So sánh vàng PNJ và vàng SJC: Nên đầu tư loại nào?
Ngày viết: 14/11/2024
Phân tích nên mua vàng SJC hay vàng PNJ? Tìm hiểu sự khác biệt về giá trị, tính thẩm mỹ, thanh khoản và đầu tư giữa vàng SJC và PNJ. Lựa chọn thương hiệu vàng uy tín phù hợp với nhu cầu của bạn ngay hôm nay!
Các Loại Vàng Phổ Biến Trên Thị Trường Hiện Nay
Khám phá các loại vàng phổ biến trên thị trường hiện nay và cách phân biệt dễ dàng từng loại. Bài viết từ Tỷ giá mỗi ngày giúp bạn hiểu rõ hơn để lựa chọn vàng phù hợp.
Vàng PNJ Là Gì? Đặc Điểm, Giá Trị và Lợi Ích Khi Sở Hữu Vàng Miếng PNJ
Khi nhắc đến vàng PNJ, người ta nghĩ ngay đến những sản phẩm tinh xảo, đậm nét thẩm mỹ cao. Nhưng liệu rằng vàng PNJ có gì khác biệt so với vàng SJC - một thương hiệu khác có mức giá cao hơn? Hãy cùng Tỷ Giá Mỗi Ngày khám phá và hiểu rõ hơn về đặc điểm và giá vàng PNJ trong bài viết dưới đây.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,200 | 25,530 |
AUD | 25,200 | 25,530 |
JPY | 25,200 | 25,530 |
SGD | 25,200 | 25,530 |
CNY | 25,200 | 25,530 |
GBP | 25,200 | 25,530 |
HKD | 25,200 | 25,530 |
KRW | 25,200 | 25,530 |
RUB | 25,200 | 25,530 |
CAD | 25,200 | 25,530 |
TWD | 25,200 | 25,530 |
EUR | 25,200 | 25,530 |
Cập nhật lúc 07:34 24-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 07:34 24-12-2024 |