Tỷ giá hôm nay (26/12): Đồng USD thế giới chững lại, tỷ giá chợ đen tiếp tục giảm
Sáng ngày 26/12, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với đồng USD ở mức 24.320 VND/USD, tăng thêm 12 đồng so với phiên trước. Trên thị trường thế giới, chỉ số US Dollar Index (DXY) - thước đo sức mạnh đồng USD so với 6 đồng tiền lớn khác như EUR, JPY, GBP, CAD, SEK và CHF - hiện đứng ở mức 108,12 điểm, cho thấy xu hướng tăng đã tạm dừng. Trong khi đó, tỷ giá USD trên thị trường "chợ đen" tiếp tục ghi nhận mức giảm, mang đến tín hiệu ổn định hơn cho thị trường tiền tệ trong nước.
Thông tin này rất hữu ích cho những ai đang theo dõi biến động tỷ giá, đặc biệt là các nhà đầu tư và người giao dịch quốc tế. Cập nhật nhanh và chính xác sẽ giúp bạn nắm bắt cơ hội trong tình hình kinh tế đầy biến động hiện nay.
Cập nhật tỷ giá ngoại tệ hôm nay: USD, EUR, Yên Nhật tăng nhẹ tại các ngân hàng thương mại
Tỷ giá ngoại tệ trong nước sáng nay có những biến động đáng chú ý, đặc biệt ở các ngân hàng thương mại và thị trường tự do. Tỷ giá USD, EUR, và Yên Nhật đều ghi nhận mức tăng nhẹ, phù hợp với diễn biến thị trường quốc tế.
Tỷ giá USD hôm nay
Tỷ giá USD tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN) được niêm yết ở mức mua vào 23.400 VND/USD và bán ra 25.450 VND/USD. Tại các ngân hàng thương mại lớn, tỷ giá USD sáng nay cũng điều chỉnh tăng so với phiên trước:
Ngân hàng | Mua vào (VND/USD) | Bán ra (VND/USD) |
Vietcombank | 25.206 | 25.536 |
Vietinbank | 25.206 | 25.536 |
BIDV | 25.236 | 25.536 |
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD sáng nay tại Hà Nội giảm nhẹ, giao dịch ở mức 25.700 - 25.800 VND/USD, thấp hơn 37 VND so với ngày 25/12.
Tỷ giá EUR hôm nay
Tỷ giá EUR tại Sở giao dịch NHNN cũng ghi nhận mức tăng, hiện niêm yết mua vào 24.042 VND/EUR và bán ra 26.573 VND/EUR. Các ngân hàng thương mại cập nhật như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/EUR) | Bán ra (VND/EUR) |
Vietcombank | 25.779 | 27.193 |
Vietinbank | 26.029 | 27.229 |
BIDV | 26.014 | 27.218 |
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Tại Sở giao dịch NHNN, Tỷ giá Yên Nhật được điều chỉnh mua vào 147 VND/JPY và bán ra 162 VND/JPY. Cụ thể tại các ngân hàng:
Ngân hàng | Mua vào (VND/JPY) | Bán ra (VND/JPY) |
Vietcombank | 156,07 | 165,15 |
Vietinbank | 157,85 | 165,60 |
BIDV | 157,02 | 165,17 |
Người dân và doanh nghiệp cần theo dõi sát sao các biến động này để có kế hoạch mua bán ngoại tệ phù hợp, tận dụng tối đa lợi thế từ chênh lệch tỷ giá.
Diễn biến thị trường ngoại hối toàn cầu: USD duy trì đà tăng, EUR và GBP giảm nhẹ
Trên thị trường tài chính toàn cầu, chỉ số DXY - thước đo sức mạnh của đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt - đang giao dịch ở mức 108,12 điểm, giảm nhẹ so với phiên trước đó. Tuy nhiên, chỉ số này vẫn duy trì trên ngưỡng quan trọng 107,9, cho thấy động lực tăng giá trong ngắn hạn. Nếu vượt qua ngưỡng kháng cự 108,54, DXY có thể tiếp tục hướng đến mục tiêu cao hơn ở mức 108,9. Ngược lại, ngưỡng hỗ trợ chính hiện nằm ở 107,6 và sâu hơn là 107,18, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì xu hướng tăng.
Đồng EUR hiện giao dịch ở mức 1,03912 USD, giảm 0,13% so với USD. Mức hỗ trợ chính của EUR nằm tại 1,03426 USD, và nếu rơi xuống dưới ngưỡng này, đồng tiền chung châu Âu có thể giảm sâu hơn, tiến đến 1,0276 USD. Ở chiều ngược lại, nếu vượt qua mức kháng cự 1,04465 USD, EUR có thể nhắm mục tiêu lên các mức cao hơn tại 1,05324 USD và 1,06288 USD.
Tương tự, đồng GBP giảm nhẹ 0,06%, giao dịch ở mức 1,2527 USD, trong khi đồng Yên Nhật tiếp tục chịu áp lực, với USD tăng 0,1% lên 157,34 JPY. Đồng Yên đang duy trì quanh mức thấp, buộc Nhật Bản phải xem xét các biện pháp can thiệp để bảo vệ đồng nội tệ.
Thị trường ngoại hối hiện tại cho thấy sự biến động đáng kể, đòi hỏi nhà đầu tư theo dõi sát sao các ngưỡng hỗ trợ và kháng cự để đưa ra chiến lược giao dịch phù hợp.
Tổng hợp.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,480,000 | 8,680,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,168 | 25,558 |
AUD | 25,168 | 25,558 |
JPY | 25,168 | 25,558 |
SGD | 25,168 | 25,558 |
CNY | 25,168 | 25,558 |
GBP | 25,168 | 25,558 |
HKD | 25,168 | 25,558 |
KRW | 25,168 | 25,558 |
RUB | 25,168 | 25,558 |
CAD | 25,168 | 25,558 |
TWD | 25,168 | 25,558 |
EUR | 25,168 | 25,558 |
Cập nhật lúc 05:12 12-01-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 05:12 12-01-2025 |