
Giá vàng tăng nhẹ giữa áp lực lạm phát và đồng USD suy yếu
Ngày viết: 14/08/2025
Giá vàng đang bước vào giai đoạn tích lũy trước các yếu tố vĩ mô mang tính quyết định, đặc biệt là chính sách lãi suất của Mỹ. Nhà đầu tư cần theo dõi sát các diễn biến từ Fed, tình hình địa chính trị và dữ liệu kinh tế

Vàng tăng hay giảm? Phân tích và đánh giá xu hướng thị trường
Tuy nhiên, với nhà đầu tư dài hạn, việc tích lũy dần vàng miếng hoặc vàng nhẫn ở vùng giá hiện tại có thể là chiến lược hợp lý, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất ổn và nguy cơ suy thoái vẫn tiềm ẩn.

Giá vàng tăng mạnh lên đỉnh: Tín hiệu gì từ thị trường toàn cầu?
Trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với hàng loạt rủi ro chính trị và kinh tế, vàng tiếp tục khẳng định vai trò là kênh đầu tư phòng ngừa hiệu quả. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần theo dõi sát diễn biến từ các cuộc đàm phán thương mại.

Vàng Đang Trên Đà Tăng Duy Trì, Nhưng Rủi Ro Vẫn Còn
Giá vàng hôm nay tiếp tục dao động trong biên độ cao, phản ánh tâm lý phòng thủ của giới đầu tư giữa bối cảnh kinh tế và chính trị toàn cầu nhiều bất ổn. Trong ngắn hạn, thị trường vàng vẫn có thể giữ được lực đỡ tốt

Vàng 14/06 leo thang mạnh mẽ, giới đầu tư dõi theo “làn sóng trú ẩn mới”
Sáng ngày 14/6, giá vàng trong nước bất ngờ thiết lập đỉnh mới khi vượt qua ngưỡng 120 triệu đồng/lượng – mức cao nhất tính từ đầu tháng đến nay, phản ánh sức nóng từ nhu cầu phòng thủ tài sản. Vậy đâu là lực đẩy phía sau đà tăng giá ngoạn mục này của kim loại quý?

Giá vàng hôm nay (22/11): Tiếp tục tăng, vượt mốc 86 triệu đồng/lượng
Giá vàng hôm nay (22/11) tiếp tục tăng mạnh, giá vàng miếng trong nước vượt mốc 86 triệu đồng/lượng. Cập nhật ngay xu hướng thị trường và cơ hội đầu tư!
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 12,440,000 | 12,540,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 26,130 | 26,520 |
AUD | 26,130 | 26,520 |
JPY | 26,130 | 26,520 |
SGD | 26,130 | 26,520 |
CNY | 26,130 | 26,520 |
GBP | 26,130 | 26,520 |
HKD | 26,130 | 26,520 |
KRW | 26,130 | 26,520 |
RUB | 26,130 | 26,520 |
CAD | 26,130 | 26,520 |
TWD | 26,130 | 26,520 |
EUR | 26,130 | 26,520 |
Cập nhật lúc 12:09 21-08-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 12:09 21-08-2025 |