, thị trường ngoại tệ “chợ đen” tiếp tục có xu hướng giảm, tạo áp lực lên giá đồng bạc xanh. Xu hướng này đang mang đến những tín hiệu tích cực cho người vay ngoại tệ, trong khi các nhà đầu tư cần thận trọng trước biến động tỷ giá này.
Diễn biến thị trường ngoại hối trong nước
Tỷ giá USD giảm nhẹ tại các ngân hàng thương mại (NHTM)
Hiện tại, tỷ giá USD tại các NHTM dao động trong khoảng 25.180 - 25.525 VND/USD, với mức điều chỉnh giảm nhẹ so với phiên giao dịch trước. Cụ thể, tại Vietcombank, giá mua - bán USD lần lượt ở mức 25.195 - 25.525 VND/USD, giảm 11 VND ở cả hai chiều. Trong khi đó, Vietinbank niêm yết tỷ giá 25.180 - 25.525 VND/USD và BIDV là 25.225 - 25.525 VND/USD.
Tỷ giá tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN)
Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN duy trì trong phạm vi 23.400 - 25.450 VND/USD. Đáng chú ý, tỷ giá USD trên thị trường tự do cũng giảm 24 VND, xuống mức 25.676 - 25.776 VND/USD vào sáng nay.
Tỷ giá các đồng ngoại tệ khác
Tỷ giá EUR giảm nhẹ
Tại Sở giao dịch NHNN, tỷ giá EUR được niêm yết ở mức 24.014 - 26.541 VND/EUR. Trong khi đó, tại các NHTM, tỷ giá EUR dao động như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/EUR) | Bán ra (VND/EUR) |
Vietcombank | 25.747 | 27.158 |
Vietinbank | 25.954 | 27.154 |
BIDV | 25.983 | 27.178 |
Tỷ giá Yên Nhật ổn định
Tỷ giá Yên Nhật (JPY) tại Sở giao dịch NHNN duy trì ở mức 147 - 162 VND/JPY. Tại các NHTM, tỷ giá Yên Nhật được giao dịch như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/JPY) | Bán ra (VND/JPY) |
Vietcombank | 155,93 | 165 |
Vietinbank | 157,81 | 165,56 |
BIDV | 157,03 | 165,14 |
So sánh tỷ giá USD tại các ngân hàng lớn
Ngân hàng | Mua vào (VND/USD) | Bán ra (VND/USD) |
Vietcombank | 25.195 | 25.525 |
Vietinbank | 25.180 | 25.525 |
BIDV | 25.225 | 25.525 |
Những diễn biến trên cho thấy thị trường ngoại hối trong nước đang có xu hướng giảm nhẹ ở cả tỷ giá USD, EUR và Yên Nhật. Đây là cơ hội tốt để người dân và doanh nghiệp cân nhắc các giao dịch mua bán ngoại tệ phù hợp.
Diễn biến thị trường tiền tệ thế giới: USD, Euro và Yên Nhật biến động ra sao?
Trong phiên giao dịch vừa qua, thị trường tiền tệ quốc tế ghi nhận những biến động đáng chú ý. Chỉ số DXY, thước đo biến động của USD so với 6 đồng tiền chủ chốt, hiện đạt 108,1 điểm, giảm nhẹ 0,16%. Mặc dù giảm trong phiên giao dịch gần đây, USD vẫn duy trì ở mức đỉnh 5 tháng so với Yên Nhật, đạt 158,09 – mức cao nhất kể từ ngày 17/7.
Nguyên nhân chính thúc đẩy đà tăng của USD là kỳ vọng vào các chính sách kinh tế của chính quyền Tổng thống đắc cử Donald Trump, được dự đoán sẽ kích thích tăng trưởng kinh tế và gia tăng lạm phát trong năm tới. Tuy nhiên, khối lượng giao dịch giảm thấp do ảnh hưởng của kỳ nghỉ lễ Giáng sinh và Năm mới.
Đồng Euro cũng ghi nhận mức tăng 0,13% so với USD, đạt 1,0418 USD, nhưng vẫn chưa thể phục hồi hoàn toàn sau mức đáy 1,03435 USD vào thứ Sáu tuần trước – mức thấp nhất kể từ cuối tháng 11. Trong khi đó, Yên Nhật tiếp tục chịu áp lực giảm giá do chênh lệch lãi suất lớn giữa Mỹ và Nhật Bản.
Những biến động trên thị trường ngoại hối này không chỉ phản ánh diễn biến kinh tế toàn cầu mà còn mang lại cơ hội và thách thức cho các nhà đầu tư trong bối cảnh năm mới đang đến gần.
Tổng hợp.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,480,000 | 8,680,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,168 | 25,558 |
AUD | 25,168 | 25,558 |
JPY | 25,168 | 25,558 |
SGD | 25,168 | 25,558 |
CNY | 25,168 | 25,558 |
GBP | 25,168 | 25,558 |
HKD | 25,168 | 25,558 |
KRW | 25,168 | 25,558 |
RUB | 25,168 | 25,558 |
CAD | 25,168 | 25,558 |
TWD | 25,168 | 25,558 |
EUR | 25,168 | 25,558 |
Cập nhật lúc 04:59 12-01-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 04:59 12-01-2025 |