Tỷ giá hôm nay (20/12): USD ngân hàng tăng trở lại, “chợ đen” bật tăng mạnh
Sáng ngày 20/12, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá trung tâm giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) ở mức 24.304 VND/USD, tăng 26 đồng so với ngày hôm qua. Trong khi đó, trên thị trường tự do, tỷ giá USD cũng ghi nhận mức tăng đáng kể, phản ánh sự biến động mạnh mẽ của thị trường.
Trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY), công cụ đo lường sức mạnh của đồng USD so với rổ 6 loại tiền tệ chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF), đã tăng nhẹ lên mức 108,4 điểm, tương ứng mức tăng 0,2%. Đây là dấu hiệu cho thấy đồng bạc xanh tiếp tục giữ vững vị thế trong bối cảnh kinh tế toàn cầu có nhiều diễn biến khó lường.
Người tiêu dùng và nhà đầu tư nên chú ý theo dõi sát sao những biến động tỷ giá này để có kế hoạch tài chính phù hợp, đặc biệt khi tỷ giá USD vẫn là yếu tố ảnh hưởng lớn đến các hoạt động giao dịch quốc tế và xuất nhập khẩu.
Diễn biến tỷ giá trong nước ngày hôm nay
Thị trường ngoại tệ trong nước đang ghi nhận nhiều biến động đáng chú ý, đặc biệt là tỷ giá USD, EUR, và Yên Nhật tại các ngân hàng thương mại (NHTM) và trên thị trường tự do. Dưới đây là những thông tin chi tiết:
Tỷ giá USD tại các NHTM và thị trường tự do
Tỷ giá USD sáng nay được điều chỉnh tăng tại các NHTM. Cụ thể, Vietcombank niêm yết mức 25.189 - 25.519 VND/USD, tăng 28 VND ở cả hai chiều mua và bán so với phiên trước. Bên cạnh đó, BIDV và Vietinbank duy trì mức bán ra đồng nhất là 25.519 VND/USD. Trên thị trường tự do, tỷ giá USD tăng mạnh, giao dịch ở mức 25.707 - 25.827 VND/USD, cao hơn 105 VND so với ngày 19/12.
Ngân hàng | Mua vào (VND/USD) | Bán ra (VND/USD) |
Vietcombank | 25.189 | 25.519 |
Vietinbank | 25.125 | 25.519 |
BIDV | 25.219 | 25.519 |
Tỷ giá EUR giảm tại một số ngân hàng
Tỷ giá EUR tại Sở giao dịch NHNN sáng nay điều chỉnh giảm, hiện ở mức 23.953 - 26.475 VND/EUR. Trong khi đó, tại các NHTM như Vietcombank, BIDV, và Vietinbank, tỷ giá EUR duy trì ổn định, với mức bán ra dao động từ 27.111 - 27.177 VND/EUR.
Ngân hàng | Mua vào (VND/EUR) | Bán ra (VND/EUR) |
Vietcombank | 25.725 | 27.135 |
Vietinbank | 25.611 | 27.111 |
BIDV | 25.982 | 27.177 |
Tỷ giá Yên Nhật tại Sở giao dịch NHNN sáng nay giữ mức 149 - 165 VND/JPY. Tại các NHTM, tỷ giá Yên Nhật cũng có sự chênh lệch nhỏ, với mức mua vào và bán ra cao nhất lần lượt là 158,63 VND và 167,85 VND tại Vietcombank.
Thị trường tiền tệ thế giới: USD tăng mạnh, Yen và Euro biến động
Thị trường tiền tệ toàn cầu ghi nhận nhiều biến động đáng chú ý. Chỉ số DXY - thước đo sức mạnh đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt - đạt mức 108,48 điểm, mức cao nhất từ tháng 11/2022. Đồng bạc xanh tiếp tục tăng giá sau khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) thông báo lộ trình nới lỏng chính sách tiền tệ chậm hơn dự kiến, dù đã cắt giảm lãi suất.
Đồng USD tăng mạnh so với Yên Nhật, đạt mức cao nhất trong hơn 4 tháng tại 157,55 Yên, khi Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) giữ nguyên chính sách lãi suất âm. Ngược lại, Euro dù giảm mạnh 1,34% vào phiên trước đó, đã hồi phục nhẹ 0,16%, đạt mức 1,03665 USD. Bảng Anh lại giảm xuống mức 1,25 USD, trong khi đồng đô la Canada trượt dài, chạm đáy hơn 4 năm ở mức 1,44 đổi 1 USD.
Ở khu vực Bắc Âu, Crown Thụy Điển tăng 1% lên 11,026 sau khi Riksbank giảm lãi suất, trong khi Krone Na Uy điều chỉnh giảm nhẹ, giao dịch ở mức 11,45 USD.
Tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương, đồng Kiwi của New Zealand phục hồi 0,16% sau khi chạm đáy 2 năm, dù nền kinh tế nước này vừa rơi vào suy thoái. Tương tự, đô la Úc tăng nhẹ 0,37% sau khi giảm xuống mức thấp nhất 2 năm, đạt 0,6199 USD.
Biến động mạnh của các đồng tiền lớn phản ánh sự phân hóa trong chính sách tiền tệ toàn cầu, tạo nên bức tranh kinh tế phức tạp mà nhà đầu tư cần theo dõi sát sao.
Tổng hợp.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,210 | 25,540 |
AUD | 25,210 | 25,540 |
JPY | 25,210 | 25,540 |
SGD | 25,210 | 25,540 |
CNY | 25,210 | 25,540 |
GBP | 25,210 | 25,540 |
HKD | 25,210 | 25,540 |
KRW | 25,210 | 25,540 |
RUB | 25,210 | 25,540 |
CAD | 25,210 | 25,540 |
TWD | 25,210 | 25,540 |
EUR | 25,210 | 25,540 |
Cập nhật lúc 16:21 23-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 16:21 23-12-2024 |