Tỷ Giá Hôm Nay (25/12): USD Tăng Nhẹ, “Chợ Đen” Quay Đầu Giảm Mạnh
Sáng ngày 25/12, tỷ giá trung tâm giữa đồng Việt Nam và USD do Ngân hàng Nhà nước công bố ở mức 24.308 VND/USD, giảm 7 đồng so với phiên trước. Trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY), theo dõi biến động của đồng bạc xanh so với 6 đồng tiền chủ chốt khác như EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF, đã tăng 0,14%, đạt mức 108,44 điểm. Trong khi đó, tại thị trường “chợ đen” trong nước, giá USD lại có dấu hiệu giảm mạnh, tạo nên diễn biến trái chiều so với xu hướng thế giới.
Thông tin này mang ý nghĩa quan trọng cho người theo dõi biến động tỷ giá, giúp nhà đầu tư và doanh nghiệp có góc nhìn tổng quan hơn để đưa ra quyết định tài chính hợp lý.
Diễn biến tỷ giá ngoại tệ trong nước hôm nay
Tỷ giá ngoại tệ trong nước sáng nay có nhiều biến động đáng chú ý, đặc biệt là sự điều chỉnh giảm tại các ngân hàng thương mại (NHTM) và trên thị trường tự do. Dưới đây là các cập nhật chi tiết về tỷ giá USD, EUR và Yên Nhật tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và các NHTM lớn như Vietcombank, Vietinbank, và BIDV.
Tỷ Giá USD
Tỷ giá USD sáng nay điều chỉnh giảm nhẹ tại các ngân hàng. Vietcombank hiện niêm yết mức mua vào - bán ra lần lượt là 25.193 VND/USD và 25.523 VND/USD, giảm 7 VND ở cả hai chiều so với phiên trước. Trên thị trường tự do, tỷ giá USD cũng giảm mạnh với mức giao dịch tại Hà Nội vào lúc 5h30 sáng là 25.737 VND/USD (mua vào) và 25.837 VND/USD (bán ra), giảm lần lượt 107 VND và 117 VND so với ngày 24/12.
Ngân hàng | Mua vào (VND/USD) | Bán ra (VND/USD) |
Vietcombank | 25.193 | 25.523 |
Vietinbank | 25.100 | 25.523 |
BIDV | 25.228 | 25.523 |
Tỷ Giá EUR
Tỷ giá EUR cũng ghi nhận sự điều chỉnh giảm tại Sở giao dịch NHNN, hiện ở mức 24.026 VND/EUR (mua vào) và 26.555 VND/EUR (bán ra). Các ngân hàng lớn như BIDV và Vietcombank cũng đưa ra mức giá mới, giúp khách hàng dễ dàng so sánh và lựa chọn giao dịch.
Ngân hàng | Mua vào (VND/EUR) | Bán ra (VND/EUR) |
Vietcombank | 25.792 | 27.206 |
Vietinbank | 25.562 | 27.062 |
BIDV | 25.981 | 27.710 |
Tỷ Giá Yên Nhật
Tỷ giá Yên Nhật tại các ngân hàng cũng thay đổi nhẹ. Vietcombank hiện giao dịch Yên Nhật với mức mua vào 156,18 VND/JPY và bán ra 165,26 VND/JPY, trong khi BIDV có mức mua cao hơn một chút, đạt 157,3 VND/JPY.
Ngân hàng | Mua vào (VND/JPY) | Bán ra (VND/JPY) |
Vietcombank | 156,18 | 165,26 |
Vietinbank | 157,63 | 167,33 |
BIDV | 157,3 | 165,39 |
Người đọc có thể dựa vào các thông tin trên để đưa ra quyết định giao dịch hợp lý trong bối cảnh thị trường đang có nhiều biến động.
Diễn biến thị trường tiền tệ toàn cầu: USD tăng nhẹ, DXY đạt mức 108,24 điểm
Đồng USD tiếp tục khẳng định vị thế khi chỉ số DXY, thước đo sức mạnh của đồng bạc xanh so với 6 đồng tiền chủ chốt, tăng 0,14% và chạm ngưỡng 108,24 điểm trong phiên giao dịch gần đây. Sự gia tăng này phản ánh kỳ vọng về tăng trưởng kinh tế Mỹ vượt trội, đặc biệt dưới tác động của các chính sách từ Tổng thống đắc cử Donald Trump.
Từ cuối tháng 9, USD đã tăng hơn 7%, phần lớn nhờ lộ trình cắt giảm lãi suất của Fed diễn ra chậm hơn dự đoán, trong khi các ngân hàng trung ương khác trên thế giới vẫn duy trì chính sách tiền tệ thận trọng.
Trong khi đó, đồng Euro (EUR) giảm 0,15% xuống mức 1,0389 USD, ghi nhận mức giảm đáng kể trong chuỗi giao dịch gần đây. Đồng bảng Anh (GBP) cũng giảm nhẹ 0,06%, chỉ còn 1,2527 USD. Đồng thời, so với đồng Yên Nhật (JPY), USD tăng 0,1% đạt mức 157,34 – gần sát mức thấp khiến Nhật Bản phải can thiệp hỗ trợ.
Với những diễn biến này, thị trường tài chính toàn cầu tiếp tục theo dõi sát sao xu hướng của đồng USD và các biến động kinh tế từ phía Mỹ.
Tổng hợp.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,230,000 | 8,430,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,193 | 25,523 |
AUD | 25,193 | 25,523 |
JPY | 25,193 | 25,523 |
SGD | 25,193 | 25,523 |
CNY | 25,193 | 25,523 |
GBP | 25,193 | 25,523 |
HKD | 25,193 | 25,523 |
KRW | 25,193 | 25,523 |
RUB | 25,193 | 25,523 |
CAD | 25,193 | 25,523 |
TWD | 25,193 | 25,523 |
EUR | 25,193 | 25,523 |
Cập nhật lúc 22:53 25-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 22:53 25-12-2024 |