Cách phân biệt các loại vàng phổ biến: 24K – 18K – 14K – 10K
Ngày viết: 01/12/2025
Vàng là một trong những loại tài sản được nhiều người ưa chuộng để tích trữ hoặc làm trang sức. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách phân biệt các loại vàng phổ biến như 24K, 18K, 14K hay 10K tránh bị mua nhầm vàng giả hoặc vàng pha kém chất lượng.
01/12: Vàng SJC hạ nhiệt mạnh, USD ngân hàng tăng nhẹ
Bước sang phiên giao dịch đầu tháng 12, thị trường kim loại quý và ngoại tệ trong nước ghi nhận những diễn biến trái ngược. Giá vàng thế giới giảm mạnh ngay khi mở cửa đã kéo theo dự báo điều chỉnh của vàng miếng SJC sau chuỗi ngày thiết lập đỉnh lịch sử. Trong khi đó, tỷ giá USD tại ngân hàng tăng nhẹ nhưng thị trường tự do gần như không biến động.
Sai lầm thường gặp khi mua vàng khiến nhiều người bị thiệt tiền
Nhiều người nghĩ mua vàng chỉ cần nhìn giá vàng hôm nay, chọn loại đẹp, mang về cất là xong. Tuy nhiên, chỉ cần thiếu một chút kiến thức, bạn có thể bị mất tiền oan mà không hề hay biết.
Cách bảo quản vàng và trang sức để giữ độ sáng lâu, không bị xỉn
Vàng và trang sức không chỉ là món đồ trang sức đẹp mà còn là tài sản quý giá, thể hiện giá trị kinh tế và phong cách của người sở hữu. Tuy nhiên, nếu không biết cách bảo quản đúng, vàng và trang sức có thể bị xỉn màu, mất sáng, trầy xước hoặc xuống cấp theo thời gian.
Thời điểm lý tưởng để mua vàng tích trữ trong năm
Vàng là công cụ tích trữ lâu dài an toàn và linh hoạt. Tuy nhiên, việc mua vàng không phải lúc nào cũng thuận lợi, bởi giá vàng thay đổi liên tục theo thị trường quốc tế, lãi suất và các yếu tố chính trị, đặc biệt trong bối cảnh lạm phát và biến động kinh tế.
Giá vàng hôm nay 6/2: Tăng mạnh trước ngày vía Thần Tài, chạm mốc 91 triệu đồng/lượng
Giá vàng hôm nay 6-2 cập nhật mới nhất: Vàng miếng SJC, DOJI, PNJ đồng loạt tăng 400.000 đồng/lượng (mua vào) và 900.000 đồng/lượng (bán ra). Xem ngay bảng giá chi tiết tỷ giá mỗi ngày.
Những sản phẩm vàng Phú Quý nổi bật trên thị trường hiện nay
Khám phá những sản phẩm vàng Phú Quý nổi bật trên thị trường hiện nay. Tìm hiểu chi tiết về chất lượng, mẫu mã, và giá trị để đưa ra lựa chọn phù hợp cho đầu tư hoặc làm quà tặng ý nghĩa
So sánh vàng PNJ và vàng SJC: Nên đầu tư loại nào?
Phân tích nên mua vàng SJC hay vàng PNJ? Tìm hiểu sự khác biệt về giá trị, tính thẩm mỹ, thanh khoản và đầu tư giữa vàng SJC và PNJ. Lựa chọn thương hiệu vàng uy tín phù hợp với nhu cầu của bạn ngay hôm nay!
Giá Vàng Hôm Nay 12/11/2024: Lao Dốc Mất Phanh, Vàng Nhẫn Giảm Thê Thảm
Giá vàng hôm nay, ngày 12/11/2024, tiếp tục lao dốc mạnh mẽ trên thị trường quốc tế, giảm xuống gần mức 2.600 USD/ounce, khiến nhà đầu tư bất ngờ. Trong nước, giá vàng miếng SJC và vàng nhẫn cũng rơi vào cảnh giảm chưa từng có.
Các Loại Vàng Phổ Biến Trên Thị Trường Hiện Nay
Khám phá các loại vàng phổ biến trên thị trường hiện nay và cách phân biệt dễ dàng từng loại. Bài viết từ Tỷ giá mỗi ngày giúp bạn hiểu rõ hơn để lựa chọn vàng phù hợp.
Vàng SJC Là Gì? Tại Sao Đắt Hơn Vàng 9999? Giá Vàng SJC Hiện Nay Bao Nhiêu?
Vàng SJC từ lâu đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều người khi tìm mua vàng tích trữ hoặc đầu tư. Hãy cùng khám phá chi tiết qua bài viết sau để có cái nhìn rõ ràng và chính xác nhất!
Giá vàng hôm nay 15/10/2024: Vàng nhẫn trong nước lập đỉnh, thế giới rơi tự do
Giá vàng hôm nay 15/10/2024 tại Việt Nam tiếp tục ghi nhận mức kỷ lục cho vàng nhẫn 4 số 9999 và vàng miếng SJC, bất chấp giá vàng thế giới đang trên đà giảm mạnh.
| Giá vàng thế giới | ||
|---|---|---|
| Mua vào | Bán ra | |
| ~ VND/lượng | 15,320,000 | 15,520,000 |
| Xem giá vàng thế giới | ||
| Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
|---|---|---|
| Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
| USD | 26,132 | 26,412 |
| AUD | 26,132 | 26,412 |
| JPY | 26,132 | 26,412 |
| SGD | 26,132 | 26,412 |
| CNY | 26,132 | 26,412 |
| GBP | 26,132 | 26,412 |
| HKD | 26,132 | 26,412 |
| KRW | 26,132 | 26,412 |
| RUB | 26,132 | 26,412 |
| CAD | 26,132 | 26,412 |
| TWD | 26,132 | 26,412 |
| EUR | 26,132 | 26,412 |
| Cập nhật lúc 17:50 01-12-2025 Xem tỷ giá hôm nay | ||
| Giá bán lẻ xăng dầu | ||
|---|---|---|
| Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
| Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
| Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
| Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
| Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
| Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
|
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 17:50 01-12-2025 |
||