Cách phân biệt các loại vàng phổ biến: 24K – 18K – 14K – 10K

Ngày đăng: 01/12/2025

Vàng là một trong những loại tài sản được nhiều người ưa chuộng để tích trữ hoặc làm trang sức. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách phân biệt các loại vàng phổ biến như 24K, 18K, 14K hay 10K. Việc nhận biết đúng loại vàng không chỉ giúp bạn mua đúng sản phẩm mà còn tránh bị mua nhầm vàng giả hoặc vàng pha kém chất lượng. Dưới đây là những mẹo vặt chi tiết giúp bạn phân biệt các loại vàng phổ biến dễ dàng.

1. Nhận biết vàng 24K – vàng nguyên chất

Vàng 24K là vàng nguyên chất 99,9%, thường có màu vàng tươi rực rỡ và mềm hơn các loại vàng khác. Một số mẹo phân biệt vàng 24K:

  • Màu sắc: vàng 24K thường vàng đậm, bóng tự nhiên, ánh sáng dịu và hài hòa.
  • Độ mềm: vì chứa gần như toàn bộ là vàng, vàng 24K dễ bị trầy xước, cong hoặc biến dạng nếu nhấn mạnh tay.
  • Dấu hiệu nhận biết: các sản phẩm vàng 24K thường được khắc ký hiệu 9999 hoặc 24K.
  • Mẹo tại nhà: có thể dùng nam châm kiểm tra – vàng 24K không bị hút, và khi thử trên gốm thô sẽ để lại vệt vàng nhạt, khác với vàng mạ hoặc kim loại khác.

Vàng 24K thường được ưu tiên để tích trữ vì gần như không bị mất giá trị theo thời gian, nhưng lại ít dùng làm trang sức vì mềm, dễ biến dạng.

2. Nhận biết vàng 18K – vàng hợp kim phổ biến

Vàng 18K là loại vàng chứa 75% vàng nguyên chất và 25% kim loại khác như đồng, bạc. Đây là loại vàng phổ biến trong trang sức vì có độ cứng tốt hơn và vẫn giữ màu vàng đẹp.

Mẹo phân biệt vàng 18K:

  • Màu sắc: vàng 18K nhạt hơn 24K một chút, ánh vàng tươi nhưng có phần dịu hơn.
  • Độ cứng: không mềm như vàng 24K, ít bị trầy xước, phù hợp chế tác nhẫn, dây chuyền hay vòng tay.
  • Dấu hiệu nhận biết: thường khắc ký hiệu 750 hoặc 18K trên sản phẩm.
  • Mẹo kiểm tra: khi gõ nhẹ, tiếng vàng 18K sẽ không trong như vàng 24K mà âm thanh đanh và trầm hơn.

Vàng 18K là lựa chọn lý tưởng khi bạn muốn trang sức vừa đẹp vừa bền.

Cách phân biệt các loại vàng phổ biến: 24K – 18K – 14K – 10K

3. Nhận biết vàng 14K – vàng hợp kim phổ thông

Vàng 14K chứa 58,3% vàng nguyên chất, còn lại là các kim loại hợp kim. Vàng 14K có màu vàng nhạt hơn 18K và 24K, độ cứng cao, ít bị trầy xước.

>>> Bạn có thể xem thêm: Cách nhận biết vàng thật – vàng giả bằng mắt thường và mẹo kiểm tra nhanh tại nhà

Mẹo nhận biết vàng 14K:

  • Màu sắc: vàng 14K thường vàng nhạt, ánh sáng hơi hơi sáng bóng, không quá rực.
  • Độ bền: nhẫn hoặc dây chuyền 14K ít bị biến dạng, rất phù hợp cho trang sức thường ngày.
  • Dấu hiệu nhận biết: khắc ký hiệu 585 hoặc 14K.
  • Mẹo kiểm tra: có thể dùng gốm thô hoặc nhúng vào giấm – vàng thật sẽ không đổi màu, trong khi kim loại pha có thể xỉn đen.

Vàng 14K là lựa chọn phổ biến cho các sản phẩm trang sức bền, vừa túi tiền nhưng vẫn giữ giá trị tốt.

4. Nhận biết vàng 10K – Vàng hợp kim rẻ hơn

Vàng 10K chỉ chứa 41,7% vàng nguyên chất, còn lại là các kim loại hợp kim khác. Đây là loại vàng có giá thấp, phù hợp với những người muốn sở hữu trang sức vàng nhưng ngân sách hạn chế.

Cách phân biệt các loại vàng phổ biến: 24K – 18K – 14K – 10K

Mẹo phân biệt vàng 10K:

  • Màu sắc: vàng nhạt, hơi sáng bạc hoặc ánh trắng do hàm lượng kim loại pha cao.
  • Độ cứng: vàng 10K rất cứng, khó bị trầy xước nhưng kém bóng và dễ tối màu theo thời gian.
  • Dấu hiệu nhận biết: khắc ký hiệu 417 hoặc 10K.
  • Mẹo kiểm tra: dùng nam châm – vàng 10K không hút nam châm nhưng thử vệt trên gốm sẽ có thể để lại dấu hơi tối hoặc xỉn, khác với vàng 24K.

Vàng 10K thường được dùng cho đồ trang sức rẻ tiền, ít giá trị tích trữ nhưng vẫn hợp thời trang.

 

Việc phân biệt các loại vàng 24K, 18K, 14K và 10K không quá khó nếu bạn nắm được màu sắc, độ cứng, ký hiệu và một vài mẹo kiểm tra đơn giản tại nhà. Khi mua vàng, đặc biệt là vàng miếng SJC hoặc các loại vàng nhẫn phổ biến trên thị trường, bạn nên để ý kỹ ký hiệu và thử các mẹo quan sát – gõ nhẹ, dùng gốm, giấm hoặc nam châm để đảm bảo mua đúng loại vàng mong muốn. Nắm được những mẹo vặt này sẽ giúp bạn chọn đúng sản phẩm, tránh mua phải vàng kém chất lượng và giữ giá trị tốt nhất cho khoản đầu tư hoặc trang sức của mình.

 

Đừng bỏ lỡ những kiến thức đời sống thú vị, mẹo vặt tiện lợi mỗi ngày cùng Tygiamoingay.com!

https://vietnhan.co/
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 15,320,000 15,520,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 26,132 26,412
AUD 26,132 26,412
JPY 26,132 26,412
SGD 26,132 26,412
CNY 26,132 26,412
GBP 26,132 26,412
HKD 26,132 26,412
KRW 26,132 26,412
RUB 26,132 26,412
CAD 26,132 26,412
TWD 26,132 26,412
EUR 26,132 26,412
Cập nhật lúc 16:25 01-12-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 16:25 01-12-2025